Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới

PDF
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Massey Ferguson
Năm sản xuất: 2024
Khả năng chịu tải: 9.950 kg
Khối lượng tịnh: 7.800 kg
Địa điểm: Ukraine Mykolaiv8407 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Agronetto ID: JM25086
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Các kích thước tổng thể: 5,15 m × 2,55 m × 3,18 m
Bồn nhiên liệu: 430 1
Động cơ
Thương hiệu: AGCO Power 74CW3 / Tier IIІ
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 240 HP (176 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.400 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Thương hiệu: Power Shift Dyna-6
Loại: sàn tự động
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 600/65R28
Trục sau: 710/75R38
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Ghế đặt trước
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Lái trợ lực: thủy lực
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 7724S / 240 k.s mới

ДВИГУН:

Модель

AGCO Power 74CW3 / Tier IIІ

Робочий об’єм

7,4 л

Номінальна потужність

220 к.с. (162 кВт) при 2 150 об/хв КВ

Максимальна потужність

240 к.с. (177 кВт) при 1 950 об/хв КВ

Максимальний крутний момент

1 000 Нм при 1 500 об/хв КВ

Тип паливної системи

Common Rail

Об’єм баку для пального

430 л

ХОДОВА ЧАСТИНА:

Колісна формула

Задній привід з можливістю включення переднього моста (4WD)

Тип трансмісії

Power Shift Dyna-6

Кількість передач КПП

24 вперед/ 24 назад

Максимальна швидкість руху

40 км/год

Передній міст

Без підвіски, електрогідравлічне керування повним приводом

Задній міст

З короткими вісями

Типорозмір коліс: передніх

Одинарні 600/65R28

                                   задніх

Одинарні 710/75R38

ДОПОМІЖНІ РОБОЧІ СИСТЕМИ:

Кількість пар виходів гідравлічної системи зовнішнього обладнання

4 пар (1 та 2 пари механічні, 3 та 4 електрогідравлічні на клавішах)

Продуктивність гідравлічної системи

110 л/хв

Категорія задньої навіски

Трьохточкова навіска кат. IІІ, тяговий брус кат. II

Зчіпний пристрій

Регульований по висоті

Максимальна вантажопідйомність задньої навіски

9 300 кг

Оберти ВВП

540Е/1000Е/1000 об/хв

Гальмівна система причепу

Відсутня

ГАБАРИТИ, ВАГА:

Довжина / ширина / висота

5,15 / 2,55 / 3,18 м

Вага (не враховуючи ваги баластів)

7 800 кг

Баласти передні

1 500 кг

Задні колісні баласти

Відсутні

КОМПЛЕКТАЦІЯ КАБІНИ, GPS-НАВІГАЦІЯ:

Комплектація кабіни

Кабіна без амортизації, крісло оператора з пневматичною підвіскою, паском безпеки та підлокітниками, склоочисники переднього та заднього стекол, крісло інструктора, підготовка до встановлення радіо, керований вручну кондиціонер кабіни з функцією обігріву, телескопічні зовнішні дзеркала заднього огляду, кнопки управління ВВП та навіскою на крилах, робоче освітлення LED, додаткове освітлення на поручнях, дзеркало для причіпного обладнання, помаранчевий проблисковий маячок

Системи точного землеробства

Без системи GPS навігації, встановлена система телематики з підпискою 3 роки
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.950 kg Tốc độ 40 km/h
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 50 km/h
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 6713 máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 6713 máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 6713
3
67.000 US$ ≈ 58.840 € ≈ 1.746.000.000 ₫
2021
1.700 m/giờ
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 30.740 € ≈ 912.100.000 ₫
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 40.400 € ≈ 1.199.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 38.640 € ≈ 1.147.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 33 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
170.900 € ≈ 194.600 US$ ≈ 5.071.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
91.700 € ≈ 104.400 US$ ≈ 2.721.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 39 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
38.000 US$ ≈ 33.370 € ≈ 990.300.000 ₫
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 24.590 € ≈ 729.700.000 ₫
2024
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán