Máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu!

PDF
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu!
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu!
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 2
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 3
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 4
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 5
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 6
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 7
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 8
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 9
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 10
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 11
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 12
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 13
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 14
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 15
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 16
máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu! hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
321.300 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 333.900 US$
≈ 8.498.000.000 ₫
270.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất:  2019
Thời gian hoạt động:  1.228 m/giờ
Địa điểm:  Đức De-21439 Marxen
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-SL9GACM
Mô tả
Chiều rộng làm việc:  9 m
Tốc độ:  40 km/h
Trục
Trục sau:  710/60 R30
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy thu hoạch thức ăn gia súc 9600 mit vorsatz motor neu!

Bereifung (v): 900/60r42, Zustand-Bereifung (v): 40, Zustand-Bereifung (h): 40, Gegenschneide Einst. elektr., Kabine, Schleifeinrichtung elektr., Hektarzähler, Zentralschmierung, GPS System (Empfänger)
________
Geschwindigkeit: 40,;Reihenanzahl: 12,;Trommel- / Rotorstunden: 1110,;Breite: 349,;Erstzulassung: ;________;2 Rückspiegel, elektrisch einstellbar und beheizba;Premium-LED-Beleuchtungspaket;Radiopaket Premium;Feuerlöscher;Lenksystemvorbereitung;GreenStar# 3 2630 Display (an Armlehne montiert) u;StarFire 6000 - SF1;AutoTrac- und AutoTrac Row Sense-Aktivierung - GS3;" I" -Complete SF1;ProDrive# Automatikgetriebe in 40-km/h-Version;Advanced Header Control (AHC);Dura Line# Ultimate;Dura-Drum# Messertrommel mit 64 Messerhaltern;Maismesser und Dura Line# Plus-Gegenschneide;Dura Line# Häckselmesserhalter;Halbautomatische Anhängevorrichtung;19 Sets Gewichtsplatten (1140 kg) - 38 Platten ins;Automatische Auswurfkrümmerpositionierung # Vorber;Auswurfkrümmer-Kamera;Lederbezogenes Lenkrad;Außenspiegel für Sicht nach unten;Kühlbox;Scheibenwischer mit Waschanlage an den Seitenfenst;Rückfahrkamera;Deluxe-Wartungsleuchtenpaket;Montageschiene für Display;Premium-Arbeitsscheinwerferpaket (LED);Verstärkte Hinterachse 11,5#t;Steinerkennungssystem;Vorpresswalzen-Schutzvorrichtung;Elektrische Spaltverstellung für Körnerprozessor;Kran zum Körnerprozessorausbau mit elektrischer Wi;Verstärkter Erntevorsatz-Hubzylinder;Active Fill Control (AFC);Vorbereitung für klappbaren Auswurfkrümmer;ProTouch;Zwei Unterlegkeile mit Halterung;Verchromtes Auspuffrohr;LED-Rundumleuchten;Behälter und Dosiersystem für Siliermittel, werkse;Gold Key-Erlebnistour für Kunden;mit Ausnahmegenehmigung nach §70 StVZO auf John De;Körnerblechsatz (beiliegend);Vorpresswalzen-Abdichtung (beiliegend);40 % Drehzahldifferenz;Satz mit 70 Grasmessern;Gras-Gegenschneide;Klappbare Verlängerung für 12 Reihen, hoher Auswurf;;Maschine hat einen neuen Motor erhalten und ist durchrepariert.;;Kemper Vorsatz KM 390 Plus;Starrer Rahmen Komfortfahrwerksfertig;Automatikkupplung;Autom. Höhenführung;Lenkhilfe RowSense;mit Transportrad;;Filter:;Motorölfilter RE572785;Kraftstoffvorfilter RE539465;Kraftstoffhauptfilter RE533910;Luftvorfilter HXE60967;Lufthauptfilter HXE60966;Getriebeölfilter AXE27449;Hydraulikölfilter AXE27447;Kabinenfilter innen L214634;Kabinenfilter außen RE284091;;;Keilriemen:;HXE79106; Z103479; HXE64200; AXE51063
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
295.000 € ≈ 306.600 US$ ≈ 7.802.000.000 ₫
2019
1.609 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
292.000 € ≈ 303.500 US$ ≈ 7.723.000.000 ₫
2019
2.398 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
295.000 € ≈ 306.600 US$ ≈ 7.802.000.000 ₫
2019
1.609 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
321.300 € ≈ 333.900 US$ ≈ 8.498.000.000 ₫
2019
1.228 m/giờ
Chiều rộng làm việc 8 m Số lượng hàng 12 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
368.900 € ≈ 383.400 US$ ≈ 9.757.000.000 ₫
2019
1.219 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
345.100 € ≈ 358.700 US$ ≈ 9.127.000.000 ₫
2018
2.100 m/giờ
Số lượng hàng 10
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
303.450 € ≈ 315.400 US$ ≈ 8.026.000.000 ₫
2020
1.830 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
351.050 € ≈ 364.800 US$ ≈ 9.285.000.000 ₫
2020
1.005 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
319.000 € ≈ 331.500 US$ ≈ 8.437.000.000 ₫
2019
1.609 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
373.660 € ≈ 388.300 US$ ≈ 9.883.000.000 ₫
2020
550 m/giờ
Số lượng hàng 8 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
271.052 € ≈ 281.700 US$ ≈ 7.169.000.000 ₫
2020
2.476 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
391.510 € ≈ 406.900 US$ ≈ 10.350.000.000 ₫
2020
550 m/giờ
Chiều rộng làm việc 6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
411.383 € ≈ 427.600 US$ ≈ 10.880.000.000 ₫
2019
740 m/giờ
Số lượng hàng 8 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
347.480 € ≈ 361.100 US$ ≈ 9.190.000.000 ₫
2021
1.660 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
272.510 € ≈ 283.200 US$ ≈ 7.208.000.000 ₫
2018
1.492 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
403.410 € ≈ 419.300 US$ ≈ 10.670.000.000 ₫
2021
2.260 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-26899 Rhede-Brual
Liên hệ với người bán
335.294 € ≈ 348.500 US$ ≈ 8.868.000.000 ₫
2019
1.844 m/giờ
Chiều rộng làm việc 7,5 m Số lượng hàng 10 Tốc độ 40 km/h
Đức, Molbergen
Liên hệ với người bán
410.431 € ≈ 426.600 US$ ≈ 10.860.000.000 ₫
2019
1.691 m/giờ
Chiều rộng làm việc 3 m Số lượng hàng 12
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
295.000 € ≈ 306.600 US$ ≈ 7.802.000.000 ₫
2018
1.567 m/giờ
Nguồn điện 775 HP (570 kW)
Đức, Langenau
Liên hệ với người bán
235.000 € ≈ 244.200 US$ ≈ 6.215.000.000 ₫
2019
2.364 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán