Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới

PDF
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
70.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 81.590 US$
≈ 2.150.000.000 ₫
58.333,33 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Pronar
Mẫu: N262/2
Năm sản xuất: 2025-01
Đăng ký đầu tiên: 2025
Thể tích: 18 m³
Khả năng chịu tải: 18.000 kg
Khối lượng tịnh: 7.600 kg
Địa điểm: Ukraine Pisochyn8385 km to "United States/Columbus"
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 25 thg 8, 2025
Agronetto ID: JZ43563
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 25 m
Công suất máy kéo cần thiết: 170 HP
Tốc độ hoạt động: 40 km/h
Tốc độ quay PTO: 1000 vòng/phút
Các kích thước tổng thể: 8,78 m × 2,54 m × 3,45 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 5,6 m, chiều rộng - 1,95 m
Trục
Số trục: 2
Kích thước lốp: 600/55-22.5
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Máy rải phân bón Pronar N262/2 mới

Розкидає всі види гною, вапна, торфу, компосту, мулу та напіврідких матеріалів
Ціна обговорюється

Допустима загальна маса 22000 [кг]
Вантажопідйомність 18000 [кг]
Власна вага 7600 [кг]
Вантажомісткість 18 [m3]
Завантажувальна площа 11,1 [m2]
Внутрішня довжина кузова 5600 [мм]
Внутрішня ширина кузова трапеція 1955/1995 [мм]
Габаритні розміри (довжина/ширина/висота) 8780/2540/3450 [мм]
Висота бортів/надставного борту кузова 1200/300 [мм]
Товщина підлоги/бортів 4/3 [мм]
Колісна колія 1940 [мм]
Підвіска тандем з параболічними ресорами
Навантаження на петлю дишла 4000 [кг]
Розмір шин 600/55-22,5
Конструкційна швидкість 40 [км/год]
Потреба потужності трактора, щонайменше 170 [к.с.]
Обороти ВОМ 1000 [об/хв.]
Вид адаптера / ширина розкидання, не більше AV20/12 [ – /м]

Стандартна комплектація
• Монолітний кузов із бічними надставними бортами висотою 300мм
• Вікно у передній стінці кузова
• Дерев'яна захисна планка верхнього краю кузова
• Передня захисна сітка
• Підвіска тандем на 4 параболічних ресорах з балансиром та колісною базою 1500 мм, жорсткими осями оснащеними барабанними гальмами Ø406×140 мм
• Розкидальний адаптер AV20 з двома подрібнюючими шнековими валами.
• Транспортер з чотирма ланцюгами товщиною 14 мм з високоякісної сталі, з гідравлічним приводом, з плавним регулюванням швидкості руху
• Гідравлічне керування розподільником трактора (плавне регулювання руху транспортера), дана система вимагає додаткової пари висновків гідравлічної зовнішньої системи трактора
• Задній борт (засувка), що гідравлічно піднімається, для системи потрібна пара зовнішніх гідравлічних висновків трактора.
• Дишло з амортизацією сталевою пружиною з регульованою висотою для з'єднання з нижнім тягово-зчіпним пристроєм трактора.
• Тяга обертової діаметром фі 50 мм
• Телескопічна опора дишла з двоступінчастою передачею
• Пневматична двопровідна гальмівна система з ручним регулятором сили гальмування
• Кривошипне ручне гальмо
• Система освітлення 12V (LED) з герметичними з'єднаннями, з габаритним освітленням
• Сполучний, спіральний провід інсталяції освітлення
• Складні сходи та бортові сходи, що полегшують доступ до кузова
• Крила коліс металеві
• Підпірні клини (2 шт.) розміщені в оцинкованих кишенях
• Передня захисна сітка
• Однопровідна система мастила підшипників адаптера
• Високоміцні двокомпонентні лакофарбові матеріали з високою стійкістю до ультрафіолетового випромінювання.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
72.000 € ≈ 83.920 US$ ≈ 2.212.000.000 ₫
2022
Dung tải. 18.000 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 2 Chiều rộng làm việc 24 m Công suất 5 t/giờ Công suất máy kéo cần thiết 180 HP Tốc độ hoạt động 5 km/h
Ukraine, m.Kovel
TOV "NEGABARIT-SERVIS"
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 17.000 kg Chiều rộng làm việc 32 m Công suất 100 t/giờ Công suất máy kéo cần thiết 465 HP Tốc độ hoạt động 20 km/h
Ukraine, Starokostiantyniv
TOV NU SP Vervat Ukrayina Ltd
16 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
103.000 € ≈ 120.100 US$ ≈ 3.164.000.000 ₫
2024
Số trục 2 Chiều rộng làm việc 24 m Công suất máy kéo cần thiết 250 HP
Ukraine, Lutsk
TzOV Zahid-Agro-Tehnika
8 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 13.900 kg Thể tích 17 m³ Khối lượng tịnh 7.310 kg Công suất máy kéo cần thiết 140 HP
Ukraine, Polkovniche
TOV "ROPA Ukrayina"
11 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Ukraine, Zolochiv
TzOV Zolochiv TH
8 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
50.500 € ≈ 58.860 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Dung tải. 14.000 kg Thể tích 13,8 m³ Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 2 Chiều rộng làm việc 15 m Công suất máy kéo cần thiết 150 HP
Ukraine, m.Vinnytsia
Sinevir Agro
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
69.000 € ≈ 80.430 US$ ≈ 2.120.000.000 ₫
2013
Dung tải. 18.000 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 4.000 kg Chiều rộng làm việc 24 m Công suất máy kéo cần thiết 180 HP
Ukraine, Bila Tserkva
TOV "TLS"
3 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
66.960 € 285.300 PLN ≈ 78.050 US$
2025
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 32 m³ Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 2 Công suất máy kéo cần thiết 140 HP Tốc độ hoạt động 25 km/h
Ba Lan, Siedlce
DC Sp. z o.o.
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
72.950 € ≈ 85.030 US$ ≈ 2.241.000.000 ₫
2023
1 m/giờ
Thể tích 40 m³ Số trục 2
Đức, Bordelum
REBO Landmaschinen GmbH
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy rải phân bón Metal-Fach N277/7- 18t - CERBERUS VERTI jednoosiowy mới máy rải phân bón Metal-Fach N277/7- 18t - CERBERUS VERTI jednoosiowy mới máy rải phân bón Metal-Fach N277/7- 18t - CERBERUS VERTI jednoosiowy mới
3
55.510 € 236.500 PLN ≈ 64.700 US$
2024
Dung tải. 18.000 kg Thể tích 19 m³ Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 1 Công suất máy kéo cần thiết 140 HP Tốc độ hoạt động 30 km/h
Ba Lan, Nowa Dąbia
SLAWEK-MASZ
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
9.959 € 480.000 UAH ≈ 11.610 US$
1997
Thể tích 16 m³ Số trục 2
Ukraine, Hoshcha
Silgosptehnika
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
90.000 € ≈ 104.900 US$ ≈ 2.765.000.000 ₫
2018
Số trục 2 Chiều rộng làm việc 24 m
Ukraine, Lutsk
TzOV Zahid-Agro-Tehnika
8 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
66.045 € ≈ 76.980 US$ ≈ 2.029.000.000 ₫
2022
Dung tải. 11 kg Thể tích 11 m³ Chiều rộng làm việc 8 m
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
53.280 € 227.000 PLN ≈ 62.100 US$
2024
Dung tải. 18.000 kg Thể tích 13,4 m³ Khối lượng tịnh 7.680 kg Công suất máy kéo cần thiết 140 HP Tốc độ hoạt động 40 km/h
Ba Lan, Nowa Dąbia
SLAWEK-MASZ
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy rải phân bón Metal-Fach N277/6- 16t - CERBERUS VERTI jednoosiowy mới máy rải phân bón Metal-Fach N277/6- 16t - CERBERUS VERTI jednoosiowy mới máy rải phân bón Metal-Fach N277/6- 16t - CERBERUS VERTI jednoosiowy mới
3
53.960 € 229.900 PLN ≈ 62.890 US$
2024
Dung tải. 16.000 kg Thể tích 17,1 m³ Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 1 Công suất máy kéo cần thiết 140 HP Tốc độ hoạt động 30 km/h
Ba Lan, Nowa Dąbia
SLAWEK-MASZ
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
3.000 US$ ≈ 2.574 € ≈ 79.060.000 ₫
Ukraine, Dunaivtsi
Kozacka dolina 2006
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
89.250 € ≈ 104.000 US$ ≈ 2.742.000.000 ₫
2024
Dung tải. 12.000 kg Thể tích 12.000 m³
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
62.558 € ≈ 72.920 US$ ≈ 1.922.000.000 ₫
2023
Đức, Ampfing
Thomas Gruber KG
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
83.201 € ≈ 96.980 US$ ≈ 2.556.000.000 ₫
2023
Dung tải. 9.000 kg Thể tích 9.000 m³ Chiều rộng làm việc 9 m
Áo, At-3910 Zwettl
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán