Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới

PDF
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới | Hình ảnh 19 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
38.000 US$
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 33.580 €
≈ 986.700.000 ₫
31.666,67 US$
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: YTO
Mẫu: NLY 1104
Năm sản xuất: 2024
Khả năng chịu tải: 2.950 kg
Địa điểm: Ukraine s.Putrivka8070 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 27 thg 5, 2025
Agronetto ID: AZ40010
Mô tả
Tốc độ quay PTO: 540/1000 vòng/phút
Các kích thước tổng thể: 4,536 m × 2,245 m × 2,75 m
Động cơ
Thương hiệu: LR4A3L-23
Nguồn điện: 110 HP (81 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.330 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Số lượng bánh răng: 12F+12R
Trục
Số trục: 2
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 mới

Новий трактор YTO NLY 1104 в наявності на нашому майданчику

Характеристики:

- Рік виробництва: 2024;
- Двигун: LR4A3L-23, дизельний, 4-ри циліндри, турбований з інтеркулером, водяне охолодження, механічне впорскування палива, передпусковий підігрів;
- Робочий об’єм: 4,33 л;
- Потужність: 110 к.с. (81 кВт);
- Номінальні оберти, об/хв: 2300;
- Повітряний фільтр: зовнішній, дво-ступеневий, «сухого» типу з паперовими елементами Donaldson;
- Зчеплення: LUK, однодискове, подвійної дії, діаметр 12”;
- КПП: механічна;
- КП - к-ть передач: 12 вперед / 12 назад з реверсом;
- Гідросистема тип: роздільна;
- Гідросистема тип насосу/привод: насос шестеренчастий / з приводом від двигуна;
- Гідросистема продуктивність гідронасоса, л/хв: 50
- Гідросистема к-ть гідро виводів: 3 пари
- ВВП тип: задній, незалежний з синхронізатором
- ВВП оберти, об/хв: 540/1000
- Вантажопідйомність навіски, кг: 2 950
- Рульове керування: гідравлічне, незалежне
- Розмір передніх/задніх шин: 13.6-24/16.9-34
- Робочі гальма: дискові, в масляній ванні, з гідроприводом
- Ємкість паливного баку, л: 150
- Розміри базові (ДхШхВ), мм: 4536х2245х2750
- Кліренс, мм: 440
- Операційна вага, кг: 4400
- Вага з противагами, кг: 5100
- Противаги: 10х45 передні, 6х50 колісні

Пакет додаткового оснащення кабіни (включено в ціну): кондиціонер, обігрівач, радіо з MP3 програвачем, розетка на 12V, сонцезахисна шторка, комфортне сидіння CRAMMER (з паском безпеки), додаткове місце, гідравлічний вихід - 3 пари (одна з постійним потоком і плаваючою функцією); баласти – F10/R6; головний вимикач живлення; кронштейн для вогнегасника, товстий суцільний шумоізоляційний коврик, обшивка салону із пластику, ящик для інструментів та приладдя; одно-контурна пневмосистема гальм причепа з компресором; цифрова панель приладів; камера заднього виду; робочі фари LED передні - 2, задні - 2;

Гарантія 1 рік, або 2000 мотогодин

Для отримання детальнішої інформації телефонуйте за вказаним номером в оголошенні
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.990 US$ ≈ 35.340 € ≈ 1.038.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
33.000 US$ ≈ 29.160 € ≈ 856.900.000 ₫
2023
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 40.650 € ≈ 1.194.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 24.740 € ≈ 727.100.000 ₫
2024
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
43.900 US$ ≈ 38.790 € ≈ 1.140.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 30.930 € ≈ 908.800.000 ₫
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 38.880 € ≈ 1.143.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 33 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
17.900 US$ ≈ 15.820 € ≈ 464.800.000 ₫
2024
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
67.000 US$ ≈ 59.200 € ≈ 1.740.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 30.040 € ≈ 882.800.000 ₫
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 38.880 € ≈ 1.143.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 32 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 30.040 € ≈ 882.800.000 ₫
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 16.350 € ≈ 480.400.000 ₫
2024
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.390 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 31.810 € ≈ 934.800.000 ₫
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 30.930 € ≈ 908.800.000 ₫
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
47.000 US$ ≈ 41.530 € ≈ 1.220.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Vinnytsia
Liên hệ với người bán
73.000 US$ ≈ 64.500 € ≈ 1.896.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 5.744 € ≈ 168.800.000 ₫
2023
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 450 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 28.720 € ≈ 843.900.000 ₫
2024
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 27.390 € ≈ 804.900.000 ₫
2023
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán