Máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung*

PDF
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung*
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung*
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung* hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
156.188 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 162.600 US$
≈ 4.155.000.000 ₫
131.250,42 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Năm sản xuất: 2024
Thời gian hoạt động: 420 m/giờ
Địa điểm: Đức De-48683 Ahaus
ID hàng hoá của người bán: 46618-YGGLNBW
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 4
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 600/65 R38
Buồng lái
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6140m *garantieverlängerung*

Bereifung (v): 540/65 r24, Zustand-Bereifung (v): 80, Zustand-Bereifung (h): 80, Getriebebezeichnung: AutoPowr, IVT, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Arbeitsscheinwerfer 4x vorn, Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Anbaukonsole, Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), Arbeitsscheinwerfer 6x hinten
________
Anzahl Zylinder: 4; Arbeitsscheinwerfer: ja; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 4; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 420; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Fronthydraulik: ja; Frontkraftheber: ja; Frontlader: ja; Frontlader-Anbaukonsole: ja; Geschwindigkeit: 40; Kabinenfederung: mechanisch; Klimaanlage: Klimaanlage; Kugelkopfkupplung: fest; Luft. Sitz: ja; Radio: ja; Reifen-h: 600/65 R38; Reifen-h %: 80; Reifen-v: 540/65 R24; Reifen-v %: 80; Steuergerät dw: 4; Zapfwelle: ; Zusatzsteuergeräte: elektrisch; gefederte Vorderachse: ja;; PowerGard Protection Plus 1+2 Jahre bis zum oder bis zum erreichen von 2250 Betriebsstunden. ; ; ; -AutoPowr™ IVT™ – stufenloses Getriebe, 40 km/h; -AutoTrac™-Vorbereitung; -JDLink™-Modem ; -6M Kabine mit CommandARM™ – mit Federung; -Premium-Sitz; -Manuell verstellbare Teleskopspiegel mit Weitwinkel; -Premium-Radio; -Hydraulikpumpe – 114 l/min; -Heckzapfwelle – 540/540E/1000 1/min; -Unterlenker mit Fanghaken – Kategorie 3N / Kategorie 3; -Stabilisierungsstreben – automatisch, mit Halter; -Geflanschte Hinterachse; -Vierradantrieb-Vorderachse – TLS; -Frontkotflügel Vierradantrieb – schwenkbar; -Kotflügelverlängerungen – 2380 mm Gesamtabdeckung; -Leder-Lenkrad; -Zusätzliches Staufach links; -Zusätzliches Staufach am Dach; -Rollos vorn und hinten; -Heckscheibenwischer mit Waschanlage hinten; -Fernbedienung für Zapfwelle; -Frontkraftheber; -Hubkrafterhöhung + Erhöhung des zul. Gesamtgewichts; -Hubspindelverstellung links und rechts; -Beleuchtungspaket – Premium; -Rundumleuchte; -Zwei H4-Fahrscheinwerfer – auf mittlerer Höhe am Kabinenpfosten; -Drehstromgenerator – 14 V / 210 A; -Pneumatisches Anhängerbremssystem – 2 Leitungen; -Hochleistungs-Hinterradbremsen; -PowerFill-Bremse; -Kennzeichenhalterung – vorn; -Kühlpaket-Sieb; -Flaschenhalter; -Panoramadach; -Traktorvorbereitung für hydraulische Anbaugeräteentriegelung und Frontlader-Scheinwerfer; ; John Deere 643R Frontlader; -mechanische Parallelführung; -3-Funktion ; -Multikuppler; -Euro-Aufnahme; -hydraulische Anbaugeräteentriegelung; -Laderfederung; -Laderleuchten; ; ; MAS258530; Preis gilt für vorhandenen Zustand. Angebot freibleibend. Irrtümer , Änderungen und Zwischenverkauf vorbehalten. Alle Angaben ohne Gewähr.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
148.651 € ≈ 154.800 US$ ≈ 3.955.000.000 ₫
2024
350 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
161.840 € ≈ 168.500 US$ ≈ 4.306.000.000 ₫
2024
290 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
179.095 € ≈ 186.500 US$ ≈ 4.765.000.000 ₫
2024
548 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
186.830 € ≈ 194.500 US$ ≈ 4.970.000.000 ₫
2024
810 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
175.564 € ≈ 182.800 US$ ≈ 4.671.000.000 ₫
2023
448 m/giờ
Tốc độ 53 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
162.100 € ≈ 168.800 US$ ≈ 4.313.000.000 ₫
2024
917 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Beckum
Liên hệ với người bán
150.500 € ≈ 156.700 US$ ≈ 4.004.000.000 ₫
2024
548 m/giờ
Nguồn điện 202 HP (148 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
161.300 € ≈ 167.900 US$ ≈ 4.291.000.000 ₫
2024
987 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Wettin-Löbejun / Domnitz
Liên hệ với người bán
163.100 € ≈ 169.800 US$ ≈ 4.339.000.000 ₫
2024
852 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Beckum
Liên hệ với người bán
163.300 € ≈ 170.000 US$ ≈ 4.344.000.000 ₫
2024
835 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Beckum
Liên hệ với người bán
189.210 € ≈ 197.000 US$ ≈ 5.034.000.000 ₫
2023
347 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
138.992 € ≈ 144.700 US$ ≈ 3.698.000.000 ₫
2023
190 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
161.000 € ≈ 167.600 US$ ≈ 4.283.000.000 ₫
2024
1.015 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Rietberg
Liên hệ với người bán
163.750 € ≈ 170.500 US$ ≈ 4.356.000.000 ₫
2024
799 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Beckum
Liên hệ với người bán
194.863 € ≈ 202.900 US$ ≈ 5.184.000.000 ₫
2024
585 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
191.828 € ≈ 199.700 US$ ≈ 5.103.000.000 ₫
2024
420 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
179.690 € ≈ 187.100 US$ ≈ 4.781.000.000 ₫
2024
347 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Splietsdorf
Liên hệ với người bán
252.578 € ≈ 263.000 US$ ≈ 6.720.000.000 ₫
2024
180 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
159.000 € ≈ 165.500 US$ ≈ 4.230.000.000 ₫
2023
407 m/giờ
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Diekhusen-Fahrstedt
Liên hệ với người bán
195.160 € ≈ 203.200 US$ ≈ 5.192.000.000 ₫
2023
1.200 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán