Máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC

PDF
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
119.900 €
≈ 130.700 US$
≈ 3.304.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2024
Thời gian hoạt động:  5 m/giờ
Địa điểm:  Áo At-4755 Zell An Der Pram
Đặt vào:  28 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  46618-WJRVBFM
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Động cơ
Số lượng van:  4
Trục
Trục sau:  650/65 R38
Buồng lái
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp arion 530 cmatic CMATIC

Tiếng Đức
Bereifung (v): 540/65 r28, Zustand-Bereifung (v): 1, Zustand-Bereifung (h): 1, Getriebebezeichnung: CMATIC, Power, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Zugmaul, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), GPS System (Empfänger), ISOBUS
________
ARION 530 CMATIC;;FBL B001 LED-Paket Premium;Q56 0020 4x Fahrscheinwerfer LED, 2x Arbeitsscheinwerfer LED auf Haube Serie;Q58 0050 Arbeitsscheinwerfer LED # Premium;Q60 0020 Arbeitsbeleuchtung LED # Premium;102 62FH 540/65 R28 BKT RT600 / Festfelge;103 754H 650/65 R38 BKT RT600 / Festfelge;B02 0160 CLAAS Frontkraftheber 4,0 t inkl. Schwingungstilgung;B04 0000 Ohne 3-Punkt Gussgewicht;B06 0020 Frontzapfwelle U/min;B08 0100 Ohne elektronische Lageregelung;B10 0000 Ohne Anbaukonsole für Frontlader;B12 0023 Verstärkungsrahmen Getriebe, Motorseitenwangen für Frontlader;B14 0110 Außenbetätigung für Frontkraftheber;I02 0041 CEBIS Bedienterminal mit Touch-Funktion;I04 0171 CMATIC inkl. Motordrehzahlspeicher plus CSM, CEBIS;I10 0010 ISOBUS Vorrüstung, hinten;I18 0010 Freischaltung Task Control Basic, traktorseitig;I20 0000 Ohne CEMOS;I22 0110 AUTO PILOT / GPS PILOT Ready;I24 0000 Ohne SAT 900 GNSS-Empfänger;I25 0161 CLAAS Kommunikationsmodul (LTE);I28 0000 Ohne Terminal;I29 0190 CLAAS Remote Service inkl. Fünfjahreslizenz;I29 0210 ISOBUS Freischaltung für CEBIS;I32 0201 ELECTROPILOT;I36 0010 Machine connect Lizenz # 5 Jahre;I38 0015 Freisch. Videofunktion CEBIS + CPC Incab Anschluss für 2 Kameras;I40 0030 Lenkschnittstelle vorbereitet;J02 0040 Elektron. Hubwerksregelung (EHR), Standard;J04 0020 Unterlenker Kat. 3 mit Fanghaken;J06 0400 Unterlenker-Seitenstabilisatoren, automatisch;J08 0131 Mechanischer Oberlenker, Fanghaken Kat. 3;J10 0311 Anhängebock mit Einschub für Zugpendel;J12 0020 Heckkraftheber, erhöhte Hubkraft;J14 0000 Ohne Zugpendel;J16 0011 Zugmaul, automatisch mit 38 mm Bolzendurchmesser;J18 0030 Kugelsatz Kat. 3/3;J40 0122 Druckluftbremsanlage (2-Kreis);K02 0010 Hydrauliksystem Load-Sensing 110 l/min;K Steuergeräte, elektrohydraulisch proportional (CEBIS);K10 0031 2 Steckanschlüsse vorne / 1 druckloser Rücklauf;K12 0020 Power-Beyond, LS-Anschlüsse ohne Flat Face Kuppler;N02 0041 CMATIC Getriebe, stufenlos;N04 0070 Getriebeübersetzung 50 km/h;N06 0360 Vorderachse PROACTIV mit nassen Lamellenbremsen;N08 0110 Hinterachse, Standard, 203 mm;N10 0003 Zapfwelle 540/540 ECO + 1000/1000 ECO U/min;N14 0001 Zapfwellenstummel 6-teilig, 1"3/8;N20 0020 Feststellbremse am REVERSHIFT Hebel;N22 0254 Vorderradkotflügel, schwenkbar, 540 mm;N38 0001 Standard Getriebemanagement;N46 0331 Lenkwinkelsensor für PROACTIV Vorderachse gebremst;P PS max. Leistung, 144 PS homol. Nennleistung, ECE R 120;P06 0030 Batteriehauptschalter, elektronisch;P08 0020 Diesel weiß;P14 0010 Auspuffblende, Standard;P18 0013 Kraftstofftank 215 l;Q02 0011 5-Pfosten Kabine mit 4-Punkt Federung;Q04 0013 Dach, ohne Dachluke;Q06 0011 Heckscheibe für 5-Pfosten-Kabine;Q08 0010 Heckscheibenwischer;Q14 0010 Mechanische Spiegel, inkl. Weitwinkelspiegel;Q18 0032 Kotflügelverbreiterungen 2,75 m Außenbreite, Raddurchm. < 1,93 m;Q20 0022 Terminalschiene, Seitenscheibe rechts;Q30 0020 Zusätzliche Schnittstellensteckdosen;Q40 0030 2 Fahrersatzscheinwerfer, A-Holm;Q50 0047 Rückleuchten, Standard, LED mit Warntafeln;R00 0001 Farbe, CLAAS Grün;R02 0030 CEBIS;R04 0120 Komfortsitz, Stoff, luftgefedert, schwenkbar;R06 0020 Beifahrersitz mit Sicherheitsgurt;R08 0015 Klimaanlage, inkl. Vorbereitung Kat. 3;R10 0060 MP3-Radio mit Bluetooth, USB, SD, ext. Mikro und Freisprechein.;R14 0010 Zigarettenanzünder;R16 0030 Lenkrad, Standard;S01 0150 Aufkleber 50 km/h;S01 OHNE Aufkleber 40 km/h;S02 0001 Aufkleber Standard;S04 0010 Rechtsverkehr;S06 0031 1x LED Rundumleuchte, klappbar, links;S08 0001 Ausstattung - Europäische Union;S10 0010 Kennzeichenhalter vorne;S12 0010 Unterlegkeil;S14 0020 Erste-Hilfe-Ausrüstung
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
136.850 € ≈ 149.100 US$ ≈ 3.771.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
122.868 € ≈ 133.900 US$ ≈ 3.386.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
125.446 € ≈ 136.700 US$ ≈ 3.457.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
124.950 € ≈ 136.200 US$ ≈ 3.443.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
124.800 € ≈ 136.000 US$ ≈ 3.439.000.000 ₫
2024
25 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3710 Ziersdorf
Liên hệ với người bán
12.708 € ≈ 13.850 US$ ≈ 350.200.000 ₫
2024
5 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 25 km/h
Áo, At-3710 Ziersdorf
Liên hệ với người bán
110.990 € ≈ 120.900 US$ ≈ 3.059.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
148.750 € ≈ 162.100 US$ ≈ 4.099.000.000 ₫
2023
500 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
109.900 € ≈ 119.800 US$ ≈ 3.028.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
110.065 € ≈ 119.900 US$ ≈ 3.033.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
126.000 € ≈ 137.300 US$ ≈ 3.472.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Nguồn điện 117 HP (86 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
147.064 € ≈ 160.300 US$ ≈ 4.053.000.000 ₫
2023
70 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
108.984 € ≈ 118.800 US$ ≈ 3.003.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán