Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST | Hình ảnh 16 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
85.000 €
Giá ròng
≈ 99.530 US$
≈ 2.589.000.000 ₫
103.700 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 8430 PST
Năm sản xuất: 2008
Thời gian hoạt động: 9.488 m/giờ
Địa điểm: Estonia Rae vald7156 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 99-24-TA
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Thương hiệu: John Deere
Nguồn điện: 333 HP (245 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 8.984 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số bán tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 600/70R30, tình trạng lốp 90 %
Trục thứ cấp: 650/85R38, tình trạng lốp 90 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 8430 PST

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Регулиране на температурата
- Ovládání klimatizace
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Getriebe: Powershift, Halbautomatisches Getriebe
Reifengröße vorn: 600/70R30
Reifengröße hinten: 650/85R38
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: Powershift, Halvautomatisk
Størrelse på fordæk: 600/70R30
Størrelse på bagdæk: 650/85R38
- Κλείδωμα διαφορικού
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air trailer brake
- Climate control
- Clutchless forward-reverse shuttle
- Differential lock
- Driver seat air suspension
- Front axle suspension
- Front linkage
- GPS tracker
- Hydraulic trailer brake
- Load sensing
- Mudguards
- Rotating beacon

= More information =

Transmission: Powershift, Semi-automatic
Front tyre size: 600/70R30
Rear tyre size: 650/85R38
Please contact Tambet Eslas for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Climatizador

= Más información =

Transmisión: Powershift, Semiautomático
Tamaño del neumático delantero: 600/70R30
Tamaño del neumático trasero: 650/85R38
- Ilmastointi
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Solde différentiel

= Plus d'informations =

Transmission: Powershift, Semi-automatique
Dimension des pneus avant: 600/70R30
Dimension des pneus arrière: 650/85R38
- Blokada diferencijala
- Upravljanje klimatizacijom
- Differenciálzár
- Klímavezérlés
- Bloccaggio del differenziale
- Quadro di comando climatizzatore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Differentieelslot

= Meer informatie =

Transmissie: Powershift, Semi-automaat
Bandenmaat voor: 600/70R30
Bandenmaat achter: 650/85R38
- Differensialsperre
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Mechanizm różnicowy

= Więcej informacji =

Pędnia: Powershift, Półautomat
Rozmiar opon przednich: 600/70R30
Rozmiar opon tylnych: 650/85R38
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Controlo da climatização

= Mais informações =

Transmissão: Powershift, Semiautomática
Tamanho do pneu dianteiro: 600/70R30
Tamanho do pneu traseiro: 650/85R38
- Climatizare
- Diferențial blocabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: Powershift, Полуавтоматическая
Размер передних шин: 600/70R30
Размер задних шин: 650/85R38
- Ovládanie klimatizácie
- Uzávierka diferenciálu
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: Powershift, Halvautomatisk
Däckstorlek för: 600/70R30
Storlek på bakdäck: 650/85R38
- Diferansiyel kilidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.000 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.711.000.000 ₫
2019
4.542 m/giờ
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán
84.937 € ≈ 99.450 US$ ≈ 2.587.000.000 ₫
2008
8.200 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
95.000 US$ ≈ 81.130 € ≈ 2.471.000.000 ₫
2008
17.209 m/giờ
Nguồn điện 331 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Sarny
Liên hệ với người bán
82.000 € ≈ 96.010 US$ ≈ 2.498.000.000 ₫
2008
13.000 m/giờ
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 42 km/h
Ukraine, P'yatykhatky
FG "Lion"
10 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
78.000 € ≈ 91.330 US$ ≈ 2.376.000.000 ₫
2016
9.900 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.711.000.000 ₫
2017
7.282 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán
109.000 US$ ≈ 93.090 € ≈ 2.835.000.000 ₫
2008
8.200 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
73.611 € ≈ 86.190 US$ ≈ 2.242.000.000 ₫
2008
9.190 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 87.820 US$ ≈ 2.284.000.000 ₫
2019
2.706 m/giờ
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán
78.000 € ≈ 91.330 US$ ≈ 2.376.000.000 ₫
2009
9.800 m/giờ
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 52.690 US$ ≈ 1.371.000.000 ₫
2014
11.905 m/giờ
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 81.850 US$ ≈ 2.129.000.000 ₫
2008
9.190 m/giờ
Nguồn điện 151 HP (111 kW)
Áo, Redlham
LTC-Attnang-Puchheim
6 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
73.611 € ≈ 86.190 US$ ≈ 2.242.000.000 ₫
2008
9.190 m/giờ
Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
73.611 € ≈ 86.190 US$ ≈ 2.242.000.000 ₫
2008
9.190 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
90.000 US$ ≈ 76.860 € ≈ 2.341.000.000 ₫
2007
14.350 m/giờ
Euro Euro 2
Ukraine, Gnilche
FOP M.M.L
7 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
180.000 € ≈ 210.800 US$ ≈ 5.482.000.000 ₫
2021
4.118 m/giờ
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán
69.600 € ≈ 81.490 US$ ≈ 2.120.000.000 ₫
2008
7.467 m/giờ
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, Zvenyhorodka
AgroGroup
8 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 76.110 US$ ≈ 1.980.000.000 ₫
2013
7.217 m/giờ
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Tốc độ 50 km/h
Estonia, Lohkva küla
Tatoli AS
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
74.152 € ≈ 86.820 US$ ≈ 2.259.000.000 ₫
2007
7.468 m/giờ
Tốc độ 41 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 99.530 US$ ≈ 2.589.000.000 ₫
2017
6.712 m/giờ
Nguồn điện 196 HP (144 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Rae vald
Liên hệ với người bán