Máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB

PDF
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 2
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 3
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 4
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 5
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 6
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 7
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 8
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 9
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 10
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 11
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 12
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 13
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 14
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 15
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 16
máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Grimme
Mẫu: SE 75-55 UB
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 1.869 m/giờ
Địa điểm: Đức Uelzen
Đặt vào: 28 thg 2, 2025
Agronetto ID: XN44566
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 0,58 m
ISOBUS
Tốc độ quay PTO: 540 vòng/phút
Trục
Số trục 1
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy thu hoạch khoai tây Grimme SE 75-55 UB

Machinetyp (Condition): Second-hand machine
Hectare: 352
Number: 300329306
Price incl. VAT 19 %: 89.131 €
Price excl. VAT: 74.900 €
Air Brakes
Load Sensing
Stone Protection
SE 75-55 UB
(0010) Used Grimme SE 75-55 USB
(0020) Towing ball coupling K80
(0030) Hydr. support foot
(0040) PTO shaft
(0050) PTO shaft speed 540 rpm
(0060) Direct drive
(0070) Normal machine speed
(0080) Pick-up width 580mm
(0090) Dam drums 390mm
(0100) 2 blade coulter
(0110) Stone protection for spade share
(0120) Rod depth adjustment from terminal
(0130) Automatic ridge relief
(0140) Automatic ridge center detection
(0150) 2 coulter disks
(0160) 1 additional outer coulter disk
(0170) Sieve channel width 850mm
(0180) Pitch 1st sieve belt 40mm
(0190) Pitch-independent friction drive 1.SB
(0200) Speed 1.SB normal
(0210) V2A plates in swing frame
(0220) Swing knocker 1.SB
speed from
(0230) Terminal
(0240) Pitch 2nd sieve belt 32mm
(0250) Pitch-independent friction drive 2.SB
(0260) Coarse weed belt with 200mm spacing
(0270) 1st separator pitch 40mm
(0280) 1st separator H-profile
(0290) Scraper 1 separator
(0300) Mech. Tilt adj. 1.separator
(0310) Height adjuster 1.TG with Bowden cable
(0320) Slip monitoring 1.TG + 2.SB
(0330) 2 separator with hedgehog plates
(0340) 2.TG 900mm wide incl. two in the face plate
(0350) hw. Stow. Three-row brush belts
(0360) 2nd TG with scraper
(0370) Mech. Tilt adj. 2nd separator
(0380) Own hydraulics
(0390) Speedtronic
(0400) Height adjust. UB separator from
(0410) Terminal
(0420) Feed chute right and left
(0430) Sorting table width 850mm
(0440) Blending belt 280mm
(0450) Stone bunker with discharge conveyor
(0460) Pre-elevator support From terminal
(0470) Feed elevator with ultrasonic sensor
(0480) Hopper 5.5 tons
(0490) Bunker belt with cloth
(0500) Rolling floor bunker with 2nd speed
(0510) Automatic bunker filling system incl. automatic system
(0520) for pre-set cells
(0530) Potato outlet for 1.20m boxes
(0540) Hydr. folding device for
(0550) Potato outlet
(0560) Air brake
(0570) Automatic axle center detection
(0580) Left tires 16.5/85-24
(0590) r. 600/55-26.5
(0600) Automatic tilt
(0610) Video system 7 with multiplexer / (0620)
(0620) 8 cameras possible
(0630) 5 cameras
(0640) 2x with the separators
2x with the
(0650) Reading belt
1x 1.SB
(0660) CCI 100 operator terminal
(0670) ISOBUS
(0680) Mineral oil
(0690) Load sensing
(0700) ABE operating license
(0710) Operating instructions
(0720) 352.5ha / 1869.5h
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
215.000 € ≈ 233.400 US$ ≈ 5.942.000.000 ₫
2020
1.314 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
173.500 € ≈ 188.400 US$ ≈ 4.795.000.000 ₫
2020
1.217 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
153.373 € ≈ 166.500 US$ ≈ 4.239.000.000 ₫
2020
625 m/giờ
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
1.635 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
560.000 € ≈ 608.000 US$ ≈ 15.480.000.000 ₫
2020
1.063 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
1.160 m/giờ
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
2.295 m/giờ
Chiều rộng làm việc 1,5 m Tạo khoảng cách hàng 750 mm Thể tích của bồn 8 m³
Đức, Herrngiersdorf
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
360 m/giờ
Đức, Schneverdingen
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 179.100 US$ ≈ 4.560.000.000 ₫
2021
1.908 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
192.000 € ≈ 208.500 US$ ≈ 5.307.000.000 ₫
2021
1.354 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
2.075 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
134.500 € ≈ 146.000 US$ ≈ 3.717.000.000 ₫
2021
1.561 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
234.500 € ≈ 254.600 US$ ≈ 6.481.000.000 ₫
2021
1.105 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
208.500 € ≈ 226.400 US$ ≈ 5.763.000.000 ₫
2021
2.065 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
212.000 € ≈ 230.200 US$ ≈ 5.859.000.000 ₫
2021
1.017 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
190.000 € ≈ 206.300 US$ ≈ 5.251.000.000 ₫
2022
671 m/giờ
Số lượng hàng 2 Thể tích của bồn 8 m³
Đức, Pragsdorf
Liên hệ với người bán
330.000 € ≈ 358.300 US$ ≈ 9.121.000.000 ₫
2018
2.141 m/giờ
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Chiều rộng làm việc 1,5 m Số lượng hàng 2 Tạo khoảng cách hàng 750 mm Tốc độ 40 km/h
Đức, Herrngiersdorf
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
2020
Đức, Meppen-Versen
Ritchie Bros. Auctioneers GmbH
11 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Chiều rộng làm việc 1,5 m Tốc độ 40 km/h
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán