Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i

PDF
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i | Hình ảnh 10 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
410.431 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 465.600 US$
≈ 12.090.000.000 ₫
344.900 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 9900 i
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 1.691 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg6724 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 46618-XTVN6EG
Đặt vào: 9 thg 4, 2025
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 3 m
Số lượng hàng: 12
Trục
Trục sau: 710/60 R30
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 9900 i

Bereifung (v): 710/60R30, Zustand-Bereifung (v): 70, Zustand-Bereifung (h): 70, Gegenschneide Einst. elektr., Ganzpflanzenschneidwerk, Kabine, Schleifeinrichtung elektr., Hektarzähler, Zentralschmierung
________
Allrad: ja;Autopilot: ja;Betriebsstunden: 1691;Bordcomputer: ja;Breite: m;Freisprechanlage: ja;Ganzpflanzensilage- schneidwerk: ja;Grasvorrichtung: ja;Hektarzähler: ja;Kabine: ja;Klimaanlage: ja;Körnerprozessor: ja;Lenksystem: Standard (bis 30cm);Maisgebissreihen: 12 Stk;Maisvorsatz: ja;PickUp: ja;Reifen-h %: 70 %;Reifen-v %: 70 %;Rollenniederhalter: ja;Trommelstunden: 817 std;Zentralschmierung: ja;Zusatzgewichte KG ges.: 12;autom. Anhängevorrichtung: ja;elektr. Gegenschneide: ja;elektr. Schleifeinrichtung: ja;;0138 Deutschland;0414 Deutsch;1222 Premiumsitz mit Sitzbezug aus Leder;1320 2 Rückspiegel, elektrisch einstellbar und beheizba;1378 Premium-LED-Beleuchtungspaket;1415 Premium-Radiopaket;1612 Feuerlöscher;1815 Lenksystemvorbereitung;1828 GreenStar# 3-Display 2630 (an Armlehne montiert) u;1840 StarFire# 6000 # SF1;1847 AutoTrac#-Aktivierung # GS3;189F Nur JDLink#-Hardware # Abonnement nicht enthalten;1914 "l"-Complete SF1;2063 ProDrive# Automatikgetriebe in 40-kmlh-Ausführung;2415 Advanced Header Control (AHC);2425 Automatische Zapfwellenkupplung für Erntevorsatz-A;2431 Dualer Erntevorsatz-Antrieb;2723 Dura Line# Ultimate;3750 Grasauswurfschacht und JD X-Stream KP# Dura;4006 Dura-Drum#-Messertrommel mit 64 Messern;4018 Maismesser und Dura Line# Plus-Gegenschneide;4070 Dura Line# Messerhalter;5597 Hoher Auswurfkrümmer für 8 Reihen und Pickup;6420 Halbautomatische Anhängevorrichtung; R30 167D VF VT-Traktor;670A 900/60 R42 1860 IF Axiobib oder 900/60 R42 180D IF;7389 19 Satz Plattengewichte (1140 kg) # insgesamt 38 P;8112 Automatische Auswurfkrümmerpositionierung # Vorber;8117 Auswurfkrümmer-Kamera;8133 Bordsteinspiegel;8139 Kühlbox;8140 Scheibenwisch- und -waschanlage für Seitenfenster;8144 Display-Montageschiene;8147 Premium-Servicebeleuchtung (LED);8148 Premium-Arbeitsscheinwerferpaket (LED);8185 HarvostLab 3000;8192 John Deere-System zur Inhaltsstoffbestimmung bei M;8193 John Deere-lnhaltsstoffbestimmung # Paket für Gras;8194 John Deere-lnhaltsstoffbestimmung # Paket für GUll;8319 Steindetektionssystem;8320 Vorpresswalzen- Sc hutzvorrichtung;8380 Kran zum Körnerprozessorausbau mit elektrischer Wi;838A Temperaturüberwachung;8534 Vorbereitung für aus- und einklappbaren Auswurfkrü;8535 ProTouch;8603 Hydraulikanschluss hinten; 100#l/min;8672 Zwei Unterlegkeile mit Halterung;8715 Verchromtes Auspufrohr;8784 LED-Rundumleuchten;8801 Siliermittelbehälter und -dosiersystem, werkseitig;8802 Doppelleitungs-Dosiersystem für Siliermittel (ADS;8803 Upgrade auf JDLink# Connect für ein Jahr sowie;9081 Mit Ausnahmegenehmigung nach § 70 StVZO auf John D;9325 Zusätzliche Vorpresswalzen-Abdeckung (beiliegend);9416 Satz mit 70 Grasmessern;9555 Ausklappbare Verlängerung für 12 Reihen, hoher;9670 Reifenfabrikat_Trelleborg#_if_Vorderreifen;9686 Reifenfabrikat Bridgestone# # Hinterreifen;;Maschine hat noch bis 2000 Motorstunden oder 09/2025 PowergardProtection Plus Anschlussgarantie;;folgende Reparaturen wurden im Rahmen des Expert Checks durchgeführt.;- Trommellager links+rechts;- Staubabsaugung erneuert;- Beschleunigerlager;- Hydro Pumpe neu;;KP Zustand 60%;Duraline Plus Gegenschneide Neu;Maismesser verbaut Neu;Alle Kundendienste inkl 1500h Kundendienst gemacht.;;177KM 1 639 Schwad -Pickup;0138 1 Deutschland;0414 1 Deutsch;1050 1 Für selbst-Fahrende Feldhäcksler;1110 1 Premium hochbelastbare Komponenten;1250 1 Abstreifer für Standard Haspel;2426 1 Automatische Zapfwellenkupplung;3210 1 Hydraulisch ein- und ausklabbar;4035 1 Dualer Erntevorsatzantrieb;4210 1 Niederhalterrolle mit Zinken;7700 1 Frachtvorbereitung für Lkw;8150 1 Zentrales Bodenführungsrad;8170 1 Kunststoff-Gleitstücke;;;270KM 490 plus Mähvorsatz John Deere;2270KM1050 9000 Breiter Kanal;2270KM2003 Anbaurahmen fertig für Fahrwerk;2270KM2426 Automatikkupplung;2270KM8043 Staubschutz;2270KM8410 Lenkhilfe RowSense;2270KM0414 Betriebsanleitung;;0513KM Komfort-Zusatzfahrwerk 400F John Deere; Ser.-Nr.: 1KM400FGELL137162;0513KM8115 Warntafelkit Bayern;0513KM0414 Betriebsanleitung
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
411.383 € ≈ 466.600 US$ ≈ 12.110.000.000 ₫
2019
740 m/giờ
Số lượng hàng 8 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
431.851 € ≈ 489.800 US$ ≈ 12.720.000.000 ₫
2020
1.778 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Số lượng hàng 12
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
431.851 € ≈ 489.800 US$ ≈ 12.720.000.000 ₫
2020
1.778 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
347.480 € ≈ 394.100 US$ ≈ 10.230.000.000 ₫
2019
2.398 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 8500i máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 8500i
2
416.381 € ≈ 472.300 US$ ≈ 12.260.000.000 ₫
2022
700 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Số lượng hàng 8 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
356.881 € ≈ 404.800 US$ ≈ 10.510.000.000 ₫
2021
1.349 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Số lượng hàng 8 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
356.881 € ≈ 404.800 US$ ≈ 10.510.000.000 ₫
2021
752 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
428.281 € ≈ 485.800 US$ ≈ 12.610.000.000 ₫
2021
1.952 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
522.410 € ≈ 592.600 US$ ≈ 15.380.000.000 ₫
2021
968 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
236.810 € ≈ 268.600 US$ ≈ 6.973.000.000 ₫
2020
900 m/giờ
Số lượng hàng 8
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
379.610 € ≈ 430.600 US$ ≈ 11.180.000.000 ₫
2021
2.080 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Số lượng hàng 12
Đức, Spelle
Liên hệ với người bán
426.635 € ≈ 483.900 US$ ≈ 12.560.000.000 ₫
2022
350 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
153.510 € ≈ 174.100 US$ ≈ 4.520.000.000 ₫
2018
3.360 m/giờ
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 8500i máy thu hoạch thức ăn gia súc John Deere 8500i
2
416.381 € ≈ 472.300 US$ ≈ 12.260.000.000 ₫
2022
405 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
416.500 € ≈ 472.400 US$ ≈ 12.260.000.000 ₫
2022
1.830 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Số lượng hàng 12 Tốc độ 40 km/h
Đức, Spelle
Liên hệ với người bán
265.000 € ≈ 300.600 US$ ≈ 7.803.000.000 ₫
2019
1.102 m/giờ
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
380.800 € ≈ 431.900 US$ ≈ 11.210.000.000 ₫
2016
1.377 m/giờ
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
269.000 € ≈ 305.100 US$ ≈ 7.921.000.000 ₫
2019
934 m/giờ
Nguồn điện 970 HP (713 kW)
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
398.650 € ≈ 452.200 US$ ≈ 11.740.000.000 ₫
2020
2.478 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3,3 m Số lượng hàng 12 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
255.000 € ≈ 289.200 US$ ≈ 7.509.000.000 ₫
2019
1.577 m/giờ
Số lượng hàng 12
Đức, Rochlitz
Liên hệ với người bán