Máy rải phân bón Roltrans Miststreuer / Manure spreader / Epandeur à fumier 6 t mới















≈ 13.310 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán







































Technische Daten:
Nutzlast: 6000 kg
Gewicht: 2400 kg
Zul. Gesamtgewicht: 8 400 kg
Ladefläche: 7,7 m2
Ladevolumen: 5,4 m3
Adapter:
Adapter: Zweitrommel horizontal
Abmessungen: 5650/2270/2600 mm (Länge/Breite/Höhe)
Abmessungen innen: 3930/1970/700 mm (Länge/Breite/Höhe)
Bodenhöhe vom Boden: 1200 mm
Spurweite: 1600 mm
Zulässige Belastung der Anhängevorrichtung bis 2500 kg
Aufhängung: Tandem
Reifengröße: 400/60-15,5
Geschwindigkeit: 25 km/h
Erforderliche Schlepperleistung: 60 KM
Zapfwellendrehzahl 540 U/min
Streubreite: ~2,2 m
Mechanischer Antrieb des Kratzbodens
Verzinkte Wände
Beleuchtung 12V
Optionale Ausstattung:
- Schnecke oder Schnecke- Stacheladapter
- hydraulischer Antrieb des Bodenförderers
- hydraulische/pneumatische Bremsen
- hydraulisch angehobene Rückwand
- Teleskop-Gelenkwelle
- Räder mit 500/50-17 Reifen
Technical specifications:
Payload: 6000 kg
Weight: 2400 kg
Permissible total weight: 8400 kg
Cargo area: 7,7 m2
Cargo box capacity: 5,4 m3
Adapter: double drum horizontal spike adapter
Dimensions: 5650/2270/2600mm (L/W/H)
Dimensions inside the cargo box: 3930/1970/700 mm (L/W/H).
Floor height from the ground: 1200 mm
Wheel base: 1600 mm
Permissible load per coupling device up to 2500 kg
Tire size: 400/60-15,5
Speed: 25 km/h
Minimum engine power: 60 HP
PTO speed: 540 rpm
Spreading width: 2,2 m
Mechanical floor conveyor drive
Tandem type suspension
Galvanized sides
12V lighting
Two-line air brake system
Optional equipment:
- auger or auger-spike adapter
- hydraulic floor conveyor drive
- hydraulically raised rear wall
- articulated telescopic shaft
- wheels with 500/50-17 tyres
Spécifications techniques:
Charge utile: 6000 kg
Poids: 2400 kg
Poids total autorisé: 8400 kg
Surface de la charge utile: 7,7 m2
Capacité de la benne: 5,4 m3
Adaptateur: adaptateur double tambour à pointes horizontales
Dimensions: 5650/2270/2600 mm (L/W/H)
Dimensions à l'intérieur de la benne : 3930/1970/700 mm (L/l/H).
Hauteur du plancher par rapport au sol: 1200 mm
Empattement : 1600 mm
Charge admissible par dispositif d'accouplement jusqu'à 2500 kg
Taille du pneu : 400/60-15,5
Vitesse : 25 km/h
Puissance minimale du moteur : 60 HP
Vitesse de la prise de force : 540 tr/min
Largeur d'épandage : 2,2 m
Entraînement mécanique du convoyeur au sol
Suspension en tandem
Panneaux latéraux galvanisés
Éclairage 12V
Équipement en option
- adaptateur ou adaptateur epineux
- entraînement hydraulique du convoyeur au sol
- système de freinage hydraulique/pneumatique
- paroi arrière à élévation hydraulique
- arbre télescopique articulé
- roues avec pneus 500/50-17
- capacita 6 000 kg
- peso 2400 kg
- portata massima 8400 kg
- superficie di portata 7,7 m2
- capacita di rimorchio 5,4m3
- adattore verticale a due cilindri
- misure: 5650/2270/2600 mm
- misure interne: 3930/1970/700 mm
- altezza pavimento – terra 1200 mm
- distanza tra le ruote: 1600 mm
- misure di ruote 400/60-15,5
- velocita 25 km/ora
- minimo di potenza richiesta 60 Cv
- giri di albero cardano 540 giri/min
Opzioni aggiuntive:
-adattore a coclea
- movimento di pavimento idraulico
- impianto freno idraulico o pneumatico
- movimento di parete posteriori idraulica
- albero cardano
- ruote 500/50-17
Specyfikacja techniczna:
Ładowność: 6000 kg
Masa: 2400 kg
Dopuszczalna masa całkowita: 8400 kg
Powierzchnia ładunkowa: 7,7 m2
Pojemność skrzyni ładunkowej: 5,4 m3
Adapter: dwubębnowy poziomy adapter kolcowy
Wymiary: 5650/2270/2600 mm (dł./szer./wys.)
Wymiary wewnątrz skrzyni ładunkowej: 3930/1970/700 mm (dł./szer./wys.)
Wysokość podłogi od podłoża: 1200 mm
Rozstaw kół: 1600 mm
Dopuszczalne obciążenie na urządzenie sprzęgające do 2500 kg
Rozmiar ogumienia: 400/60-15,5
Prędkość: 25 km/h
Minimalna moc silnika: 60 KM
Obroty WOM 540 obr/min
Szerokość rozrzutu: 2,2 m
Mechaniczny napęd przenośnika podłogowego
Zawieszenie typu tandem
Ocynkowane burty
Oświetlenie 12V
Instalacja hamulcowa pneumatyczna dwuprzewodowa
Wyposażenie opcjonalne:
- adapter ślimakowy lub ślimakowo-kolcowy
- hydrauliczny napęd przenośnika podłogowego
- koła z ogumieniem 500/50-17
- zasuwa hydrauliczna
- rozdzielacz hydrauliczny dla ciągników z dwoma gniazdami hydraulicznymi
- wały przegubowo-teleskopowy: standardowy
- wały przegubowo-teleskopowy: szerokokątny
Технические характеристики:
Грузподъёмность: 6000 кг
Вес: 2400 кг
Допустимая общая масса: 8400 кг
Площадь загрузки: 7,7 м2
Вместимость грузового кузова: 5,4 м3
Адаптер: двухбарабанный адаптер с горизонтальными вальцами
Размеры: 5650/2270/2600 мм (длина/ширина/высота)
Размеры внутри загрузочного кузова: 3930/1970/700 мм (длина/ширина/высота)
Высота от земли: 1200 мм
Колесная колея: 1600 мм
Допустимая нагрузка на сцепное устройство до 2500 кг
Размер шин: 400/60-15,5
Скорость: 25 км/ч
Минимальная мощность двигателя: 60 л.с.
Скорость ВОМ 540 об/мин
Ширина разбрасывания: 2,2 м
Механический привод напольного конвейера
Тандемная подвеска
Оцинкованные борта
Освещение 12 В
Дополнительное оборудование:
- другие виды вальцев
- гидравлический привод напольного транспортера
- гидравлическая или пневматическая тормозная система
- гидравлически поднимаемая задняя стенка
- карданный вал
- шины 500/50-17