Thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W

PDF
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 2
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 3
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 4
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 5
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 6
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 7
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 8
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 9
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 10
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 11
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 12
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
17.500 €
≈ 18.710 US$
≈ 476.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Rauch
Loại:  thiết bị rải phân bón treo lắp
Năm sản xuất:  12/2016
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  20 thg 6, 2024
Agronetto ID:  GL40637
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  09-046072
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch AXIS-H 50.2 EMC+W

Tiếng Litva
Type Id: 205
Body Type Body: 205
Make Id: 116631
Model Id: AXIS-H 50.2 EMC+W
Fuel Id: 2
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.500 US$ ≈ 394.500.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hartmannsdorf
thiết bị rải phân bón treo lắp Kuhn AXIS 402 M thiết bị rải phân bón treo lắp Kuhn AXIS 402 M thiết bị rải phân bón treo lắp Kuhn AXIS 402 M
3
Liên hệ với người bán
13.500 € USD VND ≈ 14.430 US$ ≈ 367.300.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Babtų sen.
Liên hệ với người bán
18.000 € USD VND ≈ 19.240 US$ ≈ 489.700.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Grimma
Liên hệ với người bán
7.079 € USD VND ≈ 7.567 US$ ≈ 192.600.000 ₫
Thể tích 1.8 m³ Loại cho máy kéo
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Áo, At-8551 Wies
Liên hệ với người bán
7.079 € USD VND ≈ 7.567 US$ ≈ 192.600.000 ₫
Loại cho máy kéo
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Áo, At-8551 Wies
Liên hệ với người bán
18.500 € USD VND ≈ 19.770 US$ ≈ 503.300.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
13.800 € USD VND ≈ 14.750 US$ ≈ 375.400.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Eckernförde
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.310 US$ ≈ 516.900.000 ₫
Loại cho máy kéo
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 227 m/giờ Dung tải.
Đức, Burkau
Liên hệ với người bán
16.000 € USD VND ≈ 17.100 US$ ≈ 435.300.000 ₫
Chiều rộng làm việc 30 m
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 284 m/giờ Dung tải.
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.310 US$ ≈ 516.900.000 ₫
Chiều rộng làm việc 50 m ISOBUS ISOBUS Loại cho máy kéo
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
17.500 € USD VND ≈ 18.710 US$ ≈ 476.100.000 ₫
Loại cho máy kéo
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, De-29562 Suhlendorf
Liên hệ với người bán
17.500 € USD VND ≈ 18.710 US$ ≈ 476.100.000 ₫
Chiều rộng làm việc 54 m
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.008 US$ ≈ 102.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Aurich
Liên hệ với người bán
18.500 € USD VND ≈ 19.770 US$ ≈ 503.300.000 ₫
Chiều rộng làm việc 36 m
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Pháp, Fr-62136 Richebourg
Liên hệ với người bán
1.950 € USD VND ≈ 2.084 US$ ≈ 53.050.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Achim bei Bremen
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.360 US$ ≈ 340.100.000 ₫
Chiều rộng làm việc 12 m
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
16.500 € USD VND ≈ 17.640 US$ ≈ 448.900.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
18.500 € USD VND ≈ 19.770 US$ ≈ 503.300.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Pháp, Fr-62136 Richebourg
Liên hệ với người bán
18.900 € USD VND ≈ 20.200 US$ ≈ 514.200.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Pháp, Fr-50680 Saint Clair Sur Elle
Liên hệ với người bán
5.400 € USD VND ≈ 5.772 US$ ≈ 146.900.000 ₫
Loại cho máy kéo
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Áo, Korneuburg