Máy kéo bánh lốp John Deere 6135R

PDF
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 20
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 21
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 22
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 23
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 24
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 25
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 26
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 27
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 28
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 29
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 30
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 31
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 32
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 33
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 34
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 35
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 36
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 37
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 38
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 39
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 40
máy kéo bánh lốp John Deere 6135R hình ảnh 41
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
77.350 €
Giá ròng
31.500.000 HUF
≈ 81.860 US$
98.234,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  John Deere
Mẫu:  6135R
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2018
Đăng ký đầu tiên:  2018-12
Thời gian hoạt động:  2.216 m/giờ
Tổng trọng lượng:  10.450 kg
Địa điểm:  Hungary Szeged7773 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 11, 2024
Agronetto ID:  KE40340
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  John Deere
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  135 HP (99 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  4.525 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Thương hiệu:  Powershift gearbox
Số lượng bánh răng:  24
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  380/85R28, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp:  460/85R38, tình trạng lốp 70 %
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
AWD: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6135R

Tiếng Anh
Specification:
Year: 2018
Hours: 2216
Type of the engine: John Deere
Number of cylinder: 4
Displacement: 4525 ccm
Horsepower: 135 hp (max: 154 hp with IPM)
Transmission: AutoQuad Plus 24/24
Max speed: 40km/h
AdBlue

Cab:
Cab suspension
Air condition
Comfortable air suspension GRAMMER seat, with heating
Cup holder
Electric reverser
Folding cushioned passenger seat
Front sun visor
GS3 display ont he right side
Inner mirror
Joystick
Height and angle adjustable steering column
Opening rear windscreen, rear wiper
Telescopic external mirrors
Radio
Rear wiper
Right hand side steps
Storage compartments, cup holder on right side of A-pillar

Hydraulic and PTO:
4 pairs of ESCVs
CAT3 draft and center links
Fender mounted suspension, PTO and SCV controls
PTO 540/540E/1000

Front axle:
TLS front axle suspension
Switchable 4WD
Differential lock

Rims and tires:
380/85R28 Firestone front tyres
460/85R38 Firestone rear tyres
4 adjustable rims, fits in corn rows

Towing hitch:
Air brakes 1+2 line
Automatic trailer hitch
CAT3 rear third point suspension
Drawbar

Lightingand electric system:
6 work lights ont the front
4 work lights ont the rear
7-pole socket
Beacon light
ISOBUS
iTEC headland management system
License plate lighting

Auto-guidance system:
AutoTrac Ready (hydraulic automatic steering ready)
AutoTrac activation on the GS3 monitor

Attachments:
Front fenders
Front weights (8x50 kg)
Rear extensions
Toolbox
Tank protection

Other:
First Hungarian owner, Hungarian registration
Tested for two persons
Gross vehicle weight: 10.450 kg
Technical examination valid: May 2028
Towing capacity: 34.000 kg
Tank capacity: 305 liter
AdBlue tank capacity: 15,9 liter

The description is for information only. We reserve the right to make changes, errors and omissions. This advertisement does not constitute an offer.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Akár Lízingre 10% + Áfa önerővel! AutoQuad Plus 24/24, 40 km/h, AutoTrac ready, híd + fülke rugózás, ISOBUS, iTEC, 4 pár hidraulika kör

Részletes specifikáció:
Gyártási év: 2018
Üzemóra: 2216
Motor típusa: John Deere
Hengerek száma: 4
Hengerűrtartalom: 4525 ccm
Motorteljesítmény: 135 Le (maximum: 154 Le IPM-el)
Sebességváltó: AutoQuad Plus 24/24
Maximális haladási sebesség: 40km/h
AdBlue: igen

Fülke:
PRÉMIUM rugózott PANORÁMA fülke
GRAMMER fűthető légrugós komfortülés
GS3 monitor a jobb oldali konzolba integrálva
Belső tükör
Külső visszapillantó tükrök, teleszkópos tükörszárral
Elektromos irányváltó
Dönthető, párnázott utasülés
Hátsó ablaktörlő
Joystick a jobb oldali könyöklőre szerelve (hidraulika kört vezérel)
Klímaberendezés
Magasságában és dőlésszögében állítható kormányoszlop
Napellenző roló elől
Nyitható hátsó szélvédő
Nyitható jobb oldali ajtó
Pohártartó
Rádió (gyári)

Hidraulika és kardán:
4 pár elektromos, kihelyezett hidraulika kör (E-SCV)
KAT3 függesztőkarok kétoldali kitámasztóval
Hátsó sárvédőre kihelyezett függesztőkarokat, hidraulikát és kardánt vezérlő gombok
Szabad visszafolyó kiépítés
540/540E/1000 kardán

Mellső híd:
TLS rugózott első híd
4WD kapcsolható összkerék hajtás
Kapcsolható differenciálzár

Felni és gumiméret:
380/85R28 Firestone első gumik állítható felniken
460/85R38 Firestone hátsó gumik állítható felniken
Kukorica sorba állítva

Vonószerkezet:
Automata pótkocsi vonófej
Alsó hasi húzó
Gyári légfék kiépítés, 1+2 körös
KAT3 hátsó harmadik pont függesztő kar

Világítás és elektromosság:
6 db munkalámpa elöl
4 db munkalámpa hátul
7 pólusú csatlakozóaljzat
ISOBUS
Rendszámtábla megvilágítás
iTEC fordulóvégi vezérlés automatika
Sárga villogó

Automata kormányzás:
AutoTrac Ready (gyári, hidraulikus automata kormányzás előkészítés)
AutoTrac aktiváció a gyári monitoron

Tartozékok:
Első sárvédők
Hátsó sárvédő oldaltoldat
Orrsúly (8x50 kg)
Szerszámos láda
Tankvédő lemez

Egyéb információk:
Magyar első tulajdonostól leinformálható előélettel!
Két személyre vizsgáztatva
Megengedett össztömeg: 10.450 kg
Műszaki vizsga érvényesség: 2028 május
Vontathatóság: 34.000 kg
Üzemanyag tartály mérete: 305 liter
AdBlue tartály mérete: 15,9 liter

LÍZING: Kedvező Széchenyi Lízing Max+ finanszírozással, FIX, FORINT alapú kamatozással!
GÉPTÖRÉS ÉS VAGYONBIZTOSÍTÁS: Szinte minden kockázatra kiterjedő, egyedi géptörés és vagyonbiztosítási konstrukciók is igénybe vehetők.

A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.

GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR
Specificație:
An de fabricație: 2018
Ore de funcționare: 2216
Tip motor: John Deere
Număr cilindru: 4
Capacitate cilindrică: 4525 ccm
Performanță motor: 135 CP (max: 154 CP cu IPM)
Transmisie: AutoQuad Plus 24/24
Viteză maximă: 40km/h
AdBlue

Cabină:
Cabină PREMIUM cu suspensie
Scaun operator confortabil PREMIUM, cu suspensie pneumatică și cu încălzire
GS3 monitor integrat pe consolul dreapta
Oglindă internă
Oglinzi exterioare electrice, cu brați telescopice
Inversor electric
Scaun pasager tapițat, pliabil
Ștergător parbriz spate
Scară pe partea dreapta
Climă
Volan ajustabil pe înălțime și înclinare
Parasolar față și spate
Parbriz spate cu deschidere
Suport pahar
Radio

Hidraulică și PTO:
4 per. ESCV
CAT3 braț suspensie, cu stabilizator automat pe partea stânga
CAT3 braț suspensie puntea trei spate
Comutător control braț suspensie, SCV și PTO montat pe aripi din spate
PTO 540/540E/1000

Axă față:
TLS suspensie axă față
4WD comutabil
Blocaj difi comutabil

Dimensiune jantă și cauciuc:
Anvelope față 380/85R28 Firestone
Anvelope spate 460/85R38 Firestone
4 buc. jantă reglabilă, intră pe rând

Cuplare:
Cuplaj de remorcare automată
Bară de tracțiune
Frână de aer circuit 1+2

Iluminare și electricitate:
6 buc. lumini de lucru față
4 buc. lumini de lucru spate
Conector cu 7 poli
ISOBUS
Iluminare plăcuță de înmatriculare
iTEC sistem de întoarcere la capăt de rând
Girofar

Direcție automată:
Pregătire AutoTrac (pregătire direcție automată hidraulic)

Accdesorii:
Apărătoare față
Apărătoare spate cu extensie
Cutie scule
Greutate față cu 8 buc. greutăți tip geantă de 50 kg
Protecție rezervor

Alte informații:
Cu istoric, unic proprietar
Actele maghiară, pe stoc!

Examen pentru 2 pers.
Greutate permisă: 10.450 kg
Examen tehnic valabil până: mai 2028
Remorcabil: 34.000 kg

Achiziție și prin LEASING.

Descrierea este doar cu titlu informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și omisiuni. Acest anunț nu constituie o ofertă.

UTILAJE - LEASING - ASIGURĂRI - TRANSPORT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
84.900 € ≈ 89.850 US$ ≈ 2.273.000.000 ₫
2019
3.377 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 73.980 US$ ≈ 1.871.000.000 ₫
2018
2.166 m/giờ
Nguồn điện 130 HP (96 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
112.500 € ≈ 119.100 US$ ≈ 3.012.000.000 ₫
2019
1.149 m/giờ
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 84.560 US$ ≈ 2.139.000.000 ₫
2021
4.765 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
94.900 € ≈ 100.400 US$ ≈ 2.541.000.000 ₫
2020
2.510 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
5.102 m/giờ
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
299.900 € ≈ 317.400 US$ ≈ 8.029.000.000 ₫
2017
2.369 m/giờ
Nguồn điện 570 HP (419 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
4.977 m/giờ
Nguồn điện 214 HP (157 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
176.500 € ≈ 186.800 US$ ≈ 4.725.000.000 ₫
2017
5.250 m/giờ
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Türje
Liên hệ với người bán
68.760 € 28.000.000 HUF ≈ 72.770 US$
2017
5.890 m/giờ
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
209.900 € ≈ 222.100 US$ ≈ 5.620.000.000 ₫
2020
1.751 m/giờ
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
47.760 € 19.450.000 HUF ≈ 50.550 US$
2014
4.673 m/giờ
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
97.500 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.610.000.000 ₫
2022
1.170 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán