Máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram



































Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Grimme
Mẫu:
SE 75-55 UB
Loại:
máy thu hoạch khoai tây
Năm sản xuất:
2020
Thời gian hoạt động:
1.869 m/giờ
Địa điểm:
Đức
Uelzen
Đặt vào:
28 thg 2, 2025
Agronetto ID:
XN44566
Mô tả
Chiều rộng làm việc:
0,58 m
ISOBUS
Tốc độ quay PTO:
540 vòng/phút
Trục
Số trục
1
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Oleksandr Kurolapnyk
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ukraina, Tiếng Đức
Aleksandr Kurolapnik
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ukraina, Tiếng Đức
Địa chỉ
Đức, Lower Saxony, Uelzen
Thời gian địa phương của người bán:
09:55 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Agravis Technik Raiffeisen GmbH
9 năm tại Agronetto
4.7
44 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 5336 9...
Hiển thị
+49 5336 929025
+49 5353...
Hiển thị
+49 5353 2791
+49 172 437...
Hiển thị
+49 172 43777651
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
215.000 €
≈ 233.400 US$
≈ 5.942.000.000 ₫
2020
1.314 m/giờ
Liên hệ với người bán
173.500 €
≈ 188.400 US$
≈ 4.795.000.000 ₫
2020
1.217 m/giờ
Liên hệ với người bán
153.373 €
≈ 166.500 US$
≈ 4.239.000.000 ₫
2020
625 m/giờ
Liên hệ với người bán
560.000 €
≈ 608.000 US$
≈ 15.480.000.000 ₫
2020
1.063 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
2.295 m/giờ
Chiều rộng làm việc
1,5 m
Tạo khoảng cách hàng
750 mm
Thể tích của bồn
8 m³

Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 179.100 US$
≈ 4.560.000.000 ₫
2021
1.908 m/giờ
Liên hệ với người bán
192.000 €
≈ 208.500 US$
≈ 5.307.000.000 ₫
2021
1.354 m/giờ
Liên hệ với người bán
134.500 €
≈ 146.000 US$
≈ 3.717.000.000 ₫
2021
1.561 m/giờ
Liên hệ với người bán
234.500 €
≈ 254.600 US$
≈ 6.481.000.000 ₫
2021
1.105 m/giờ
Liên hệ với người bán
208.500 €
≈ 226.400 US$
≈ 5.763.000.000 ₫
2021
2.065 m/giờ
Liên hệ với người bán
212.000 €
≈ 230.200 US$
≈ 5.859.000.000 ₫
2021
1.017 m/giờ
Liên hệ với người bán
190.000 €
≈ 206.300 US$
≈ 5.251.000.000 ₫
2022
671 m/giờ
Số lượng hàng
2
Thể tích của bồn
8 m³
Liên hệ với người bán
330.000 €
≈ 358.300 US$
≈ 9.121.000.000 ₫
2018
2.141 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Chiều rộng làm việc
1,5 m
Số lượng hàng
2
Tạo khoảng cách hàng
750 mm
Tốc độ
40 km/h

Liên hệ với người bán

2020

Ritchie Bros. Auctioneers GmbH
11 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Chiều rộng làm việc
1,5 m
Tốc độ
40 km/h

Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "máy thu hoạch khoai tây Grimme"
Hectare: 352
Number: 300329306
Price incl. VAT 19 %: 89.131 €
Price excl. VAT: 74.900 €
Air Brakes
Load Sensing
Stone Protection
SE 75-55 UB
(0010) Used Grimme SE 75-55 USB
(0020) Towing ball coupling K80
(0030) Hydr. support foot
(0040) PTO shaft
(0050) PTO shaft speed 540 rpm
(0060) Direct drive
(0070) Normal machine speed
(0080) Pick-up width 580mm
(0090) Dam drums 390mm
(0100) 2 blade coulter
(0110) Stone protection for spade share
(0120) Rod depth adjustment from terminal
(0130) Automatic ridge relief
(0140) Automatic ridge center detection
(0150) 2 coulter disks
(0160) 1 additional outer coulter disk
(0170) Sieve channel width 850mm
(0180) Pitch 1st sieve belt 40mm
(0190) Pitch-independent friction drive 1.SB
(0200) Speed 1.SB normal
(0210) V2A plates in swing frame
(0220) Swing knocker 1.SB
speed from
(0230) Terminal
(0240) Pitch 2nd sieve belt 32mm
(0250) Pitch-independent friction drive 2.SB
(0260) Coarse weed belt with 200mm spacing
(0270) 1st separator pitch 40mm
(0280) 1st separator H-profile
(0290) Scraper 1 separator
(0300) Mech. Tilt adj. 1.separator
(0310) Height adjuster 1.TG with Bowden cable
(0320) Slip monitoring 1.TG + 2.SB
(0330) 2 separator with hedgehog plates
(0340) 2.TG 900mm wide incl. two in the face plate
(0350) hw. Stow. Three-row brush belts
(0360) 2nd TG with scraper
(0370) Mech. Tilt adj. 2nd separator
(0380) Own hydraulics
(0390) Speedtronic
(0400) Height adjust. UB separator from
(0410) Terminal
(0420) Feed chute right and left
(0430) Sorting table width 850mm
(0440) Blending belt 280mm
(0450) Stone bunker with discharge conveyor
(0460) Pre-elevator support From terminal
(0470) Feed elevator with ultrasonic sensor
(0480) Hopper 5.5 tons
(0490) Bunker belt with cloth
(0500) Rolling floor bunker with 2nd speed
(0510) Automatic bunker filling system incl. automatic system
(0520) for pre-set cells
(0530) Potato outlet for 1.20m boxes
(0540) Hydr. folding device for
(0550) Potato outlet
(0560) Air brake
(0570) Automatic axle center detection
(0580) Left tires 16.5/85-24
(0590) r. 600/55-26.5
(0600) Automatic tilt
(0610) Video system 7 with multiplexer / (0620)
(0620) 8 cameras possible
(0630) 5 cameras
(0640) 2x with the separators
2x with the
(0650) Reading belt
1x 1.SB
(0660) CCI 100 operator terminal
(0670) ISOBUS
(0680) Mineral oil
(0690) Load sensing
(0700) ABE operating license
(0710) Operating instructions
(0720) 352.5ha / 1869.5h