Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới

PDF
Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
14.900 US$
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 12.780 €
≈ 393.500.000 ₫
12.416,67 US$
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: YTO
Mẫu: NSK 504 F
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 1.200 kg
Khối lượng tịnh: 1.970 kg
Địa điểm: Ukraine s.Putrivka8070 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 1 thg 9, 2025
Agronetto ID: LE47150
Mô tả
Cơ cấu treo ba điểm
Tốc độ quay PTO: 540/1000 vòng/phút
Bồn nhiên liệu: 40 1
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nguồn điện: 50 HP (36.75 kW)
Thể tích: 3.707 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Số lùi
Số lượng bánh răng: 8+8
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp YTO NSK 504 F mới

Новий трактор YTO NSK 504 F в наявності на нашому майданчику

Характеристики:

- Двигун: YD4100T, дизельний, 4-ри циліндри, атмосферний, водяне охолодження
- Робочий об’єм, л: 3,707
- Потужність, кВт (к.с): 36.8 (50)
- Номінальні оберти, об/хв: 2200
- Повітряний фільтр: мокрий
- Зчеплення: подвійної дії, діаметр 9 дюймів
- КП: тип: механічна
- КП: к-ть передач вперед/назад: 8 вперед / 8 назад
- Гідросистема: тип: спільна
- Гідросистема: тип насосу/привод: насос шестеренчастий / з приводом від двигуна
- Гідросистема: к-ть гідро виводів: 2 пари
- ВВП: тип: задній, незалежний з синхронізатором
- ВВП: оберти, об/хв: 540/1000
- Вантажопідйомність навіски, кг: 1200
- Категорія навіски: I
- Блокування диференціалу: механічне
- Вмикання переднього мосту: механічне
- Рульове керування: гідравлічне, незалежне, з реверсом
- Регулювання колії: передні/задні, мм: 1200 / 1100-1400
- Робочі гальма: мокрі, однодискові
- Ємкість паливного баку, л: 40
- Кліренс, мм: 350
- Операційна вага, кг: 1830
- Вага з противагами, кг: 1970
- В т.ч. вага противаг, кг: 2х20 передні, 2х50 колісні

Пакет додаткового оснащення кабіни (включено в ціну): кондиціонер, фільтри салону, обігрівач, радіо з MP3 програвачем, розетка на 12V, одно-контурна пневмосистема гальм причепа з компресором; тяговий брус та буксирувальний пристрій для причепа.

Гарантія 1 рік, або 2000 мотогодин

Для отримання детальнішої інформації телефонуйте за вказаним номером в оголошенні
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 US$ ≈ 15.870 € ≈ 488.500.000 ₫
2025
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.390 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
18.300 US$ ≈ 15.700 € ≈ 483.200.000 ₫
2025
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
47.500 US$ ≈ 40.740 € ≈ 1.254.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 29.590 € ≈ 911.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
130.000 US$ ≈ 111.500 € ≈ 3.433.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 29.160 € ≈ 897.800.000 ₫
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
47.500 US$ ≈ 40.740 € ≈ 1.254.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.700 kg Cơ cấu treo ba điểm Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
97.000 US$ ≈ 83.200 € ≈ 2.561.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 24.020 € ≈ 739.400.000 ₫
2024
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
38.000 US$ ≈ 32.600 € ≈ 1.003.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 5.576 € ≈ 171.600.000 ₫
2023
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 450 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine, pgt Novoselki
FOP Soroka Igor Fedorovich
13 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
67.000 US$ ≈ 57.470 € ≈ 1.769.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 30.020 € ≈ 924.200.000 ₫
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
73.000 US$ ≈ 62.620 € ≈ 1.928.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp YTO NMF554 mới máy kéo bánh lốp YTO NMF554 mới
2
18.000 US$ ≈ 15.440 € ≈ 475.300.000 ₫
2023
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine, s. Sviatopetrivske
TOV «BiBi Kars»
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 29.160 € ≈ 897.800.000 ₫
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
28.500 US$ ≈ 24.450 € ≈ 752.600.000 ₫
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 27.880 € ≈ 858.200.000 ₫
2024
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
39.990 US$ ≈ 34.300 € ≈ 1.056.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán