Máy kéo bánh lốp John Deere 6r230

PDF
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp John Deere 6r230 hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
223.720 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 242.900 US$
≈ 6.183.000.000 ₫
188.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 6r230
Năm sản xuất: 2022
Thời gian hoạt động: 1.506 m/giờ
Địa điểm: Đức De-17033 Neubrandenburg
ID hàng hoá của người bán: 46618-IUJJTMC
Đặt vào: 25 thg 2, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 710/70 R42
Buồng lái
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6r230

Bereifung (v): 600/70R28, Getriebebezeichnung: AutoPowr, Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz
________
Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer: ja; Betriebsstunden: 1506; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Frontkraftheber: ja; Geschwindigkeit: 50; Klimaanlage: Klimaanlage; Kugelkopfkupplung: höhenverstellbar; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Radio: ja; gefederte Vorderachse: ja;; John Deere 6R 230 ; SN: 1L06230RENR166910 ; Baujahr 2022 ;; Ausstattung: ; 1552 AutoPowr™ IVT™, 50 km/h (31 mph) ; 2011 ComfortView™-Kabine ; 2708 CommandARM mit CommandPRO ; 2204 Kabinenfederung ; 2159 Premium-Sitz ; 2522 Spiegel - elektrisch verstellbar und manuell ausziehbar mit Weitwinkel ; 2667 Premium-Radio ; 2634 Tür mit B-Säule links und Panoramatür rechts ; 5063 Zahnstangenhinterachse, 100 mm ( in.) × 2550 mm ( in.) ; 6070 Allrad Vorderachse - TLS Plus mit Bremsen ; 5093 Stahlfelgen mit zwei Positionen ; 6091 Stahlfelgen mit zwei Positionen ; 5999 Hinterreifen- und Vorderreifenmarke - keine Präferenz, geliefert Firestone ; 5291 Hinterräder 710/70R42 ; 6265 Vorderräder 600/70R28 ; 4216 Oberlenker mit Fanghaken - Kategorie 3, verstärkt ; 4113 Unterlenker mit Fanghaken - Kategorie 3N ; 4425 Stabilisierungsstreben - automatisch, Doppelschwenkeinstellung Links und rechts ; 3834 Heckzapfwelle - 540E/1000/1000E - für Zahnstangenachse Elektrisch schaltbar. ; 3249 Hydraulikpumpe - 160 l/min ; 3341 Vier elektronische Zusatzsteuergeräte (SCVs) - Premium ; 3400 Kein Mittelblock-SCV ; 0660 Ohne Frontladerpaket ; 0700 Ohne Frontladerausstattung ; 8307 Bodenschutz für Kraftstofftank ; 8225 Lenkrad mit Lederbezug ; 8264 Kühlbox ; 8201 Befestigungsschiene für Display ; 8202 Druckluftanschluss ; 8751 Druckluft-Anhängerbremsanlage mit zwei Leitungen ; 8023 Kotflügelverlängerungen - 2730 mm Gesamtabdeckung ; 8012 Vordere Kotflügel für Frontantrieb - drehbar ; 8735 Ultimate-Beleuchtungspaket ; 8726 Zwei Rundumleuchten ; 873N Arbeitsscheinwerfer auf mittlerer Höhe - LED (links und rechts) ; 840S Automatische Anhängevorrichtung - lange Schiene - 38-mm-Bolzen ; 8473 Premium-Frontkraftheberpaket, 5 t ; 832R Vorbereitung für Zusatzdruckversorgung - hinten mit anpassbarem Load-Sensing ; 833H Hydraulisches Intelligent Power Management ; 8063 Ethernet-Switch ; 878C Kennzeichenhalterung - vorn ; 878N Überstandswarnschilder ;; AMS-Komponenten: ; 1758 AutoTrac™-Vorbereitung ; 1880 Ohne Empfänger ; 1910 CommandCenter™ 4600 der 4. Generation SN: PCG410A216357 Prozessor: PCGUPSB909706 ; 196N Premium-Aktivierung für CommandCenter™ 4600 der 4. Generation ; 183E JDLink™-Modem ; MIG: PCMA4GG843705
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
232.050 € ≈ 251.900 US$ ≈ 6.414.000.000 ₫
2022
2.413 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
203.490 € ≈ 220.900 US$ ≈ 5.624.000.000 ₫
2022
1.170 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
241.065 € ≈ 261.700 US$ ≈ 6.663.000.000 ₫
2022
2.040 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
207.060 € ≈ 224.800 US$ ≈ 5.723.000.000 ₫
2022
1.230 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
224.910 € ≈ 244.200 US$ ≈ 6.216.000.000 ₫
2022
905 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
246.330 € ≈ 267.400 US$ ≈ 6.808.000.000 ₫
2023
750 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
189.210 € ≈ 205.400 US$ ≈ 5.230.000.000 ₫
2022
1.636 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
193.974 € ≈ 210.600 US$ ≈ 5.361.000.000 ₫
2022
1.600 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215
3
213.010 € ≈ 231.300 US$ ≈ 5.887.000.000 ₫
2023
520 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
258.512 € ≈ 280.700 US$ ≈ 7.145.000.000 ₫
2022
1.350 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
212.415 € ≈ 230.600 US$ ≈ 5.871.000.000 ₫
2023
1.839 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-88367 Hohentengen
Liên hệ với người bán
205.573 € ≈ 223.200 US$ ≈ 5.682.000.000 ₫
2023
1.250 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
208.250 € ≈ 226.100 US$ ≈ 5.756.000.000 ₫
2023
880 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
217.770 € ≈ 236.400 US$ ≈ 6.019.000.000 ₫
2023
1.580 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
205.275 € ≈ 222.900 US$ ≈ 5.674.000.000 ₫
2023
525 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
241.065 € ≈ 261.700 US$ ≈ 6.663.000.000 ₫
2021
1.595 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
202.130 € ≈ 219.500 US$ ≈ 5.587.000.000 ₫
2023
1.750 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
191.137 € ≈ 207.500 US$ ≈ 5.283.000.000 ₫
2022
1.895 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
201.110 € ≈ 218.300 US$ ≈ 5.558.000.000 ₫
2023
1.023 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
253.123 € ≈ 274.800 US$ ≈ 6.996.000.000 ₫
2022
1.158 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán