Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới

PDF
Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới - Agronetto
Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
1.095 €
Giá tổng, VAT – 20%
52.500 UAH
≈ 1.269 US$
912,50 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Boguslav
Năm sản xuất: 2025
Địa điểm: Ukraine Boguslav8152 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID: DW2987
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Thiết bị rải phân bón treo lắp Boguslav EKO-600-5,6 mới

Tiếng Ukraina
Предназначенный для ленточной обработки грунтовыми и страховыми пестицидами и подпитка жидкими удобрениями полевых культур при севбе или культивации;
• Опрыскиватель-подкормщик монтируется на агрегат (трактор + культиватор или сеялка);
• Бак изготовлен из стекловолокнистого полиэстеру может монтироваться как на культиватор (сеялку), так и на трактор;
• Все коммуникации изготовлены из материалов, стойких к соединениям аммиака;
• Использование насоса, фильтров, элементов коммуникаций и рабочих органов итальянских фирм “Annovi Reverberi” и “Arag”, дает возможность высококачественно проводить обработку и уменьшить затрату пестицидов;
• Современная технология нанесения лакокрасочного покрытия обеспечивает надежную защиту металлоконструкций от влияния агрессивной среды.

Техническая характеристика “ЭКО-600Л”



1. Рабочая ширина обработки - зависит от длины культиватора
2. Вместимость бака, л - 600
3. Производительность за 1 час. рабочего времени, гектар/час, на 1м ширины агрегата - 0,4 – 0,8
4. Затрата рабочей жидкости, л/гектара - 33-850
5. Рабочая скорость, км/час - 4-8
6. Тип насоса - мембранно-поршневой
7. Производительность насоса, л/мин - 70
Призначений для стрічкової обробки ґрунтовими і страховими пестицидами і підживлення рідкими добривами польових культур при посіві або культивації;
• Підживлювач монтується на агрегат (трактор + культиватор або сівалка);
• Бак виготовлено із скловолоконного поліестеру. Його можна монтувати як на культиватор (сівалку), так і на трактор;
• Всі комунікації виготовлені з матеріалів, стійких до сполук аміаку;
• Використання насосу, фільтрів, елементів комунікацій і робочих органів італійських фірм “Annovi Reverberi” і “Arag”, дає можливість високоякісно проводити обробку і зменшить затрати пестицидів;
• Сучасна технологія нанесення лакофарбового покриття забезпечує надійний захист металоконструкцій від впливу агресивного середовища.

Технічні характеристики “ЕКО-600-5,6” (КРН-5,6)
1. Робоча ширина обробки - залежить від довжини культиватора
2. Об'єм бака, л - 600
3. Продуктивність за 1 год. робочого часу, гектар/год, на 1 м. ширини агрегату - 0,4 – 0,8
4. Затрати робочого розчину, л/га - 33-850
5. Робоча швидкість, км/год - 4-8
6. Тип насосу - мембранно-поршневий
7. Продуктивність насосу, л/хв - 70
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2020
Thể tích 1.200 m³ Khối lượng tịnh 240 kg Chiều rộng làm việc 24 m Công suất máy kéo cần thiết 150 HP
Ukraine, Vinnytskyi r-n, m. Vinnytsia
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.536 US$ ≈ 196.100.000 ₫
2025
Dung tải. 1.000 kg Khối lượng tịnh 230 kg Chiều rộng làm việc 24 m Công suất máy kéo cần thiết 60 HP
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.565 US$ ≈ 144.800.000 ₫
2022
Dung tải. 4.000 kg Khối lượng tịnh 532,3 kg Số trục 1
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Thể tích 1.500 m³ Khối lượng tịnh 260 kg Số trục 1 Chiều rộng làm việc 24 m Công suất máy kéo cần thiết 150 HP
Ukraine, Vinnytskyi r-n, m. Vinnytsia
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.362 US$ ≈ 87.500.000 ₫
2025
Dung tải. 1.000 kg Khối lượng tịnh 290 kg
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
thiết bị rải phân bón treo lắp Amazone ZA-TS mới thiết bị rải phân bón treo lắp Amazone ZA-TS mới thiết bị rải phân bón treo lắp Amazone ZA-TS mới
3
VIDEO
Yêu cầu báo giá
2025
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
thiết bị rải phân bón treo lắp Amazone ZA-M 1001 mới
1
Yêu cầu báo giá
2023
Chiều rộng làm việc 36 m
Ukraine, Kirovogradskiy r-n,s Sokolovskoe
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.490 US$ ≈ 377.200.000 ₫
2023
Dung tải. 1.400 kg Khối lượng tịnh 335 kg Chiều rộng làm việc 42 m Công suất máy kéo cần thiết 80 HP
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
thiết bị rải phân bón treo lắp Amazone ZG-TS 7501 mới
1
Yêu cầu báo giá
2025
Số trục 1 Chiều rộng làm việc 54 m Công suất máy kéo cần thiết 220 HP
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 1,16 US$ ≈ 30.170 ₫
2025
Thể tích 1.500 1 Chiều rộng làm việc 24 m Công suất máy kéo cần thiết 80 HP
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Chiều rộng làm việc 18 m
Ukraine, Zolochiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 4.200 m³ Chiều rộng làm việc 54 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán