Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 | Hình ảnh 12 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
205.275 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 226.700 US$
≈ 5.859.000.000 ₫
172.500 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 6r 215
Năm sản xuất: 2023
Thời gian hoạt động: 525 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg7738 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 46618-WRV9XGB
Đặt vào: 1 thg 4, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 800/70 R38
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215

Bereifung (v): 600/70 r28, Zustand-Bereifung (v): 95, Zustand-Bereifung (h): 95, Getriebebezeichnung: AutoPowr IVT, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Gefederte Vorderachse, Kabine, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), GPS System (Empfänger), ISOBUS
________
7 polige Steckdose vorn: ja; Adblue: ja; Aktivierung GPS: ja; Anzahl DW vorn; Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 525; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Erstzulassung: ; Fabrikat: Mitas SFT; Frontkraftheber: ja; Frontremote: ja; Geschwindigkeit: 50 km/h; Heizung: ja; ISOBUS: ja; Kabinenfederung: hydraulisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Kugelkopf K 80: ja ja; Kugelkopfkupplung: fest; Lenksystem: vorhanden; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Power beyond: ja; Radio: ja; Reifen-h: 800/70 R38; Reifen-h %: 95 %; Reifen-v: 600/70 R28; Reifen-v %: 95 %; Spurführungssystem: ja; Steuergerät dw: 5; Zapfwelle: ; Zugmaulanhängung: ja; Zusatzsteuergeräte: elektrisch; gefederte Vorderachse: ja; höhenverstellbaren Anhängevorrichtung: ja;; 08PAL 1 6R 215 TRAKTOR; 1552 1 AUTOPOWR IVT , 50 KM/H; 1758 1 AUTOTRAC -VORBEREITUNG; 183E 1 JDLINK -MODEM; 1910 1 COMMANDCENTER 4600 DER 4. GENERATION; 196R 1 AUTOMATISIERUNGS-AKTIVIERUNG; 2011 1 COMFORTVIEW -KABINE; 2160 1 ULTIMATE-SITZ; 2204 1 HYDRAULISCHE KABINENFEDERUNG; 2523 1 SPIEGEL - ELEKTRISCH VERSTELLBAR; 2634 1 TüR MIT B-SäULE LINKS; 2667 1 PREMIUM-RADIO; 2708 1 COMMANDARM MIT COMMANDPRO Bedienung; 3240 1 HYDRAULIKPUMPE - 155 L/MIN; 3341 1 VIER ELEKTRONISCHE ZUSATZSTEUERGERÄTE HINTEN; 3834 1 HECKZAPFWELLE - 540E/1000/1000E; 4113 1 UNTERLENKER MIT FANGHAKEN - KAT 3; 4221 1 HYDRAULISCHER OBERLENKER; 4429 1 STABILISIERUNGSSTREBEN - HYDRAULISCH; 5063 1 ZAHNSTANGENHINTERACHSE, 100 mm; 5294 1 HINTERRäDER 800/70R38; 6070 1 ALLRAD VORDERACHSE - TLS PLUS; 6265 1 VORDERRäDER 600/70R28; 8012 1 VORDERE KOTFLüGEL schwenkbar; 8023 1 KOTFLüGELVERLäNGERUNGEN - 2750mm; 8201 1 BEFESTIGUNGSSCHIENE FüR DISPLAY; 8202 1 DRUCKLUFTANSCHLUSS; 8225 1 LENKRAD MIT LEDERBEZUG; 8264 1 KüHLBOX; 8275 1 FRONTSCHEIBE AUS VERBUNDGLAS; 8317 1 KRAFTSTOFFVORWäRMSYSTEM; 832C 1 KOTFLüGELBEDIENELEMENTE FüR STEUERGERÄT; 832D 1 ZUSäTZLICHER HYDRAULIKöLBEHälter; 832R 1 VORBEREITUNG FüR ZUSATZDRUCKVERSORGUNG; 833H 1 HYDRAULISCHES INTELLIGENT POWERMANAGEMENT; 840A 1 3-IN-1-SCHIENENSYSTEM - K80; 841J 1 AUTOMATISCHE ANHäNGEVORRICHTUNG 38MM; 8453 1 KUGELHALTER; 8472 1 ULTIMATE-FRONTKRAFTHEBERPAKET; 8608 1 VORDERACHS-DIFFERENZIALSPERRE; 8701 1 ULTIMATE-BELEUCHTUNGSPAKET; 8726 1 ZWEI RUNDUMLEUCHTEN; 873O 1 FAHRSCHEINWERFER AUF MITTLERER HÖHE; 8751 1 DRUCKLUFT-ANHäNGERBREMSANLAGE; 8767 1 VARIABLE LENKüBERSETZUNG; 878B 1 STROMKREISUNTERBRECHER FüR BATTERIE; 878C 1 KENNZEICHENHALTERUNG - VORN; 878N 1 ÜBERSTANDSWARNSCHILDER;; mit Auto Trac-System Zusatzmonitor Gen 4; mit Load Sensing Anschlüssen;; POWERGARD Protection Plus 1+2 Jahre / 1500 Stunden; PowerGard Reparaturschutz in Abhängigkeit von der gewählten; Option bis maximal 16-03-2026
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
205.275 € ≈ 226.700 US$ ≈ 5.859.000.000 ₫
2023
525 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
190.352 € ≈ 210.200 US$ ≈ 5.433.000.000 ₫
2023
494 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
199.920 € ≈ 220.800 US$ ≈ 5.706.000.000 ₫
2023
995 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215
3
199.920 € ≈ 220.800 US$ ≈ 5.706.000.000 ₫
2023
190 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215 máy kéo bánh lốp John Deere 6r 215
3
208.250 € ≈ 230.000 US$ ≈ 5.944.000.000 ₫
2023
520 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
196.231 € ≈ 216.700 US$ ≈ 5.601.000.000 ₫
2023
760 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
206.941 € ≈ 228.600 US$ ≈ 5.907.000.000 ₫
2023
530 m/giờ
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
184.450 € ≈ 203.700 US$ ≈ 5.265.000.000 ₫
2023
1.200 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
205.751 € ≈ 227.300 US$ ≈ 5.873.000.000 ₫
2023
950 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
205.751 € ≈ 227.300 US$ ≈ 5.873.000.000 ₫
2023
950 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
187.782 € ≈ 207.400 US$ ≈ 5.360.000.000 ₫
2023
970 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
236.810 € ≈ 261.600 US$ ≈ 6.759.000.000 ₫
2023
750 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
201.051 € ≈ 222.100 US$ ≈ 5.738.000.000 ₫
2023
380 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
184.450 € ≈ 203.700 US$ ≈ 5.265.000.000 ₫
2023
500 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
201.110 € ≈ 222.100 US$ ≈ 5.740.000.000 ₫
2023
1.217 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
168.980 € ≈ 186.600 US$ ≈ 4.823.000.000 ₫
2023
190 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
217.770 € ≈ 240.500 US$ ≈ 6.216.000.000 ₫
2023
1.070 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
201.229 € ≈ 222.300 US$ ≈ 5.743.000.000 ₫
2023
756 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-96349 Steinwiesen
Liên hệ với người bán
210.987 € ≈ 233.000 US$ ≈ 6.022.000.000 ₫
2023
261 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-96349 Steinwiesen
Liên hệ với người bán
208.131 € ≈ 229.900 US$ ≈ 5.940.000.000 ₫
2022
1.308 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán