Thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso

PDF
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 2
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 3
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 4
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 5
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 6
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 7
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 8
thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
18.500 €
≈ 19.770 US$
≈ 503.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Rauch
Loại:  thiết bị rải phân bón treo lắp
Năm sản xuất:  2020
Địa điểm:  Đức De-21439 Marxen
Đặt vào:  15 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  46618-45NDHHM
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Thiết bị rải phân bón treo lắp Rauch axis 30.2 emc-vspro iso

Tiếng Đức
ISOBUS
________
Axis M EMC-VSpro ISO ;EMC2-SpeedServo ;Maschinennr. 09-058686 ;Telimat ,000 ;T25 - Axis -M- ;Schutzbügel SBT ;Software ;Axis H ;Gelenkwelle (6005730) ;1 3/8" (6)x810xD30-K32R-350Nm ;Beleuchtung mit Warntafeln ;BLW -M- ;Bestriebsanleitung ;AXIS-M EMC+W De-a ;Betriebsanleitung ;AXIS EMC ISOBUS M+H NG -de-b ;Teilesatz ;Aufkleber AXIS M 20-40 -CE- ;Konformitätserklärung Rauch ;Wurfscheibe ;S4-VxR-18-28m -nM- ;Aufsatz XL 1300 1 XL 1300-Rauch ;Behälterabdeckung AP-XL -nM
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.310 US$ ≈ 516.900.000 ₫
Chiều rộng làm việc 50 m ISOBUS ISOBUS Loại cho máy kéo
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.310 US$ ≈ 516.900.000 ₫
Loại cho máy kéo
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 227 m/giờ Dung tải.
Đức, Burkau
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 26.720 US$ ≈ 680.100.000 ₫
Loại cho máy kéo
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
18.000 € USD VND ≈ 19.240 US$ ≈ 489.700.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Grimma
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 26.720 US$ ≈ 680.100.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Bützow
Liên hệ với người bán
38.500 € USD VND ≈ 41.150 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
13.800 € USD VND ≈ 14.750 US$ ≈ 375.400.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Eckernförde
Liên hệ với người bán
30.000 € USD VND ≈ 32.070 US$ ≈ 816.200.000 ₫
Chiều rộng làm việc 30 m Loại cho máy kéo
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
17.800 € USD VND ≈ 19.030 US$ ≈ 484.300.000 ₫
Chiều rộng làm việc 36 m Loại cho máy kéo
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
16.700 € USD VND ≈ 17.850 US$ ≈ 454.300.000 ₫
Thể tích 1.4 m³ Loại cho máy kéo
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 3200 kg
Đức, 48480 Spelle
Liên hệ với người bán
29.500 € USD VND ≈ 31.530 US$ ≈ 802.600.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.580 US$ ≈ 625.700.000 ₫
Chiều rộng làm việc 42 m Loại cho máy kéo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 3200 kg
Đức, Gülzow-Prüzen Ot Mühlengeez
Liên hệ với người bán
16.500 € USD VND ≈ 17.640 US$ ≈ 448.900.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.450 US$ ≈ 571.300.000 ₫
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Gnutz
Liên hệ với người bán
22.268 € USD VND ≈ 23.800 US$ ≈ 605.800.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.500 US$ ≈ 394.500.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hartmannsdorf
Liên hệ với người bán
21.950 € USD VND ≈ 23.460 US$ ≈ 597.200.000 ₫
Chiều rộng làm việc 28 m
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, De-37284 Waldkappel-Bischhausen
Liên hệ với người bán
16.000 € USD VND ≈ 17.100 US$ ≈ 435.300.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
24.500 € USD VND ≈ 26.190 US$ ≈ 666.500.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Gnutz
Liên hệ với người bán
6.300 € USD VND ≈ 6.734 US$ ≈ 171.400.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Sittensen