Máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới

PDF
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
8.333 €
Giá tổng, VAT – 20%
375.000 UAH
≈ 9.072 US$
6.944,17 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2024-03
Đăng ký đầu tiên: 2024
Khả năng chịu tải: 750 kg
Khối lượng tịnh: 1.450 kg
Tổng trọng lượng: 2.200 kg
Địa điểm: Ukraine Kropivnitskiy8299 km từ chỗ bạn
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: hôm nay
Agronetto ID: RV41410
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Tốc độ quay PTO: 540/750 vòng/phút
Các kích thước tổng thể: 3,15 m × 1,45 m × 2,03 m
Bồn nhiên liệu: 30 1
Động cơ
Thương hiệu: YTO
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 60 HP (44.1 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8+1
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Kích thước lốp: 6-16.9 9.5-24
Tình trạng lốp: 100 %
Buồng lái
Máy toàn đạc
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Spike TK 604 mới

ТРАКТОР SPIKE TK604 60 к.с.

Колір трактора - зелений

Габаритні розміри, ДхШхВ – 3150 мм x 1450 мм x 2030 мм

Маса трактора без спорядження - 1450 кг

Вантажопідйомність - 750 кг

Двигун - YTO

Макс.потужність, к.с./кВт 60/44,1

Кількість циліндрів - 4

КПП/Трансмісія - 8F+2R

Зчеплення - зчеплення одинарної дії

Колісна формула - 4х4

Розмір гуми передні/задні - 6.0-16/9.5-24

Рульове управління - Гідравлічне

Вал відбору потужності - 540/760

Грузи та противага - Додаткові грузи на задніх колесах та комплект противаги

Компресор - Так

Гідросистема/виходи - 1 пара

ЛІЗИНГ: Пропонуємо можливість придбати трактор у лізинг на термін до 24 місяців з першим внеском у розмірі 20%. Це дасть вам можливість розподілити вартість на зручні щомісячні внески та отримати трактор прямо зараз.

ПРОПОНУЄМО ЗНИЖКУ 10% на персоналізований трактор

Особливості пропозиції:

Підбір Комплектації Під Вас: Виберіть комплектацію, яка відповідає вашим потребам та вимогам і ми її зберемо. Звертаємо вашу увагу, що трактори виготовляються під замовлення, тому термін виготовлення та доставки складатиме 3 місяці. Це дозволить нам забезпечити вам максимально високу якість та індивідуальний підхід до вашого замовлення.

Звертайтесь до нашого відділу продажу за номером:

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.050 US$ ≈ 21.170 € ≈ 587.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 89.93 HP (66.1 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 2.300 kg Tốc độ 60 km/h
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
30.950 US$ ≈ 28.430 € ≈ 788.200.000 ₫
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
28.890 € 1.300.000 UAH ≈ 31.450 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.480 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h Tốc độ quay PTO 750 vòng/phút
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
21.560 € 970.000 UAH ≈ 23.470 US$
2024
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
418.000 € ≈ 455.000 US$ ≈ 11.590.000.000 ₫
2024
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 42.260 € ≈ 1.171.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 32.150 € ≈ 891.300.000 ₫
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 40.420 € ≈ 1.121.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 33 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
27.999 US$ ≈ 25.720 € ≈ 713.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
38.000 US$ ≈ 34.910 € ≈ 967.700.000 ₫
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 29.850 € ≈ 827.700.000 ₫
2024
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 39 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán