Máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive

PDF
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
125.000 €
≈ 135.800 US$
≈ 3.440.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2023
Thời gian hoạt động:  500 m/giờ
Địa điểm:  Áo At-2700 Wr. Neustadt
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-L8ZGWXJ
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Động cơ
Số lượng van:  4
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục sau:  650/65 R38
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp mf 6s.180 dyna-vt exclusive

Tiếng Đức
Bereifung (v): 540/65r28, Getriebebezeichnung: PowerShuttle, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, ISOBUS
________
4-Rad Bremse; Anhängevorrichtung: automatisch; Anzahl Arbeitsscheinwerfer hinten: 6; Anzahl der Zylinder: 4; Außenbedienung Heckhydraulik: Außenbedienung Heckhydraulik; Außenbedienung Heckzapfwelle: Außenbedienung Heckzapfwelle; ISOBUS; Kabinenfederung; Kreuzsteuerhebel: elektrisch; Luftsitz; Powershuttle; Radio: Radio; Steuergeräte DW (elektrisch): 6; Steuergeräte DW (gesamt): 4; Turbolader mit Ladeluftkühlung; druckloser Rücklauf;; Traktor Massey Ferguson DynaVT EXCLUSIVE; Modell: ExclusiveVT; - Dyna-VT, Seitlicher Auspuff mit SCR - Tier 5, ED - Elektronisch geregelter Motor, Dyna-VT Getriebe 50 km/h mit DTM, Multifunktionsarmlehne; mit MultiPad-Fahrhebel, Ölauffangbehälter, Mit LoadSensing Leitungen mit Kupplungen (P,T,LS), 1. & 2. Steuerventil elektrisch, MicroJoystick auf; MultiPad, mit Dekompressionshebel, 3. und 4. Ventil (NL+EA+SST) über Fingertip Bedienung, Zapfwelle 540/1000, geflanscht, 6/21teilig,; Kabinenumschaltung, Start/Stop Zapfwellenschaltung auf linkem Kotflügel, Standard- und Sparzapfwelle elektronische Vorwahl, Bremskraftverstärker; mit Hochdruckunterstützung, QuadLink-Vorderachsfederung, Kat. 3 Schnellkuppler, Kugeln und Fangschalen u. 3/2, EHR Fernbedienung an; beiden Kotflügeln, Bedienung für ein Steuerventil, EHR mit erhöhter Hubkraft, Schwere Teleskop-Stabistreben, Schnellhöhenverstellbares,; automatisches Zugmaul, Unterlegkeil, Flanschachse ND, Drehbare Vorderradkotflügel, SuperDeLuxe-Fahrersitz Grammer DDS, Radio: Front Aux-in /; Bluetooth / USB Anschluss / integriertes Microphone / Bedienung in Armlehne, Beifahrersitz mit Sicherheitsgurt, Standardkabinendach, Sicherheitsgurt; für Fahrersitz, Heckscheiben Wisch-Waschanlage, Elektrisch einstell- & beheizbare Teleskop-Außen- & Weitwinkelspiegel, Aktive; mech.Kabinenfederung, Innenspiegel, Klimaautomatik, Standard - Motorhaube, klappbar, Uhr, Datatronic 5: Touch 9",1x Kamera Eingang, Radar,; ISOBUS; Bedienung: Traktor, TASKDOC, ISOBUS, (SC, VRC, AUTOGUIDE Opt.), Task Doc, 2 x 120 A Lichtmaschinen / 8S Lichtmaschine hohe Leistung,; Externe Batterieanschlüsse, Rundumleuchte, 2 Steckdosen (12 Volt) für externe Geräte, Werkzeugkasten; Fahrgestellnummer:; LQ001 Zusätzlicher Kraftstoff-Vorfilter mit Wasserabscheider; DP190 LoadSensing Hydraulik CCLS 190 l/min; GS062 Druckluftbremsanlage (werkseitig montiert); F1132 3,2 t ILS Frontkraftheber, 2 Hydraulikkupplern; RA200 540/65 R 28 W18 Festfelgen; RC433 650/65 R 38 W20 Festfelgen mit Distanzring; WD020 Kotflügel Außenbreite 2,55m mit Verlängerung vorn + hinten; AD004 Schwenk- & teleskopierbare Lenksäule und SpeedSteer Lenkoptimierung; L8301 AutoGuide-ready & SpeedSteer(obligatorisch für Fieldstar 5 & ISOBUS iDatatronic 4); A0138 16 LED Arbeitsscheinwerfer, Fahrscheinwerfer an Handläufen, Begrenzungsleuchten (nur für Std-Dach);; Optional; RTK Lenksystem; Frontzapfwelle;; Sofort verfügbar.;;; Fehler, Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
120.000 € ≈ 130.300 US$ ≈ 3.303.000.000 ₫
2022
550 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4625 Offenhausen
Liên hệ với người bán
120.000 € ≈ 130.300 US$ ≈ 3.303.000.000 ₫
2022
550 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4625 Offenhausen
Liên hệ với người bán
124.167 € ≈ 134.800 US$ ≈ 3.418.000.000 ₫
2022
600 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 135.800 US$ ≈ 3.440.000.000 ₫
2022
900 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 135.800 US$ ≈ 3.440.000.000 ₫
2022
900 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
140.750 € ≈ 152.900 US$ ≈ 3.874.000.000 ₫
2022
470 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 179.200 US$ ≈ 4.541.000.000 ₫
2023
680 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8551 Wies
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.615.000.000 ₫
2023
800 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
141.583 € ≈ 153.800 US$ ≈ 3.897.000.000 ₫
2022
811 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 124.900 US$ ≈ 3.165.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
116.250 € ≈ 126.200 US$ ≈ 3.200.000.000 ₫
2023
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
129.167 € ≈ 140.300 US$ ≈ 3.555.000.000 ₫
2023
70 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
200.000 € ≈ 217.200 US$ ≈ 5.505.000.000 ₫
2023
550 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
116.667 € ≈ 126.700 US$ ≈ 3.211.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8733 St. Marein
Liên hệ với người bán
236.500 € ≈ 256.800 US$ ≈ 6.509.000.000 ₫
2023
552 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
110.750 € ≈ 120.300 US$ ≈ 3.048.000.000 ₫
2023
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
127.900 € ≈ 138.900 US$ ≈ 3.520.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3311 Zeillern
Liên hệ với người bán
103.250 € ≈ 112.100 US$ ≈ 2.842.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
105.416 € ≈ 114.500 US$ ≈ 2.901.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
100.832 € ≈ 109.500 US$ ≈ 2.775.000.000 ₫
2022
250 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4625 Offenhausen
Liên hệ với người bán