Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R | Hình ảnh 9 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 8360R
Năm sản xuất: 2014
Thời gian hoạt động: 9.070 m/giờ
Địa điểm: Bulgaria Trgovishche8376 km từ chỗ bạn
Đặt vào: hôm qua
Agronetto ID: PW42016
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 695 1
Động cơ
Nguồn điện: 396 HP (291 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.000 cm³
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 8360R

Used JOHN DEERE 8360R wheel tractor
- Year of manufacture: 2014
- Engine hours: 9197

Engine:
- 6-cylinder John Deere PowerTech™ with a volume of 9.0 l. (9000 cm³)
- Nominal power: 360 hp. with
- Maximum power: 396 hp. with
- Fuel efficiency through High Pressure Common Rail with 4 valve technology
- Fuel tank volume: 695 l.
- Alternator: 200A

Transmission:
- AutoPower

Front axle:
- ILS active front axle with independent suspension
- Differential lock

Cabin § Lighting:
- ComfortView II cabin
- Steering column adjustable in height and inclination;
- ComfortCommand seat with air suspension and leather cover;
- Passenger seat with leather cover;
- CommandArm right side controllers;
- Heating, ventilation and air conditioning;
- Corner column display;
- Display GreenStar3 on John Deere CommandCenter;
- Side mirrors;
- Front and rear wiper;
- Short, long, stop lights and indicators;
- Integrated cab roof lights front and rear.

Hydraulic system:
- Hydraulic pump with flow rate - 227.1 l/min
- Working pressure - 204 bars
- 4 doors hydraulic outlets
- Isobus connections

Rear suspension system:
- Three-point hitch system
- Towbar

Tires:
- Front 600/70 R30 (60%)
- Rear 650/85 R38 (60%)

Others:
- Front rack for weights
- Front weights 20 pcs. x 50 kg. = 1000 kg.
- Rear outer tire weights
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Употребяван колесен трактор JOHN DEERE 8360R
- Година а производство: 2014
- Моточасове: 9197

Двигател:
- 6-цилиндров John Deere PowerTech™ с обем 9,0 л. (9000 см³)
- Номинална мощност: 360 к. с.
- Максимална мощност: 396 к. с.
- Горивна ефективност чрез High Pressure Common Rail с 4 клапанна технология
- Обем на резервоара за гориво: 695 л.
- Алтернатор: 200А

Трансмисия:
- AutoPower

Предна ос:
- ILS активен преден мост с независимо окачване
- Блокировка на диференциала

Кабина § Осветление:
- Кабина ComfortView II
- Кормилна колона регулируема по височина и наклон;
- Седалка ComfortCommand с въздушно окачване и кожено покритие;
- Пасажерска седалка с кожено покритие;
- Контролери от дясната страна CommandArm;
- Отопление, вентилация и климатизация;
- Дисплей на ъгловата колона;
- Дисплей GreenStar3 на John Deere CommandCenter;
- Странични огледала;
- Предна и задна стъклочистачка;
- Къси, дълги, стоп светлини и мигачи;
- Интегрирани в покрива на кабината светлини отпред и отзад.

Хидравлична система:
- Хидравлична помпа с дебит - 227.1 л/мин
- Работно налягане - 204 бара
- 4 дв. хидравлични изводи
- Isobus връзки

Задна навесна система:
- Триточкова навесна система
- Теглич

Гуми:
- Предни 600/70 R30 (60%)
- Задни 650/85 R38 (60%)

Други:
- Предна стойка за тежести
- Предни тежести 20 бр. х 50 кг. = 1000 кг.
- Задни външни тежести на гумите
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
46.000 € ≈ 49.790 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2014
17.446 m/giờ
Nguồn điện 190 HP (140 kW)
Bulgaria, Montana
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
12.288 m/giờ
Nguồn điện 320 HP (235 kW)
Bulgaria, Targovishte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
9.190 m/giờ
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Bulgaria, Targovishte
Liên hệ với người bán
65.999 € ≈ 71.440 US$ ≈ 1.828.000.000 ₫
2016
15.500 m/giờ
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Bulgaria, Vlchedrm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
6.400 m/giờ
Bulgaria
Liên hệ với người bán
109.900 € 459.000 PLN ≈ 119.000 US$
2014
3.776 m/giờ
Ba Lan, Zamość
Liên hệ với người bán
57.450 € 239.900 PLN ≈ 62.180 US$
2014
8.724 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ba Lan, Zamość
Liên hệ với người bán
150.000 US$ ≈ 138.600 € ≈ 3.839.000.000 ₫
2014
14.100 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Kulevcha
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 146.100 US$ ≈ 3.740.000.000 ₫
2013
7.587 m/giờ
Nguồn điện 606 HP (445 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Bulgaria, Montana
Liên hệ với người bán
60.160 € 23.950.000 HUF ≈ 65.120 US$
2014
11.575 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
42.860 € 179.000 PLN ≈ 46.400 US$
2014
6.400 m/giờ
Nguồn điện 105 HP (77 kW)
Ba Lan, Damasławek
Liên hệ với người bán
110.000 € ≈ 119.100 US$ ≈ 3.047.000.000 ₫
2014
9.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 57.370 US$ ≈ 1.468.000.000 ₫
2014
6.877 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Litva, Kaunas
JSC "Nova rent"
8 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
62.500 US$ ≈ 57.740 € ≈ 1.600.000.000 ₫
2014
10.200 m/giờ
Xe xúc trước xe xúc trước
Ukraine
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 47.630 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫
2014
10.520 m/giờ
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Tốc độ 40 km/h
Litva, Babtų sen.
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 59.420 US$ ≈ 1.521.000.000 ₫
2014
9.137 m/giờ
Nguồn điện 140 HP (103 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
35.620 € 29.800 £ ≈ 38.550 US$
2014
6.640 m/giờ
Xe xúc trước xe xúc trước Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 67.650 US$ ≈ 1.731.000.000 ₫
2014
7.689 m/giờ
Nguồn điện 200 HP (147 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
59.381 € ≈ 64.270 US$ ≈ 1.645.000.000 ₫
2014
16.870 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-96349 Steinwiesen
Liên hệ với người bán
85.500 € ≈ 92.550 US$ ≈ 2.369.000.000 ₫
2014
6.920 m/giờ
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Ba Lan, Sulęcin
Liên hệ với người bán