Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls

PDF
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls | Hình ảnh 19 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
92.523 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 105.300 US$
≈ 2.745.000.000 ₫
77.750,42 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Lindner
Mẫu: lintrac 95ls
Năm sản xuất: 2023
Thời gian hoạt động: 20 m/giờ
Địa điểm: Áo At-4800 Attnang-Puchheim
ID hàng hoá của người bán: 46618-CIJARVM
Đặt vào: 13 thg 5, 2025
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 4
Trục
Trục sau: 600/65 R34
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Lindner lintrac 95ls

Bereifung (v): 440/65 r24, Zustand-Bereifung (v): 1, Zustand-Bereifung (h): 1, Getriebebezeichnung: PowerShift, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Kabine, Luftgefederter Sitz
________
Abgasstufe: Tier5; Anhängevorrichtung: automatisch; Anzahl der Zylinder: 4; Außenbedienung Heckzapfwelle: Außenbedienung Heckzapfwelle; Bolzengröße Anhängevorrichtung (mm): 32mm; Fahrzeugpapiere vorhanden: Fahrzeugpapiere vorhanden; Kabinenfederung; Luftsitz; Radio: Radio; Seriennummer/Fahrgestellnummer: 19950236; Steuergeräte DW (elektrisch); Steuergeräte DW (gesamt): 3; druckloser Rücklauf;; Klassifizierung: Neumaschine; Getriebetyp: Teillastschaltgetriebe; Name des Getriebes: ZF; Hydraulische Lenkung: Ja; Oberlenker vorne: Ja; Außenbedienung Frontkraftheber: Ja; EFH (hydraulische Geräteentlastung Fronthydraulik): Ja; Anzahl der Steuergeräte doppeltwirkend vorne: 1; Oberlenker hinten: Ja; Kategorie Unterlenker hinten: Kat. 2; Heckstabilisator Typ: Mechanisch; Steuergeräte doppeltwirkend hinten: Ja; Anzahl der mechanischen Steuergeräte: 3; Außenbedienung Heckhydraulik: Ja; Anhängevorrichtung: Ja; Arbeitsscheinwerfer vorne: Ja; Art der Arbeitsscheinwerfer (vorne): Halogen; Arbeitsscheinwerfer hinten: Ja; Art der Arbeitsscheinwerfer (hinten): Halogen; Kabinenfederung Typ: Mechanisch; Art der Klimatisierung: Manuell; Heckzapfwelle Drehzahl: 430_540_540E_1000; Sitzfederung: Ja; Motorhersteller: Perkins; Reifenhersteller: Mitas; Weitere Maschinenmerkmale: Sandort der Maschine: Lagerhaus Werkstätte 4890 Frankenmarkt!; Gummikotflügel vorne, 16/8 Gang mit 2-fach Lastschaltung, Planetenlenkachse Stanard, TracLink-Freisichtkabine mit Klima, Komfortsitz luftgefedert, Kabinenfederung mech., Ausziehbare Seitenspiegel mit Weitwinkel, Radio, TracLink Mobiltelefon Halterung, TracLink Kommuanl Dach-Blitzer LED, Unterlenker Kat 2 Schnellkuppler, DWS+DWS+DWS+EHS Steuergerät, Außentaster am Kotflügel, 6 Kipperleitungen + freie RL, Leckölsammelbehälter, Batteriehauptschalter elektr.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
99.157 € ≈ 112.900 US$ ≈ 2.942.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
97.679 € ≈ 111.200 US$ ≈ 2.898.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
87.168 € ≈ 99.250 US$ ≈ 2.586.000.000 ₫
2023
276 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
90.800 € ≈ 103.400 US$ ≈ 2.694.000.000 ₫
2023
10 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
87.168 € ≈ 99.250 US$ ≈ 2.586.000.000 ₫
2023
276 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
99.990 € ≈ 113.800 US$ ≈ 2.967.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
93.300 € ≈ 106.200 US$ ≈ 2.768.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
98.770 € ≈ 112.500 US$ ≈ 2.931.000.000 ₫
2023
200 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
112.356 € ≈ 127.900 US$ ≈ 3.334.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
81.019 € ≈ 92.250 US$ ≈ 2.404.000.000 ₫
2023
4 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4560 Kirchdorf
Liên hệ với người bán
93.621 € ≈ 106.600 US$ ≈ 2.778.000.000 ₫
2022
300 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8230 Hartberg
Liên hệ với người bán
109.976 € ≈ 125.200 US$ ≈ 3.263.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
80.226 € ≈ 91.350 US$ ≈ 2.380.000.000 ₫
2023
140 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 112.200 US$ ≈ 2.923.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
99.600 € ≈ 113.400 US$ ≈ 2.955.000.000 ₫
2023
200 m/giờ
Nguồn điện 101 HP (74 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp Claas nexos 240s máy kéo bánh lốp Claas nexos 240s
2
85.204 € ≈ 97.010 US$ ≈ 2.528.000.000 ₫
2023
52 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-7123 Mönchhof
Liên hệ với người bán
80.900 € ≈ 92.110 US$ ≈ 2.400.000.000 ₫
2023
140 m/giờ
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
81.700 € ≈ 93.020 US$ ≈ 2.424.000.000 ₫
2023
4 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW)
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
64.359 € ≈ 73.280 US$ ≈ 1.910.000.000 ₫
2023
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
64.360 € ≈ 73.280 US$ ≈ 1.910.000.000 ₫
2023
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "máy kéo bánh lốp Lindner"