Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới

PDF
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  YTO
Mẫu:  NLY 1104 - S
Năm sản xuất:  2024
Tổng trọng lượng:  4.788 kg
Địa điểm:  Ukraine m.Pidhorodne8445 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID:  PD39266
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Có thể mua trả góp: 
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Bán kính quay vòng tối thiểu:  4 m
Các kích thước tổng thể:  4,483 m × 2,2 m × 2,9 m
Bồn nhiên liệu:  147 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  YTO
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  4.300 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lùi: 
Số lượng bánh răng:  12F+12R
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Chiều dài cơ sở:  2.425 mm
Kích thước lốp:  13,6-24 (340/85 R24) / 16,9-34 (420/85 R34)
Tình trạng lốp:  100 %
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Máy sưởi cabin: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Ghế đặt trước: 
Radio:  MP-3
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp YTO NLY 1104 - S mới

Технічні характеристики YTO NLY 1104-S (Китай)
Модель 2024 року ! Повністю нова кабіна !

Виробник YTO NLY 1104-S
Двигун PERKINS (ліцензія) Євро-3 турбований,з водяним охолодженням, передпусковим підігрівом
Кількість циліндрів 4
Рабочий об'єм (см3) 4300
Потужність, кВт (к.с.) 81 (110)

Кабіна
Герметична та ергономічна кабіна з максимальним оглядом забезпечить комфорт у роботі оператора: кондиціонер, вугільний фільтр салону, обігрівач, радіо з MP3 програвачем, розетка на 12V, сонцезахисна шторка, комфортне сидіння GRAMMER (з ременем безпеки), додаткове сидіння, камера заднього огляду, шумоізоляційна обшивка кабіни, кронштейн для вогнегасника.

Детальні технічні характеристики:
Трактор YTO NLY 1104-S
Габарити (ДхШхВ), мм 4483х2200х2956
Експлуатаційна вага, кг 4 788
Радіус розвороту, м 4,7
Паливна система
Тип CommonRail
Паливний бак, л. 147
Питома витрата палива, г/(кВт*год.) 205+/-5
Трансмісія
Тип Механічна, з синхронним перемиканням передач
Кількість передач вперед/назад 12/12
Максимальна швидкість, км/год. 39,5
Зчеплення
Тип Однодискова, подвійна дія LUK (Німеччина) 12 дюймів
Гальма
Тип Мокрі, дискові з гідравлічним керуванням
Гідравліка та навісна система
Тип Роздільна
Вантажопідйомність заднього навісного пристрою (кг) В точці підвісу - 2 900
3-х точковий навісний пристрій CAT II 3-х точкова навішування з центральним гвинтом і 2-ва додаткові виносні гідроциліндри
Гідравлічні виходи 3 пари гідровиходів
Продуктивність гідронасосу л/хв. 45
ВВП
Потужність на ВВП (к. с.) 79
Обороти ВВП 540/1000 (6 та 8 шліців)
Мости
Передній міст балочного типу з планетарними редукторами виготовлено за ліцензією провідного Італійського виробника Carraro
Задній для надважких умов із планетарними редукторами, що блокується диференціалом
Компресор
Пневмопривід гальм причепа 1 контур
Шини
Передні 13,6-24 (340/85 R24)
Задні 16,9-34 (420/85 R34)
Колісна база, мм. 2425
Колія передніх коліс, мм. 1655-1981
Колія задніх коліс, мм. 1540-2140
Кліренс, мм. 450
Противаги
Передні (кг) 10х40 + кронштейн + причіпна вилка = 574 кг.
Задні (кг) 6х50 = 300 кг.
Гарантія
Період 1 рік або 1000 м. г.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Pidhorodne
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine, pgt Novoselki
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 34.320 € ≈ 889.700.000 ₫
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
46.500 US$ ≈ 45.600 € ≈ 1.182.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.870 € ≈ 826.100.000 ₫
2024
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 34.320 € ≈ 889.700.000 ₫
2024
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
28.500 US$ ≈ 27.950 € ≈ 724.400.000 ₫
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
67.000 US$ ≈ 65.700 € ≈ 1.703.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
17.900 US$ ≈ 17.550 € ≈ 455.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 30.400 € ≈ 788.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 35.300 € ≈ 915.100.000 ₫
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
37.000 US$ ≈ 36.280 € ≈ 940.500.000 ₫
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
18.800 US$ ≈ 18.430 € ≈ 477.900.000 ₫
2024
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.390 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán
47.000 US$ ≈ 46.090 € ≈ 1.195.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, m.Vinnytsia
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 33.340 € ≈ 864.200.000 ₫
2023
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
Liên hệ với người bán