Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE

PDF
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 1 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 2 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 3 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 4 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 5 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 6 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 7 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 8 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 9 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 10 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 11 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 12 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 13 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 14 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 15 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 16 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 17 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 18 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 19 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 20 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 21 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 22 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 23 - Agronetto
Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE | Hình ảnh 24 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
97.900 €
Giá ròng
≈ 112.800 US$
≈ 2.931.000.000 ₫
121.396 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Komatsu
Mẫu: 875 145F CRANE
Loại: xe chở gỗ
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 13.508 m/giờ
Khối lượng tịnh: 22.480 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M286-3978
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,2 m × 3 m × 3,97 m
Động cơ
Nguồn điện: 231 HP (170 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 4
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở gỗ Komatsu 875 145F CRANE

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Typ: Gülleausbringer
Seriennummer: KMTXF013NJZ000270
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Type: Lastetraktor
Serienummer: KMTXF013NJZ000270
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Climate control

= Remarks =

Additional information :
Brand: KOMATSU
Model: 875
Structure: forwarder
Year: 2018
Hours: 13508
VIN: ...Z000270
Engine: 170 Kw
Mass: 22480 kg
Crane: 145F
Grab: G36

= More information =

Type: Forwarder
Serial number: KMTXF013NJZ000270
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Más información =

Tipo: Transportador
Número de serie: KMTXF013NJZ000270
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Plus d'informations =

Modèle: Grumier
Numéro de série: KMTXF013NJZ000270
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= További információk =

Típus: Rönkszállító
Sorszám: KMTXF013NJZ000270
- Quadro di comando climatizzatore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Meer informatie =

Type: Uitrijwagen
Serienummer: KMTXF013NJZ000270
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Więcej informacji =

Typ: Przyczepa zrywkowa
Numer serii: KMTXF013NJZ000270
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização

= Mais informações =

Tipo: Transportador
Número de série: KMTXF013NJZ000270
- Climatizare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Тип: Форвардер
Серийный номер: KMTXF013NJZ000270
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Typ av fordon: Skotare
Serienummer: KMTXF013NJZ000270
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
120.000 € ≈ 138.300 US$ ≈ 3.593.000.000 ₫
2019
21.600 m/giờ
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 8x8
Latvia, Lielvarde
Haitek Latvia SIA
10 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 172.300 US$ ≈ 4.476.000.000 ₫
2019
12.900 m/giờ
Litva, Kazlų Rūdos
Fomisas UAB company
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Estonia, Vilusi
MFO OÜ
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
10.958 m/giờ
Dung tải. 16.000 kg
Phần Lan, Jyväskylä, Keski-Suomi
Komatsu Forest Oy
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
14.700 m/giờ
Romania, Braşov
Tractoare de padure
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
9.300 km
Estonia, Vilusi
MFO OÜ
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
9.015 m/giờ
Nguồn điện 184 HP (135 kW)
Litva, Babtų sen.
UAB "DOJUS Agro"
11 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
14.660 m/giờ
Dung tải. 16.000 kg
Phần Lan, Pirkkala
Komatsu Forest Oy
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
11.920 m/giờ
Phần Lan, Pirkkala
Komatsu Forest Oy
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
13.800 m/giờ
Đức, Leinburg – Diepersdorf
Forstmaschinen Zentrum oHG
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
16.500 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Braşov
Tractoare de padure
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
97.500 € ≈ 112.400 US$ ≈ 2.919.000.000 ₫
2019
Litva, Kazlų Rūdos
Fomisas UAB company
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
127.000 € ≈ 146.400 US$ ≈ 3.802.000.000 ₫
2018
17.000 m/giờ
Litva, Kazlų Rūdos
Fomisas UAB company
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
xe chở gỗ John Deere 810 E/F074859
1
Yêu cầu báo giá
2017
Estonia, Vilusi
MFO OÜ
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
16.900 m/giờ
Dung tải. 12.000 kg
Phần Lan, Pirkkala
Komatsu Forest Oy
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
147.500 € ≈ 170.000 US$ ≈ 4.416.000.000 ₫
2018
13.200 m/giờ
Litva, Kazlų Rūdos
Fomisas UAB company
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
118.000 € ≈ 136.000 US$ ≈ 3.533.000.000 ₫
2017
11.400 m/giờ
Litva, Kazlų Rūdos
Fomisas UAB company
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
12.800 m/giờ
Romania, Braşov
Tractoare de padure
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
10.900 m/giờ
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x8
Latvia, Lielvarde
Haitek Latvia SIA
10 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
122.000 € ≈ 140.600 US$ ≈ 3.653.000.000 ₫
2017
11.400 m/giờ
Litva, Kazlų Rūdos
Fomisas UAB company
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán