Máy kéo bánh lốp 6175m
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram





















Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
161.840 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 168.500 US$
≈ 4.306.000.000 ₫
≈ 4.306.000.000 ₫
136.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Loại:
máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:
2024
Thời gian hoạt động:
290 m/giờ
Địa điểm:
Đức
Hamburg6724 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
46618-P5AJZUI
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ:
40 km/h
Động cơ
Số lượng van:
6
Trục
Cấu hình trục:
4x4
Trục sau:
650/85
Buồng lái
Radio
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán

Johann Stolberg
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức

Guillermo Fidalgo
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha

Maxim Talpa
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Rumani

Forgest Potka
Ngôn ngữ:
Tiếng Hy Lạp

Marco Zane
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý

István Pásztor
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary

Nemanja Arsic
Ngôn ngữ:
Tiếng Slovenia, Tiếng Serbia

Paulo Ferreira
Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Anh
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Đức, Hamburg, 20457, Hamburg, Kleine Reichenstraße 1
Thời gian địa phương của người bán:
04:19 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
4.3
69 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 160 980...
Hiển thị
+49 160 98049813
+49 40 572...
Hiển thị
+49 40 57290325
+34 876 03 ...
Hiển thị
+34 876 03 51 60
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
165.410 €
≈ 172.200 US$
≈ 4.401.000.000 ₫
2024
490 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
154.581 €
≈ 160.900 US$
≈ 4.113.000.000 ₫
2024
310 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
156.188 €
≈ 162.600 US$
≈ 4.155.000.000 ₫
2024
420 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
168.980 €
≈ 175.900 US$
≈ 4.496.000.000 ₫
2024
380 m/giờ
Liên hệ với người bán
148.651 €
≈ 154.800 US$
≈ 3.955.000.000 ₫
2024
350 m/giờ
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
165.410 €
≈ 172.200 US$
≈ 4.401.000.000 ₫
2024
300 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
174.038 €
≈ 181.200 US$
≈ 4.630.000.000 ₫
2024
750 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
179.095 €
≈ 186.500 US$
≈ 4.765.000.000 ₫
2024
548 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
175.564 €
≈ 182.800 US$
≈ 4.671.000.000 ₫
2023
448 m/giờ
Tốc độ
53 km/h
Liên hệ với người bán
184.331 €
≈ 191.900 US$
≈ 4.904.000.000 ₫
2024
500 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
161.840 €
≈ 168.500 US$
≈ 4.306.000.000 ₫
2023
575 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
195.041 €
≈ 203.100 US$
≈ 5.189.000.000 ₫
2024
550 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
153.808 €
≈ 160.100 US$
≈ 4.092.000.000 ₫
2023
270 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
186.830 €
≈ 194.500 US$
≈ 4.970.000.000 ₫
2024
810 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
163.613 €
≈ 170.300 US$
≈ 4.353.000.000 ₫
2023
270 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
57 km/h
Liên hệ với người bán
141.119 €
≈ 146.900 US$
≈ 3.754.000.000 ₫
2023
830 m/giờ
Liên hệ với người bán
142.205 €
≈ 148.000 US$
≈ 3.783.000.000 ₫
2024
285 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
148.155 €
≈ 154.200 US$
≈ 3.942.000.000 ₫
2023
650 m/giờ
Tốc độ
48 km/h
Liên hệ với người bán
168.980 €
≈ 175.900 US$
≈ 4.496.000.000 ₫
2023
200 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
148.750 €
≈ 154.900 US$
≈ 3.957.000.000 ₫
2023
300 m/giờ
Liên hệ với người bán
________
7 polige Steckdose vorn: ja; Abgasnorm: Euro 5; Adblue: ja; Anzahl DW vorn: 2; Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 4; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 290; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Erstzulassung: ; Fabrikat: BKT; Frontkraftheber: ja; Frontremote: ja; Frontzapfwelle: ja; Gangzahl r.: 20; Gangzahl v.: 20; Geschwindigkeit: 40 km/h; Heizung: ja; ISOBUS: ja; Kabinenfederung: mechanisch; Klimaanlage: Klimaanlage und Heizung; Lenksystem: vorgerüstet; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Nächster HU Termin: ; Oberlenker: hydraulisch; Power beyond: ja; Radio: ja; Reifen-h: IF 650/85R38; Reifen-h %: 95 %; Reifen-v: IF 600/70R28; Reifen-v %: 95 %; Steuergerät dw: 6; Zapfwelle: ; Zugmaulanhängung: ja; Zusatzsteuergeräte: mechanisch; gefederte Vorderachse: ja; höhenverstellbaren Anhängevorrichtung: ja;; 6-Zylinder, Hubraum 6,8 l;; Nennleistung (ECE-R120), 175 PS (129 kW); Maximalleistung (ECE-R120) bei 1900 1/min 194 PS (143 kW); Konstantleistungsbereich /min; Drehmomentreserve 40 %; Max. Drehmoment 820 Nm bei 1400 1/min; Motornenndrehzahl 2100 1/min;; Radstand 2800 mm; AutoQuad™ PLUS EcoShift, 20V/20R - 40 km/h; 40 km/h bei verringerter Motordrehzahl.; 6M Kabine mit rechter Bedienkonsole, mit Federung; Zusätzliches Staufach oder Kühlbox müssen ausgewählt werden.; Trittstufen rechts; Scheibenwischer vorn mit Waschanlage; In Neigung und Höhe verstellbare Lenksäule; Bedienelemente rechts; Bodenmatte; Handgas- und Gaspedalsteuerung mit zwei Einstellungen für Motordrehzahlspeicher; Leselampe an der Decke; Eckpfosten-Display an A-Säule; Panorama-Frontscheibe; Klimaanlage; Zigarettenanzünderbuchse 7-polige Signalsteckdose 3-polige Steckdosen; Innenrückspiegel; Werkzeugkasten; Kennzeichenhalterung hinten; USB-Ladebuchse; Fernbedienung für Heckkraftheber; Zugwiderstandsregelung; AutoDifflock; Beifahrersitz; Grammer-Sitz MSG 97AL mit Sitzoberteil 741; Vierradantrieb-Vorderachse TLS; TLS™ (Triple-Link Suspension).; Hydraulischer Oberlenker – Kategorie 3; Stabilisierungsstreben – automatisch, Kategorie 2 bis Kategorie 3; Automatische Stabilisierungsstreben links und rechts.; Heckzapfwelle – 540/540E/1000 1/min; Hydraulikpumpe 155 l/min; 3 mechanisch betätigte SCVs (3 SCVs der Serie 450); AutoTrac™-Vorbereitung; Sonnenblende; Heckscheibenwischer mit Waschanlage hinten; Flaschenhalter; Links auf dem Boden.; Aschenbecher; Zusätzliches Staufach links; Befindet sich links beim Fahrersitz.; Zusätzliches Staufach am Dach; Links innen am Dach angebracht.; Leder-Lenkrad; Dachluke aus Glas; Pneumatisches Anhängerbremssystem, 2 Leitungen; Mit Lufttrockner.; Beleuchtungspaket - Premium; Automatische Wagenanhängevorrichtung – 8 Positionen, 38-mm-Bolzen; Fernbedienung für Zapfwelle; Bei Wahl von iTEC™ Basic bereits enthalten (Code 8217).; Links und rechts, an den hinteren Kotflügeln montiert.; Zusätzlicher Hydraulikölbehälter; E-SCV 3F (elektrisches Zwischenachssteuergerät, 3 Funktionen);; Garantie bis 06/2029 oder BH