Máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung*

PDF
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung*
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung*
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung* hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
194.863 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 202.600 US$
≈ 5.158.000.000 ₫
163.750,42 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  John Deere
Năm sản xuất:  2024
Thời gian hoạt động:  585 m/giờ
Địa điểm:  Đức De-48683 Ahaus
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-QLLLIS9
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Động cơ
Số lượng van:  6
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục sau:  650/65 R42
Buồng lái
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6r185 *garantieverlängerung*

Bereifung (v): 600/65r28, Zustand-Bereifung (v): 90, Zustand-Bereifung (h): 90, Getriebebezeichnung: AutoPowr, IVT, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Einfach wirkend, Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Einfach wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), Arbeitsscheinwerfer 6x vorn, Arbeitsscheinwerfer 8 oder mehr hinten
________
Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer: ja; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 8; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 6; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 585; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Fronthydraulik: ja; Frontkraftheber: ja; Geschwindigkeit: 50; Kabinenfederung: hydraulisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Kugelkopfkupplung: fest; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Power beyond: ja; Radio: ja; Reifen-h: 650/65R42; Reifen-h %: 90; Reifen-v: 600/65R28; Reifen-v %: 90; Steuergerät dw: 4; Steuergerät ew; Zapfwelle: ; Zusatzsteuergeräte: elektrisch; gefederte Vorderachse: ja;; PowerGard Protection Plus 1+2 Jahre bis zum oder bis zum erreichen von 2250 Betriebsstunden. ; ; -AutoPowr™ IVT™: 50 km/h (31 mph); -AutoTrac™-Vorbereitung; -JDLink™-Modem; -CommandCenter™ G5Plus; -ComfortView™-Kabine; -Premium-Sitz; -Hydraulische Kabinenfederung; -Spiegel: elektrisch verstellbar und elektrisch ausfahrbar mit Weitwinkel; -Tür: B-Säule links und Panoramatür rechts; -Radio: 6,5-Zoll-Touchscreen; -CommandARM™: mit CommandPRO™ ; -Hydraulikpumpe: 155 l/min; -Heckzapfwelle: 540E/1000/1000E für Zahnstangenachse; -Unterlenker: mit Fanghaken - Kategorie 3N; -Stabilisierungsstreben: automatisch, Kategorie 2 - Kategorie 3; -Zahnstangenhinterachse; -Stahlfelgen: mit zwei Positionen; -Allrad Vorderachse: TLS Plus mit Bremsen; -Vordere Kotflügel für Frontantrieb: drehbar; -Druckluftanschluss; -Lenkrad: mit Lederbezug; -Kühlbox; -Kotflügelbedienelemente (SCV); -Zusätzlicher Hydraulikölbehälter; -Vorbereitung für Zusatzdruckversorgung: hinten; -Hydraulisches Intelligent Power Management; -Elektrischer Multifunktionshebel; -Ultimate-Frontkraftheberpaket: 4 t; -Ultimate-Beleuchtungspaket für Panoramadach; -Zwei Rundumleuchten; -Fahrscheinwerfer auf mittlerer Höhe: H4 (links und rechts); -Druckluft-Anhängerbremsanlage: mit zwei Leitungen; -Variable Lenkübersetzung; -Stromkreisunterbrecher für Batterie; -Kennzeichenhalterung: vorn; -Überstandswarnschilder; -Panorama-Glasdach; ; MAS258720; Preis gilt für vorhandenen Zustand. Angebot freibleibend. Irrtümer, Änderungen und Zwischenverkauf vorbehalten.; Alle Angaben ohne Gewähr.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
190.400 € ≈ 197.900 US$ ≈ 5.040.000.000 ₫
2024
821 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
211.225 € ≈ 219.600 US$ ≈ 5.591.000.000 ₫
2024
220 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp 6r175 *garantieverlängerung*
1
193.375 € ≈ 201.000 US$ ≈ 5.118.000.000 ₫
2024
750 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
180.880 € ≈ 188.000 US$ ≈ 4.788.000.000 ₫
2023
209 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
197.243 € ≈ 205.000 US$ ≈ 5.221.000.000 ₫
2023
1.320 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
205.573 € ≈ 213.700 US$ ≈ 5.441.000.000 ₫
2023
1.250 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
216.283 € ≈ 224.800 US$ ≈ 5.725.000.000 ₫
2024
685 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
161.840 € ≈ 168.200 US$ ≈ 4.284.000.000 ₫
2024
290 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
201.110 € ≈ 209.100 US$ ≈ 5.323.000.000 ₫
2023
455 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp 6r145 *garantieverlängerung*
1
174.038 € ≈ 180.900 US$ ≈ 4.607.000.000 ₫
2024
750 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
179.690 € ≈ 186.800 US$ ≈ 4.756.000.000 ₫
2024
347 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Splietsdorf
Liên hệ với người bán
205.000 € ≈ 213.100 US$ ≈ 5.426.000.000 ₫
2024
641 m/giờ
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
217.770 € ≈ 226.400 US$ ≈ 5.764.000.000 ₫
2023
1.580 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
195.000 € ≈ 202.700 US$ ≈ 5.161.000.000 ₫
2024
989 m/giờ
Nguồn điện 259 HP (190 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h ISOBUS ISOBUS
Đức, Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
190.281 € ≈ 197.800 US$ ≈ 5.037.000.000 ₫
2022
1.037 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
211.285 € ≈ 219.600 US$ ≈ 5.593.000.000 ₫
2022
1.230 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
204.085 € ≈ 212.100 US$ ≈ 5.402.000.000 ₫
2024
120 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán