Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới

PDF
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới - Agronetto
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
953,30 €
Giá ròng
45.950 UAH
≈ 1.111 US$
1.143,96 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: TehnoMashStroy
Mẫu: КС-450
Địa điểm: Ukraine m. Cherkasi8220 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm nay
Agronetto ID: FA39734
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng

Thêm chi tiết — Máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-450 mới

Tiếng Anh
Ein Schüttgutmischer für die Zubereitung von Kraftfutter, das in der Tierhaltung für verschiedene Gruppen von Tieren verwendet wird. Das Produkt ist aus Stahl gefertigt und korrosionsgeschützt. Es wird für die Zubereitung von Trockenfuttermischungen für die Fütterung verschiedener Tierarten verwendet. Hochwertiges Mischen von vorgebrochenem Getreide, Schrot, BMVS mit Vormischungen, Kraftfutter, Mineralzusätzen (außer Flüssigkeit). Die Mischzeit ist abhängig von der Zusammensetzung der zu mischenden Komponenten und dem Volumen des Mischers und beträgt 15-20 Minuten. Dieser Futtermischwagen kann zusätzlich mit zwei Arten von Waagen ausgestattet werden:

1. Waage (nur Wiegefunktion)
2. Waage mit Tonsignal und Rezepten

Kapazität: 709 л
Motor: 2,2 kW
Mischzeit: 10 min.
Anschluss: 380 В
Länge: 1890mm
Breite: 1570 mm
Höhe (ohne Taschen/mit Taschen) 1904/3349 mm
Gewicht: 160 kg
Mixer for bulk feed, designed to prepare concentrates used in animal husbandry for different groups of animals. The product is made of steel, corrosion protection. It is used for the preparation of dry feed mixtures for feeding different types of animals. High-quality mixing of pre-crushed grain, meal, BMVS with premixes, concentrates, mineral additives (except for liquid). The mixing time depends on the composition of the components to be mixed and the volume of the mixer and is 15-20 minutes. This feed mixer can be additionally equipped with two types of scales:

1. Scales (weighing function only)
2. Scales with sound signal and recipes

Capacity: 709 л
Engine: 2.2 kW
Mixing time: 10 min.
Connection: 380 В
Length: 1890mm
Width: 1570 mm
Height (without bags/with bags) 1904/3349 mm
Weight: 160 kg
Mélangeur d'aliments en vrac conçu pour la préparation de concentrés utilisés dans l'élevage pour différents groupes d'animaux. Le produit est fabriqué en acier, protégé contre la corrosion. Il est utilisé pour la préparation de mélanges d'aliments secs destinés à l'alimentation de différents types d'animaux. Mélange de haute qualité de grains pré-concassés, de farines, de BMVS avec des prémélanges, des concentrés, des additifs minéraux (à l'exception des liquides). La durée du mélange dépend de la composition des éléments à mélanger et du volume du mélangeur. Elle est de 15 à 20 minutes. Ce mélangeur d'aliments pour animaux peut être équipé de deux types de balances :

1. Balance (fonction de pesage uniquement)
2. Balance avec signal sonore et recettes

Capacité : 709 л
Moteur : 2,2 kW
Temps de mélange : 10 min.
Raccordement : 380 В
Longueur : 1890 mm
Largeur : 1570 mm 1570 mm
Hauteur (sans sacs/avec sacs) 1904/3349 mm
Poids : 160 kg
Miscelatore per mangimi sfusi progettato per la preparazione di concentrati utilizzati in zootecnia per diversi gruppi di animali. Il prodotto è realizzato in acciaio, con protezione anticorrosione. Viene utilizzato per la preparazione di miscele di mangimi secchi per l'alimentazione di vari tipi di animali. Miscelazione di alta qualità di cereali pre-tritati, farine, BMVS con premiscele, concentrati, additivi minerali (tranne quelli liquidi). Il tempo di miscelazione dipende dalla composizione dei componenti da miscelare e dal volume del miscelatore ed è di 15-20 minuti. Questo miscelatore di mangimi può essere dotato di due tipi di bilance:

1. Bilancia (solo funzione di pesatura)
2. Bilancia con segnale acustico e ricette

Capacità: 709 л
Motore: 2,2 kW
Tempo di miscelazione: 10 min.
Connessione: 380 В
Lunghezza: 1890 mm
Larghezza: 1570 mm
Altezza (senza borse/con borse) 1904/3349 mm
Peso: 160 kg
Mieszalnik pasz sypkich przeznaczony do przygotowywania koncentratów stosowanych w hodowli zwierząt dla różnych grup zwierząt. Produkt wykonany ze stali, zabezpieczony przed korozją. Służy do przygotowywania suchych mieszanek paszowych do karmienia różnych rodzajów zwierząt. Wysokiej jakości mieszanie wstępnie rozdrobnionego ziarna, śruty, BMVS z premiksami, koncentratami, dodatkami mineralnymi (z wyjątkiem płynnych). Czas mieszania zależy od składu mieszanych składników i objętości mieszalnika i wynosi 15-20 minut. Ten mieszalnik pasz może być dodatkowo wyposażony w dwa rodzaje wag:

1. Waga (tylko funkcja ważenia)
2. Waga z sygnałem dźwiękowym i recepturami

Pojemność: 709 л
Silnik: 2,2 kW
Czas mieszania: 10 min.
Podłączenie: 380 В
Długość: 1890 mm
Szerokość: 1570 mm
Wysokość (bez worków/z workami) 1904/3349 mm
Waga: 160 kg
Mixer pentru furaje în vrac conceput pentru prepararea concentratelor utilizate în zootehnie pentru diferite grupe de animale. Produsul este fabricat din oțel, cu protecție împotriva coroziunii. Este utilizat pentru prepararea amestecurilor de furaje uscate pentru hrănirea diferitelor tipuri de animale. Amestecare de înaltă calitate a cerealelor pre-fărâmițate, făinurilor, BMVS cu preamestecuri, concentrate, aditivi minerali (cu excepția celor lichide). Timpul de amestecare depinde de compoziția componentelor care urmează să fie amestecate și de volumul mixerului și este de 15-20 de minute. Acest mixer pentru furaje poate fi echipat suplimentar cu două tipuri de cântare:

1. Cântar (doar funcția de cântărire)
2. Cântar cu semnal sonor și rețete

Capacitate: 709 л
Motor: 2,2 kW
Timp de amestecare: 10 min.
Conexiune: 380 В
Lungime: 1890mm
Lățime: 1570 mm
Înălțime (fără saci/cu saci) 1904/3349 mm
Greutate: 160 kg
Смеситель сыпучих кормов, предназначен для приготовления концентратов применяемых в животноводстве для различных групп животных. Конструкция изделия стальная, антикоррозийная защита. Используют для приготовления сухих смесей кормов для кормления различных видов животных. Высококачественное смешивание предварительно измельченного зерна, шрота, БМВС премиксами, концентратами, минеральными добавками (кроме жидких). Время смешивания зависит от состава смешиваемых компонентов и объема смесителя составляет 15-20 минут. Данный кормосмеситель можно дополнительно оборудовать двумя видами весов:

1. Весы (только функция взвешивания)
2. Весы со звуковым сигналом и рецептами

Вместимость: 709 л
Двигатель: 2,2 кВт
Смешивание: 10 мин.
Подключение: 380 В
Длина: 1890мм
Ширина: 1570 мм
Высота (без мешков/с мешками) 1904/3349 мм
Вес: 160 кг
Змішувач сипучих кормів, призначений для приготування концентратів застосовуваних у тваринництві для різних груп тварин. Конструкція виробу сталевий, антикорозійний захист. Використовують для приготування сухих сумішей кормів для годування різних видів тварин. Високоякісне змішування попередньо подрібненого зерна, шроту, БМВС преміксами, концентратами, мінеральними добавками (крім рідких). Час змішування залежить від складу компонентів, що змішуються, і обсягу змішувача становить 15-20 хвилин. Даний кормозмішувач можна додатково обладнати двома видами ваг:

1. Ваги (тільки функція зважування) 
2. Ваги зі звуковим сигналом та рецептами 

Місткість: 709 л
Двигун: 2,2 кВт
Змішування: 10 хв.
Під'єднання:  380 В
Довжина: 1890мм
Ширина: 1570 мм
Висота (без мішків/з мішками) 1904/3349 мм
Вага: 160 кг
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
690,90 € 33.300 UAH ≈ 805,30 US$
Dung tải. 300 kg
Ukraine, m. Cherkasi
TehnoMashStroy
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
3.624 € 174.700 UAH ≈ 4.225 US$
Dung tải. 2.000 kg
Ukraine, m. Cherkasi
TehnoMashStroy
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-2000 mới máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-2000 mới
2
VIDEO
1.448 € 69.800 UAH ≈ 1.688 US$
Ukraine, m. Cherkasi
TehnoMashStroy
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-1000 2.2 kW 1000 kg mới
1
VIDEO
1.212 € 58.400 UAH ≈ 1.412 US$
Dung tải. 1.000 kg
Ukraine, m. Cherkasi
TehnoMashStroy
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy trộn thức ăn dọc TehnoMashStroy KS-600 600 kg mới
1
VIDEO
1.111 € 53.550 UAH ≈ 1.295 US$
Dung tải. 600 kg
Ukraine, m. Cherkasi
TehnoMashStroy
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
2.420 € 116.700 UAH ≈ 2.821 US$
Dung tải. 1.000 kg
Ukraine, m. Cherkasi
TehnoMashStroy
1 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.400 US$ ≈ 353.300.000 ₫
2012
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
2.697 € 130.000 UAH ≈ 3.144 US$
2013
Ukraine, Chornobay
STOV "Agroko"
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.240 US$ ≈ 322.600.000 ₫
2007
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.890 US$ ≈ 629.700.000 ₫
2010
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.160 € ≈ 527.100.000 ₫
2009
Công suất máy kéo cần thiết 100 HP
Ukraine, Teplikskiy r-n, s. Topolevka
PP "AgroNika"
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.400 US$ ≈ 353.300.000 ₫
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.560 US$ ≈ 752.600.000 ₫
2015
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.070 US$ ≈ 291.800.000 ₫
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.560 US$ ≈ 568.300.000 ₫
2007
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
39.640 € 1.911.000 UAH ≈ 46.200 US$
2010
Ukraine, Zhytomyr
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.820 US$ ≈ 337.900.000 ₫
2007
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.980 US$ ≈ 552.900.000 ₫
2013
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.400 US$ ≈ 353.300.000 ₫
2010
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
32.300 € ≈ 37.650 US$ ≈ 992.200.000 ₫
2024
Ukraine, Lutsk
TzOV Zahid-Agro-Tehnika
8 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán