Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới

PDF
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
35.000 US$
Giá tổng
≈ 30.510 €
≈ 926.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: YTO
Mẫu: NLX 1054
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 3.500 kg
Tổng trọng lượng: 5.000 kg
Địa điểm: Ukraine m. Kyiv8067 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0939915050
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 42 km/h
Các kích thước tổng thể: 4.350 m × 1.930 m × 2.760 m
Bồn nhiên liệu: 165 1
Động cơ
Thương hiệu: Perkins
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 105 HP (77 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 4.540 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Chiều dài cơ sở: 2.314 mm
Kích thước lốp: Передні шини 13.6-24/ Задні шини 16.9-34
Cabin và tiện nghi
Cửa sổ trời
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Lái trợ lực: thủy lực
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1054 mới

Tiếng Ukraina
Трактор YTO NLX 1054 от официального дилера "Транс Агро Маркет"

ГАРАНТИЯ – 1500 моточасов или 1 год.

Мощность – 105л.с (77.2 Квт).
Вес – 5 т.
Двигатель – 4,54 л. Турбированный с интеркулером 4-ти цилиндровый, механический впрыск топлива, перед пусковой подогрев. PERKINS.
Трансмиссия – 4×4 по технологии Fiat.
Коробка – 12/12, механическая, реверс.
Навеска – 2 евро класс, подъемность 3,5 т, 3 гидроцилиндра (1 чел.+2 доп.), 3 пары гидровыходов + на одном имеется плавающее положение.
Гидравлика – отдельный бак гидравлики на 50 л (коробка и гидравлика в отдельных масляных ваннах).
Сцепление – «LUK 12» двухдисковое.
Мосты – балочного типа.
Резина – передняя 13.6x24, задняя 16.9x34.

КОМПЛЕКТАЦИЯ КАБИНЫ:
 Обшивка – пластик;
 Кондиционер – угольные фильтры;
 Розетка – на 12 v;
 Новая приборная панель с спидометром
 Прикуриватель;
 Радио магнитола;
 Солнцезащитная шторка;
 Сидение – GRAMMER УЛУЧШЕНО на воздушной подушке;
 Подстаканники;
 Кронштейн для огнетушителя;
 Дополнительное сиденье;
 LED рабочая оптика;
Трактор YTO NLX 1054 від офіційного дилера «Транс Агро Маркет»

ГАРАНТІЯ – 1500 мотогодин, або 1 рік.

Потужність – 105к.с ( 77.2 Квт).
Вага – 5 т.
Двигун – 4,54 л. Турбований з інтеркулером 4-ти циліндровий, механічний вприск палива, перед пусковий підігрів. PERKINS.
Трансмісія – 4x4 по технології Fiat.
Коробка – 12/12, механічна, реверс.
Навіска – 2 євро клас, підйомність 3,5 т, 3 гідроциліндри (1ос.+2 дод.), 3 пари гідровиходів + на одному є плаваюче положення.
Гідравліка – окремий бак гідравліки на 50 л (коробка і гідравліка в окремих масляних ваннах).
Щеплення – «LUK 11» дводискове.
Мости – балочного типу.
Резина – передні 13.6x24, задні 16.9x34.

КОМПЛЕКТАЦІЯ КАБІНИ:
 Обшивка – пластик;
 Кондиціонер – вугільні фільтра;
 Розетка – на 12 v;
 Прикурювач – наявний;
 Радіо магнітола – наявна;
 Нова приборна панель зі спідометром;
 Сонцезахисна шторка – наявна;
 Сидіння – GRAMMER ПОКРАЩЕНЕ на повітряній подушці;
 Підстаканники – наявні;
 Кронштейн для вогнегасника – наявний;
 Додаткове сидіння – наявне;
 LED робоча оптика – наявна.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.000 US$ ≈ 30.510 € ≈ 926.700.000 ₫
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 29.640 € ≈ 900.200.000 ₫
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 31.380 € ≈ 953.200.000 ₫
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 40.100 € ≈ 1.218.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 28.330 € ≈ 860.500.000 ₫
2024
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 27.020 € ≈ 820.800.000 ₫
2023
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 38.350 € ≈ 1.165.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 33 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 38.350 € ≈ 1.165.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 32 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
28.500 US$ ≈ 24.840 € ≈ 754.600.000 ₫
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
33.000 US$ ≈ 28.770 € ≈ 873.700.000 ₫
2023
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 29.640 € ≈ 900.200.000 ₫
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
47.000 US$ ≈ 40.970 € ≈ 1.244.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Vinnytsia
Sinevir Agro
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
43.500 US$ ≈ 37.920 € ≈ 1.152.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
39.990 US$ ≈ 34.860 € ≈ 1.059.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
17.900 US$ ≈ 15.600 € ≈ 473.900.000 ₫
2024
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
67.000 US$ ≈ 58.400 € ≈ 1.774.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 16.130 € ≈ 489.800.000 ₫
2024
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.390 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 5.666 € ≈ 172.100.000 ₫
2023
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 450 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
73.000 US$ ≈ 63.630 € ≈ 1.933.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine, pgt Novoselki
FOP Soroka Igor Fedorovich
13 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán