Máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới

PDF
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 20
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 21
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 22
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 23
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 24
máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
109.900 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 117.500 US$
≈ 3.028.000.000 ₫
91.583,33 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Lindner
Mẫu:  Lintrac 115 LS
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2023
Thời gian hoạt động:  5 m/giờ
Địa điểm:  Áo Zwettl7318 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID:  XY39404
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  115 HP (85 kW)
Số lượng xi-lanh:  $1
Trục
Trục thứ nhất:  440/65 R24, tình trạng lốp 100 %
Trục sau:  540/65 R34, tình trạng lốp 100 %
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Ghế đặt trước: 
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Lindner Lintrac 115 LS mới

Tiếng Đức
Class: Lintrac
Anzahl Arbeitsscheinwerfer hinten: 4
Steuergeräte DW (gesamt): 3
Steuergeräte DW (elektrisch): 1
Anzahl Arbeitsscheinwerfer vorne: 8
Seriennummer/Fahrgestellnummer: VBLA4T40019150256
Klassifizierung: Neumaschine
Getriebetyp: Teillastschaltgetriebe
Name des Getriebes: ZF
Hydraulische Lenkung: Ja
Oberlenker vorne: Ja
Anzahl der Steuergeräte doppeltwirkend vorne: 1
Kreuzsteuerhebel Frontlader: Ja
Kreuzsteuerhebel Frontlader Art: Mechanisch
Oberlenker hinten: Ja
Oberlenker hinten Typ: Mechanisch
Kategorie Unterlenker hinten: Kat. 2
Heckstabilisator Typ: Mechanisch
Steuergeräte doppeltwirkend hinten: Ja
Anzahl der mechanischen Steuergeräte: 2
Außenbedienung Heckhydraulik: Ja
Außenbedienung Steuergerät: Ja
Anhängevorrichtung: Ja
Arbeitsscheinwerfer vorne: Ja
Art der Arbeitsscheinwerfer (vorne): LED
Arbeitsscheinwerfer hinten: Ja
Art der Arbeitsscheinwerfer (hinten): Halogen
Kabinenfederung Typ: Mechanisch
Art der Klimatisierung: Manuell
Heckzapfwelle Drehzahl: 430_540_540E_1000
Sitzfederung: Ja
Motorhersteller: Perkins
Reifenhersteller: Mitas
Letzter Tätigkeitsschwerpunkt: Allgemeine landwirtschaftliche Arbeit
Service Historie: Ja
Weitere Maschinenmerkmale: Neumaschine
prompt verfügbar
Gummikotflügel vorne
16/8 Gang Getriebe mit Zweifach-LS
TracLink-Freisichtkabine mit Klima
Kabinenfederung
Ausziehbare Seitenspiegel
Radio mit DAB+
USB
Bluetooth
Management-Funktion für Zapfwelle
Signalsteckdose
Unterlenker mit Schnellkuppler KAT. II
Frontzapfwelle
Fronthydraulik doppelwirkend
2 Leitungen nach vorne
OPTISTOP Bremse
Druckluftbremse
Druckluftbremse
Kabinenfederung
EHR
Fronthydraulik
druckloser Rücklauf
Frontzapfwelle
Außenbedienung Heckzapfwelle
Fahrzeugpapiere vorhanden
38mm
automatisch
40 km/h
Kabine
Tier5
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
103.500 € ≈ 110.700 US$ ≈ 2.852.000.000 ₫
2023
10 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
92.900 € ≈ 99.360 US$ ≈ 2.560.000.000 ₫
2023
4 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
126.000 € ≈ 134.800 US$ ≈ 3.472.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Nguồn điện 117 HP (86 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
81.900 € ≈ 87.590 US$ ≈ 2.257.000.000 ₫
2023
80 m/giờ
Nguồn điện 76 HP (55.86 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
104.000 € ≈ 111.200 US$ ≈ 2.866.000.000 ₫
2023
80 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 90.800 US$ ≈ 2.340.000.000 ₫
2023
140 m/giờ
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 93.580 US$ ≈ 2.411.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Nguồn điện 76 HP (55.86 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
99.990 € ≈ 106.900 US$ ≈ 2.755.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
99.950 € ≈ 106.900 US$ ≈ 2.754.000.000 ₫
2022
300 m/giờ
Nguồn điện 117 HP (86 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
74.500 € ≈ 79.680 US$ ≈ 2.053.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW)
Áo, Großpersdorf
Liên hệ với người bán
76.400 € ≈ 81.710 US$ ≈ 2.105.000.000 ₫
2023
10 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW)
Áo, Großpersdorf
Liên hệ với người bán
110.990 € ≈ 118.700 US$ ≈ 3.059.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
78.800 € ≈ 84.280 US$ ≈ 2.171.000.000 ₫
2023
1 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
75.900 € ≈ 81.180 US$ ≈ 2.092.000.000 ₫
2023
200 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
83.291 € ≈ 89.080 US$ ≈ 2.295.000.000 ₫
2022
300 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4560 Kirchdorf
Liên hệ với người bán
83.291 € ≈ 89.080 US$ ≈ 2.295.000.000 ₫
2022
300 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
122.868 € ≈ 131.400 US$ ≈ 3.386.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
136.850 € ≈ 146.400 US$ ≈ 3.771.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
124.950 € ≈ 133.600 US$ ≈ 3.443.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 74.760 US$ ≈ 1.926.000.000 ₫
2023
2 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán