Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger

PDF
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 20 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 21 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 22 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 23 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 24 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 25 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 26 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 27 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 28 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 29 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 30 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 31 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 32 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 33 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 34 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 35 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 36 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 37 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 38 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 39 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 40 - Agronetto
Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger | Hình ảnh 41 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
66.810 €
26.950.000 HUF
≈ 76.690 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ropa
Mẫu: Euro Tiger
Năm sản xuất: 2003
Đăng ký đầu tiên: 2003-12
Địa điểm: Hungary Szeged7773 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID: FK43223
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 2,7 m
Số lượng hàng: 6
Động cơ
Nguồn điện: 499 HP (367 kW)
Trục
Số trục: 3
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy thu hoạch củ cải Ropa Euro Tiger

Tiếng Anh
Specification:
Year: 2003
Engine hours: 1864 (the counter was restarted due to the replacement of the control module)
Working hours: 1216 (the counter was restarted due to the replacement of the control module)
Type of the engine: MAN (D2876 LE 105)
Horsepower: 500 hp
Number of cylinders: 6
Displacement: 12.800 ccm
Transmission: 2/2 Hydrostatic drive (mechanically switchable)

Cab:
Foldable steering column
Electrically adjustable external mirrors, foldable pneumatic
Inner light
HEATING
Right side control
Air conditioner
Air suspensded driver seat
Foldable passenger seat
MOTEC display + rear cam (watches if the crop gets stuck)
Front sun visor
Opening right side window

Tyres and rims:
800/65R32 Michelin front tires
IF 1050/50R32 NEW middle tires
66x43.00-25 Good Year rear tires

Lighting and electricity:
Battery isolator
Traffic lights
10 front work light
2 rear work light
2 pcs. beacon light

Auto-guidance:
Equipped with an automatic row tracking system (two steel rods run between the rows and scan the row)

Attachements:
6 row harvesting adapter, with FIX 45 cm row distance
Air compressor
Automatic greasing

Other:
3 steering modes
Two-way steerable (each wheel on a different track) soil-saving harvesting mode
Leaf spreader (spreads beet leaves after tearing)
24V electrical system
Fuel tank: 1440 l
Number plate.
Technical examination validity: march 2029

With additional accessories and spare parts…
Less electronic than the newer series, reliable construction.
It can be viewed while working, and is currently working!

The description is for information only. We reserve the right to make changes, errors and omissions. This advertisement does not constitute an offer.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
500 Le-s MAN motor, 6 soros betakarító adapter FIX 45 cm sortávval, 3 korm.mód, autom.sorkövető, autom.zsírzó, légkompresszor, rendszám!

Részletes specifikáció:
Gyártási év: 2003
Motor üzemóra: 1864 (vezérlő modul cseréje miatt a számláló újra indult)
Munka óra: 1216 (vezérlő modul cseréje miatt a számláló újra indult)
Motor típusa: MAN (D2876 LE 105)
Motorteljesítmény: 500 Le
Hengerek száma: 6
Hengerűrtartalom: 12.800 ccm
Sebességváltó: 2/2 Hidrosztatikus hajtás (két mechanikusan kapcsolható tartományban)

Fülke:
Dönthető kormányoszlop
Elektromosan állítható külső tükrök melyek pneumatikusan behajthatóak
Fülke megvilágító lámpák
FŰTÉS
Jobb oldali kezelőpanel
Klímaberendezés
Légrugós vezetőülés, lehajtható utasülés
MOTEC monitor + tolatókamera (csillagrostáknál figyeli a termény elakadást)
Napellenző roló elől
Nyitható jobb oldali ablak
Rádió (Blaupunkt)

Felni és gumiméret:
800/65R32 Michelin első gumizás
ÚJ IF 1050/50R32 középső gumizás
66x43.00-25 Good Year hátsó gumizás

Világítás és elektromosság:
Áramtalanító kapcsoló
Közúti világítás csomag
10 db munkalámpa elöl
2 db munkalámpa hátul
2 db sárga villogó

Automata kormányzás:
Automata sorkövető rendszerrel szerelt (két darab acélrúd fut a sorok között és letapogatja a sort)

Tartozékok:
6 soros betakarító adapter, FIX 45 cm-es sortávval
Automata zsírzó
Légkompresszor
Új hasszalag

Egyéb információk:
3 kormányzási mód
Derékban csuklós
Levélszóró (a letépést követően elteríti a cukorrépa levelét)

Mindkét irányba két fokozatban vezérelhető (minden kerék más-más nyomon jár) talajkímélő betakarítási mód

24V-os elektromos rendszer
Üzemanyag tartály: 1440 liter
További kiegészítő, pót alkatrészekkel.
Rendszámos, műszaki vizsga érvényesség: 2029 március

Az újabb szériákkal szemben kevésbé elektronizált, megbízható konstrukció.
Munka közben megtekinthető, jelenleg is dolgozik!!!

A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.

GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR
Specificație:
An de fabricație: 2003
Ore motor: 1864 (contorul a fost repornit din cauza înlocuirii modulului de control)
Orele de lucru: 1216 (contorul a fost repornit din cauza înlocuirii modulului de control)
Tip motor: MAN (D2876 LE 105)
Putere motor: 500 CP
Număr cilindru: 6
Capacitate cilindrică: 12.800 ccm
Transmisie: 2/2 Hidrostatic fără trepte, (comutare mecanică)

Cabină:
Volan pliabil
Oglinzi electrice, pliabil pneumatic
Iluminare cabină
ÎNCĂLZIRE
Butoane de control pe partea dreapta
Climă
Scaun operator cu suspensie pneumatică
Scaun pasager pliabil
Monitor MOTEC + cameră marșarier (pentru verificare recoltat)
Parasolar față
Geamul dreapta cu deschidere

Dimensiune jantă și cauciuc:
Anvelope față Michelin 800/65R32
Anvelope pe mijloc noua IF 1050/50R32
Anvelope spate Good Year 66x43.00-25

Iluminare și electricitate:
Comutător deconectare curent
Iluminare drum
10 buc. lumini de lucru față
2 buc. lumini de lucru spate
2 buc. girofar

Direcție automată:
Sistem automat de urmărire rând (două bare de oțel trec între rânduri și scanează rândul)

Accesorii:
Compresor de aer
Heder de 6 rânduri, cu ecartament FIX 45 cm
Lubrifiere centrală

Alte informații:
3 moduri de direcție
Modul de recoltare cu economie de sol cu două direcții (fiecare roată pe o cale diferită)
Răspânzitor de frunze (împrăștie frunzele de sfeclă după rupere)
Sistem electric de 24V
Rezervor combustibil: 1440 l
Valabilitate examen tehnic: martie 2029

Cu accesorii suplimentare si piese de schimb.
Mai puțin electronice decât cele din seriile mai noi, construcție fiabilă.
Se poate vizualiza in timp ce lucreaza, in prezent functioneaza!!!


Descrierea este doar cu titlu informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și omisiuni. Acest anunț nu constituie o ofertă.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
64.330 € 25.950.000 HUF ≈ 73.840 US$
2002
3.464 m/giờ
Nguồn điện 499 HP (367 kW) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng làm việc 270 m Số lượng hàng 6
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 78.050 US$ ≈ 2.047.000.000 ₫
2004
9.000 m/giờ
Ukraine, Druzhba
Liên hệ với người bán
máy thu hoạch củ cải Ropa Eurotiger
1
65.000 € ≈ 74.610 US$ ≈ 1.957.000.000 ₫
2000
7.000 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
máy thu hoạch củ cải Ropa Eurotiger
1
60.000 US$ ≈ 52.270 € ≈ 1.574.000.000 ₫
2001
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
máy thu hoạch củ cải Ropa 	Eurotiger
1
65.000 € ≈ 74.610 US$ ≈ 1.957.000.000 ₫
1999
4.300 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
93.000 € ≈ 106.700 US$ ≈ 2.800.000.000 ₫
2002
Tạo khoảng cách hàng 450 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 15.680 € ≈ 472.100.000 ₫
2005
27.446 m/giờ
Ukraine, Berymivtsi
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 63.130 US$ ≈ 1.656.000.000 ₫
2005
3.000 m/giờ
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Số lượng hàng 6
Kazakstan, Astana
Liên hệ với người bán
62.000 US$ ≈ 54.020 € ≈ 1.626.000.000 ₫
2006
9.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Druzhba
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 72.310 US$ ≈ 1.897.000.000 ₫
1998
2.500 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
3.500 m/giờ
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Chiều rộng làm việc 2,7 m Số lượng hàng 6 Tạo khoảng cách hàng 450 mm Thể tích của bồn 4 m³ Công suất 80 t/giờ
Ukraine, smt.Volodarka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Chiều rộng làm việc 2,7 m Số lượng hàng 6 Tạo khoảng cách hàng 450 mm Thể tích của bồn 4 m³ Công suất 75 t/giờ
Ukraine, smt.Volodarka
Liên hệ với người bán
180.000 € ≈ 206.600 US$ ≈ 5.419.000.000 ₫
2012
Ukraine, Druzhba
Liên hệ với người bán
195.000 € ≈ 223.800 US$ ≈ 5.871.000.000 ₫
2012
6.170 m/giờ
Chiều rộng làm việc 2,7 m Số lượng hàng 6 Tạo khoảng cách hàng 45 mm
Kazakstan, Astana
Liên hệ với người bán