Máy kéo bánh lốp Kubota M126GX

PDF
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Kubota M126GX hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
12.700 €
≈ 13.820 US$
≈ 349.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kubota
Mẫu:  M126GX
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2015
Đăng ký đầu tiên:  2015
Thời gian hoạt động:  3.362 m/giờ
Khả năng chịu tải:  5.200 kg
Khối lượng tịnh:  4.705 kg
Tổng trọng lượng:  9.905 kg
Địa điểm:  Bulgaria Sevlievo8304 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID:  PZ42444
Mô tả
Xe xúc trước: 
Tốc độ:  39 km/h
Các kích thước tổng thể:  4,4 m × 2 m × 3 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Thương hiệu:  Kubota V6108-TI-CRS
Nguồn điện:  125 HP (92 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  6.125 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập:  Hydronic
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Ghế đặt trước: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD, MP-3, CD-changer
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Đèn phụ trợ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  4 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ, ánh kim

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Kubota M126GX

Tiếng Bungary
Изместване 374 кубически инча (6,125 cm³)
Марка двигател Kubota
Модел на двигателя V6108-TI-CRS
Брутна мощност 125 к.с. (93 kW)
Нетна мощност 125 к.с. (93 kW)
Брой цилиндри 4
Работно тегло 4,705 кг
Товароподемност 5200
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
hours:3,362 Hours,Enclosed Cab, Air Conditioner, Air Ride Seat, Differential Lock, 24 Forward 24 Reverse, Powershift, Left Hand Reverser,
Tier 4, 125 hp Engine, 2016 US EPA Label, CARB Compliant, Kubota M56 Loader w/Joystick, Quick Coupler, 102 in Bucket, LED Lights, 3 Rear Remotes,
ISOBUS, Exterior 3-Point Hitch Controls, 540 PTO, 3-Point Hitch, Drawbar, 380/85R24 Front Tires, 460/85R38 Rear Tires,speed: 35.3 km/h
length: 4.4m, width: 2m, height: 3m

Displacement 374 cubic inches (6,125 cc)
Engine Make Kubota
Engine Model V6108-TI-CRS
Gross Horsepower 125 hp (93 kW)
Net Horsepower 125 hp (93 kW)
Number of Cylinders 4
Operating Weight 4,705 kg
Lift Capacity 5200
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.000 € 135.000 PLN ≈ 33.750 US$
2016
7.500 m/giờ
Ba Lan, Paprotnia
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 32.660 US$ ≈ 825.900.000 ₫
2014
3.224 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 83.810 US$ ≈ 2.120.000.000 ₫
2020
1.450 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW)
Bulgaria, Shumen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
5.545 m/giờ
Nguồn điện 250 HP (184 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 74.020 US$ ≈ 1.872.000.000 ₫
2015
7.813 m/giờ
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Bulgaria, Targovishte
Liên hệ với người bán
190.000 € ≈ 206.800 US$ ≈ 5.230.000.000 ₫
2016
6.182 m/giờ
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 1.000 vòng/phút
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 96.880 US$ ≈ 2.450.000.000 ₫
2016
5.155 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
142.000 € ≈ 154.600 US$ ≈ 3.909.000.000 ₫
2014
5.319 m/giờ
Nguồn điện 270 HP (198 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 96.880 US$ ≈ 2.450.000.000 ₫
2016
6.286 m/giờ
Nguồn điện 195 HP (143 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 107.800 US$ ≈ 2.725.000.000 ₫
2016
5.640 m/giờ
Nguồn điện 340 HP (250 kW)
Bulgaria, Ruse
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 106.700 US$ ≈ 2.698.000.000 ₫
2016
5.397 m/giờ
Nguồn điện 195 HP (143 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
9.070 m/giờ
Bulgaria, Targovishte
Liên hệ với người bán
29.155 € ≈ 31.740 US$ ≈ 802.600.000 ₫
2016
3.751 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
35.120 € 29.500 £ ≈ 38.230 US$
2017
7.081 m/giờ
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 103.400 US$ ≈ 2.615.000.000 ₫
2016
4.195 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
58.560 € 255.000 PLN ≈ 63.750 US$
2016
3.500 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 43 km/h
Ba Lan, Mordy
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
1.973 m/giờ
Bulgaria, Targovishte
Liên hệ với người bán
53.280 € 232.000 PLN ≈ 58.000 US$
2016
4.200 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 43 km/h
Ba Lan, Mordy
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.100 US$ ≈ 963.500.000 ₫
2013
Nguồn điện 210 HP (154 kW)
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 146.900 US$ ≈ 3.716.000.000 ₫
2013
7.587 m/giờ
Nguồn điện 606 HP (445 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Bulgaria, Montana
Liên hệ với người bán