Máy kéo bánh lốp John Deere 6195R

PDF
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 20
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 21
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 22
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 23
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 24
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 25
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 26
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 27
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 28
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 29
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 30
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 31
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 32
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 33
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 34
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 35
máy kéo bánh lốp John Deere 6195R hình ảnh 36
Quan tâm đến quảng cáo?
1/36
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  John Deere
Mẫu:  6195R
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2016
Thời gian hoạt động:  5.102 m/giờ
Khối lượng tịnh:  9.200 kg
Tổng trọng lượng:  13.450 kg
Địa điểm:  Hungary Szeged7773 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 11, 2024
Agronetto ID:  DZ37482
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Tốc độ quay PTO:  540/540E/1000 vòng/phút
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  194 HP (143 kW)
Số lượng xi-lanh:  6
Hộp số
Loại:  PowerShift
Số lượng bánh răng:  24
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  600/70R28
Trục sau:  650/85R38
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
AWD: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6195R

Tiếng Anh
SPECIFICATION:
Year: 2016
Engine hours: 5102
Type of engine: John Deere PowerTech PVS
Number of cylinders: 6
Dispacement: 6788 ccm
Horsepower: 195 hp (max.: 235 hp with IPM)
Transmission: DirectDrive 24/24
Max speed: 40km/h
AdBlue

CAB:
PREMIUM cab
HCS cab suspension
PREMIUM confort GRAMMER seat with air suspension, with heating
CommandARM control mounted ont he right side armrest, Joystick
GS3 display on the CommandARM
Digital air conditioner
Active cooling compartment on the left side
Inner mirror
Electrically adjustable external mirrors
Radio
Electric reverser
Cushioned and foldable passenger seat
Front and rear sun visor
Openable roof
Right hand side steps
Height and angle adjustable steering column
Openable rear windshield
Cup holder

HYDRAULIC AND PTO:
Front hitch
5 per. ESCV
CAT3 draft annd center links with automatic stabilizer
Fender mounted electric PTO, linkage and SCV controls
Power Beyond
540/540E/1000 PTO

FRONT AXLE:
TLS front axle suspension
Switchable 4WD
Differential lock

RIMS AND TIRES:
600/70R28
650/85R38 Michelin
4 adjustable rims

TOWING HITCH:
Piton drawbar
Air brakes 2 lines

LIGHTING AND ELECTRIC SYSTEM:
14 work lights ont he front
2 work lights on the side
6 work lights on the rear
Backing whistle
7-pole socket
License plate lighting
ISOBUS
iTEC headland management system
Beacon light

AUTO-GUIDANCE SYSTEM:
AutoTrac Ready (with Auto Trac activation and StarFire receiver, it is capable of automatic steering)

ATTACHMENTS:
Rear extensions
Tool box
Front fenders

OTHERS:
Hungarian owner, in a good condition!

The description is for information only. We reserve the right to make changes, errors and misspellings.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
FIZESSEN AKÁR TERMÉNNYEL, vagy vásároljon lízingre 10% + Áfa önerővel! DirectDrive 24/24, 40km/h, AutoTrac ready, híd+fülke rugózás, iTEC, légfék

Részletes specifikáció:
Gyártási év: 2016
Üzemóra: 5102
Motor típusa: John Deere PowerTech PVS
Hengerek száma: 6
Hengerűrtartalom: 6788 ccm
Motorteljesítmény: 195 Le (maximum: 235 Le IPM-el)
Sebességváltó: DirectDrive 24/24
Maximális haladási sebesség: 40km/h
AdBlue

Fülke:
PRÉMIUM fülke
HCS fülkerugózás
PREMIUM, fűthető, GRAMMER légrugós komfortülés
CommandARM kezelő a jobb oldali könyöktámaszba integrálva, Joystick
GS3 kijelző a CommandARM-on
Digitális klímaberendezés
Aktív hűtőrekesz a bal oldalon
Belső tükör
Elektromosan állítható és fűthető külső visszapillantó tükrök, teleszkópos tükörszárral
Gyári rádió csomag
Elektromos irányváltó
Dönthető, párnázott utasülés
Első, hátsó napellenző roló
Nyitható tetőablak
Jobb oldali lépcső
Magasságában és dőlésszögében állítható kormányoszlop
Nyitható hátsó szélvédő
Pohártartó

Hidraulika és kardán:
Gyári fronthidraulika
4 pár elektromos, kihelyezett hidraulika kör (E-SCV)
KAT3 függesztőkarok, mindkét oldalon automata kitámasztóval
KAT3 hátsó harmadik pont függesztő kar
Hátsó sárvédőre kihelyezett függesztőkarokat és kardánt vezérlő gombok
Hátsó sárvédőre kihelyezett hidraulika kör vezérlő gombok
Szabad visszafolyó kiépítés
540/540E/1000 kardán

Mellső híd:
TLS rugózott első híd
4WD kapcsolható összkerék hajtás
Kapcsolható differenciálzár

Felni és gumiméret:
600/70R28 első gumizás
650/85R38 Michelin hátsó gumizás
4db állítható felni

Vonószerkezet:
Piton hasi húzó
Gyári légfék kiépítés, 2 körös

Világítás és elektromosság:
14 db munkalámpa elöl
2 db munkalámpa oldalt
6 db munkalámpa hátul
Tolatósíp
7 pólusú csatlakozóaljzat
Rendszámtábla megvilágítás
ISOBUS csatlakozó
iTEC fordulóvégi vezérlés automatika
Sárga villogó

Automata kormányzás:
AutoTrac Ready (Auto Trac aktivációval és StarFire antennával képes az automata kormányzásra)

Tartozékok:
Hátsó sárvédő oldaltoldat
Szerszámos láda
Első sárvédők

Egyéb információk:
Magyarországi forgalomba helyezéssel rendelkezik, bármikor átvehető!

Két személyre vizsgáztatva
Megengedett össztömeg: 13.450 kg
Műszaki vizsga érvényesség: 2027 május
Vontathatóság: 32.000 kg

LÍZING: Kedvező Széchenyi Lízing Max+ finanszírozással, FIX, FORINT alapú kamatozással!
GÉPTÖRÉS ÉS VAGYONBIZTOSÍTÁS: Szinte minden kockázatra kiterjedő, egyedi géptörés és vagyonbiztosítási konstrukciók is igénybe vehetők!

A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.

GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR
Specificație:
An de fabricație: 2016
Ore de funcționare: 5102
Tip motor: John Deere PowerTech PVS
Număr cilindru: 6
Capacitate cilindrică: 6788 ccm
Performanță motor: 195 CP (maxim: 235 CP cu IPM)
Transmisie: DirectDrive 24/24
Viteză maximă permisă: 40km/h
AdBlue

Cabină:
Cabină PEMIUM
HCS suspensie cabină
Scaun operator confortabil PREMIUM GRAMMER cu suspensie pneumatică
CommandARM integrat pe cotier, Joystick
Monitor GS3 pe CommandARM
Climă digital
Frigider activ pe partea stânga
Oglindă internă
Oglinzi exterioare electrice cu braț telescopic
Radio original
Reversor electric
Scaun pasager tapițat, pliabil
Parasolar față, spate
Acoperiș cu deschidere
Scară pe partea dreapta
Volan ajustabil pe înălțime și înclinare
Parbriz spate cu deschidere
Suport pahar

Hidraulică și PTO:
Hidraulică față
5 per. ESCV
CAT3 tirant cu stabilizator automat
CAT3 braț suspensie puntea trei spate
Comutător control braț suspensie, PTO și SCV montat pe aripi din spate
Retur liber
540/540E/1000 PTO

Puntea față:
TLS suspensie axă față
Comutare 4WD
Comutare difi

Dimensiune jantă și cauciuc:
Anvelope față 600/70R28
Anvelope spate 650/85R38 Michelin
4 buc. jantă reglabilă

Cuplare:
Piton bară de tracțiune
Frână de aer circuit 2

Iluminare și electricitate:
14 buc. lumini de lucru față
2 buc. lumini de lucru laterală
6 buc. lumini de lucru spate
Radar marșarier
Conector cu 7 poli
Iluminare plăcuță de înmatriculare
ISOBUS
iTEC sistem de întoarcere la capăt de rând
Girofar

Direcție automată:
Pregătire direcție automată AutoTrac (pentru full direcție automată e necesar activație Auto Trac și antena StarFire)

Accesorii:
Apărătoare spate cu extensie
Cutie scule
Apărătoare față

Alte informații:
Proprietar din Ungaria, în stare excelentă!

Achiziție și prin LEASING!

Descrierea este doar informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și omisiuni. Acest anunț nu constituie o ofertă.

MAȘINI - LEASING - ASIGURĂRI – TRANSPORT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2015
4.977 m/giờ
Nguồn điện 214 HP (157 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
46.530 € 18.950.000 HUF ≈ 49.250 US$
2015
9.375 m/giờ
Nguồn điện 99.25 HP (72.95 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
58.810 € 23.950.000 HUF ≈ 62.240 US$
2014
11.575 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
47.760 € 19.450.000 HUF ≈ 50.550 US$
2014
4.673 m/giờ
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
299.900 € ≈ 317.400 US$ ≈ 8.021.000.000 ₫
2017
2.369 m/giờ
Nguồn điện 570 HP (419 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
176.500 € ≈ 186.800 US$ ≈ 4.721.000.000 ₫
2017
5.250 m/giờ
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Türje
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 89.850 US$ ≈ 2.271.000.000 ₫
2019
3.377 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
46.530 € 18.950.000 HUF ≈ 49.250 US$
2003
13.957 m/giờ
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 92.600 US$ ≈ 2.340.000.000 ₫
2012
4.395 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
78.460 € 31.950.000 HUF ≈ 83.030 US$
2015
5.346 m/giờ
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
53.900 € 21.950.000 HUF ≈ 57.040 US$
2003
13.214 m/giờ
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
34.260 € 13.950.000 HUF ≈ 36.250 US$
2014
5.330 m/giờ
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Xe xúc trước xe xúc trước Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
112.500 € ≈ 119.100 US$ ≈ 3.009.000.000 ₫
2019
1.149 m/giờ
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 84.560 US$ ≈ 2.137.000.000 ₫
2021
4.765 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
190.000 € ≈ 201.100 US$ ≈ 5.082.000.000 ₫
2016
6.182 m/giờ
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 1.000 vòng/phút
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 67.200 US$ ≈ 1.698.000.000 ₫
2016
2.221 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Ba Lan, Kudowa Zdrój
P.P.H.U. Artur Hucaluk
14 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán