Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M | Hình ảnh 17 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
89.000 €
Giá ròng
≈ 102.500 US$
≈ 2.679.000.000 ₫
108.580 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 6195M
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 4.542 m/giờ
Địa điểm: Estonia Türi vald7217 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M049-3648
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Thương hiệu: John Deere
Nguồn điện: 194 HP (143 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.788 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 540/65R30, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 650/65R42, tình trạng lốp 80 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6195M

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Навигационна система
- Преден PTO
- Регулиране на температурата
- Navigační systém
- Ovládání klimatizace
- Přední PTO
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Klimaanlage
- Navigationssystem
- PTO voraus

= Weitere Informationen =

Getriebe: Autoquad Plus LHR 20/20, Schaltgetriebe
Reifengröße vorn: 540/65R30
Reifengröße hinten: 650/65R42
Allgemeiner Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Forreste kraftudtag
- Klimaanlæg
- Navigationssystem

= Yderligere oplysninger =

Transmission: Autoquad Plus LHR 20/20, Manuel gearkasse
Størrelse på fordæk: 540/65R30
Størrelse på bagdæk: 650/65R42
Overordnet stand: god
- Κλείδωμα διαφορικού
- Μπροστινός άξονας λήψης ισχύος
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Air trailer brake
- Cabin suspension
- Climate control
- Clutchless forward-reverse shuttle
- Differential lock
- Driver seat air suspension
- Front axle suspension
- Front PTO
- GPS tracker
- Guidance system
- Hydraulic trailer brake
- Mudguards
- Navigation system

= More information =

Transmission: Autoquad Plus LHR 20/20, Manual gearbox
Front tyre size: 540/65R30
Rear tyre size: 650/65R42
General condition: good
Please contact Tambet Eslas for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Climatizador
- Sistema de navegación
- TDF delantera

= Más información =

Transmisión: Autoquad Plus LHR 20/20, Cambio manual
Tamaño del neumático delantero: 540/65R30
Tamaño del neumático trasero: 650/65R42
Estado general: bueno
- Etuvoimanotto
- Ilmastointi
- Navigointijärjestelmä
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Solde différentiel
- Système de navigation
- À l'avant de la PDF

= Plus d'informations =

Transmission: Autoquad Plus LHR 20/20, Commande manuelle
Dimension des pneus avant: 540/65R30
Dimension des pneus arrière: 650/65R42
État général: bon
- Blokada diferencijala
- Navigacijski sustav
- Prednje priključno vratilo
- Upravljanje klimatizacijom
- Differenciálzár
- Klímavezérlés
- Navigációs rendszer
- PTO, első
- Bloccaggio del differenziale
- PTO anteriore
- Quadro di comando climatizzatore
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Differentieelslot
- Navigatiesysteem
- PTO voor

= Meer informatie =

Transmissie: Autoquad Plus LHR 20/20, Handgeschakeld
Bandenmaat voor: 540/65R30
Bandenmaat achter: 650/65R42
Algemene staat: goed
- Differensialsperre
- Klimaanlegg
- Kraftuttak foran
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Mechanizm różnicowy
- Przednia przystawka WOM
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Pędnia: Autoquad Plus LHR 20/20, Manualna skrzynia biegów
Rozmiar opon przednich: 540/65R30
Rozmiar opon tylnych: 650/65R42
Stan ogólny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Controlo da climatização
- Sistema de navegação
- TDF dianteira

= Mais informações =

Transmissão: Autoquad Plus LHR 20/20, Caixa de velocidades manual
Tamanho do pneu dianteiro: 540/65R30
Tamanho do pneu traseiro: 650/65R42
Estado geral: bom
- Climatizare
- Diferențial blocabil
- Priză de putere față
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Климат-контроль
- Передний МОМ
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: Autoquad Plus LHR 20/20, Механическая коробка передач
Размер передних шин: 540/65R30
Размер задних шин: 650/65R42
Общее состояние: хорошее
- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie
- Predný hriadeľ PTO
- Uzávierka diferenciálu
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Klimatanläggning
- Navigationssystem
- PTO fram

= Ytterligare information =

Transmission: Autoquad Plus LHR 20/20, Manuell
Däckstorlek för: 540/65R30
Storlek på bakdäck: 650/65R42
Allmänt tillstånd: bra
- Diferansiyel kilidi
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
- PTO ön
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
75.000 € ≈ 86.340 US$ ≈ 2.257.000.000 ₫
2019
2.706 m/giờ
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 102.500 US$ ≈ 2.679.000.000 ₫
2017
7.282 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 114.000 US$ ≈ 2.980.000.000 ₫
2018
6.399 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.850 US$ ≈ 2.558.000.000 ₫
2017
6.712 m/giờ
Nguồn điện 196 HP (144 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 160.000 US$ ≈ 4.183.000.000 ₫
2019
3.160 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
78.000 € ≈ 89.790 US$ ≈ 2.348.000.000 ₫
2016
9.900 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
180.000 € ≈ 207.200 US$ ≈ 5.417.000.000 ₫
2021
4.118 m/giờ
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 155.400 US$ ≈ 4.063.000.000 ₫
2022
2.858 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
160.000 € ≈ 184.200 US$ ≈ 4.816.000.000 ₫
2022
2.328 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.850 US$ ≈ 2.558.000.000 ₫
2008
9.488 m/giờ
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 86.340 US$ ≈ 2.257.000.000 ₫
2019
5.435 m/giờ
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 143.900 US$ ≈ 3.762.000.000 ₫
2022
2.157 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 143.900 US$ ≈ 3.762.000.000 ₫
2022
2.389 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 114.000 US$ ≈ 2.980.000.000 ₫
2019
6.083 m/giờ
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 62.050 US$ ≈ 1.622.000.000 ₫
2016
7.121 m/giờ
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
84.788 € ≈ 97.610 US$ ≈ 2.552.000.000 ₫
2019
4.900 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
95.081 € ≈ 109.500 US$ ≈ 2.862.000.000 ₫
2019
4.670 m/giờ
Đức, De-49456 Bakum
Liên hệ với người bán
92.167 € ≈ 106.100 US$ ≈ 2.774.000.000 ₫
2019
6.369 m/giờ
Tốc độ 53 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 51.800 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2014
11.905 m/giờ
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi vald
Liên hệ với người bán
95.200 € ≈ 109.600 US$ ≈ 2.865.000.000 ₫
2019
3.750 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Pháp, Fr-62136 Richebourg
Liên hệ với người bán