Máy rải phân bón Igamet rozrzutnik obornika N255-3, 3t

≈ 5.820 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán



































- Gesamtabmessungen: Länge 5,53 m - Breite 2,05 m - Höhe 2,44 m
- Abmessungen der Ladefläche: Länge 3,45 m - Breite 1,72 m - Höhe 0,5 m
- Ladevolumen 3,22m3
- Uniaxial
- Kratzbogen mech. angetrieben mit Geschwindigkeitsregulierung
- horizontaler Adapter mit 2 Rollen
- Spurweite 1,5 m
- Eigengewicht 1100 kg
- Gesamtlast 2950 kg
- Zapfwelle 540 U/min
- Bereifung 10/75 15.3 10PR
- Reifendruck 300 kPa
- handbetätigte Feststellbremse
- Leistungsbedarf mindestens 35 PS
- Transportgeschwindigkeit 25 km/h
- Arbeitsgeschwindigkeit 4-8 km/h
- Ohne Kardanwelle
N255-3 3t, verzinkte Wände
- Gesamtabmessungen: Länge 5,53 m - Breite 2,05 m - Höhe 2,44 m
- Laderaumabmessungen: Länge 3,45 m - Breite 1,72 m - Höhe 0,5 m
- Laderaumvolumen 3,22m3
- Einachsig
- Kratzbogen mech. getrieben mit Geschwindigkeitregulierung
- horizontaler Adapter mit 2 Walzen
- Spurweite 1,5m
- Eigengewicht 1100 kg
- Gesamtlast 2950 kg
- Gelenkwelle 540 U/min
- Bereifung 10/75 15,3 10PR
- Reifendruck 300 kPa
- handbetätigte Feststellbremse
- Leistungsbedarf min. 35 PS
- Transportgeschwindigkeit 25 km/h
- Arbeitsgeschwindigkeit 4-8 km/h
- Ohne Gelenkwelle
Das Angebot gilt solange der Vorrat reicht.
Bei Export ist nur der Nettopreis zu bezahlen (unter Angabe der gültigen USt.-ID Nummer).
Wir organisieren gerne Transport für Sie
- Overall dimensions: length 5.53 m - width 2.05 m - height 2.44 m
- Cargo area dimensions: length 3.45 m - width 1.72 m - height 0.5 m
- Cargo volume 3.22m3
- Uniaxial
- Scratch bow mech. driven with speed regulation
- horizontal adapter with 2 rollers
- Track width 1.5m
- Own weight 1100 kg
- Total load 2950 kg
- PTO shaft 540 rpm
- Tires 10/75 15.3 10PR
- tire pressure 300 kPa
- hand-operated parking brake
- Power requirement at least 35 hp
- Transport speed 25 km/h
- Working speed 4-8 km/h
- Without cardan shaft
- Dimensiones totales: longitud 5,53 m - anchura 2,05 m - altura 2,44 m
- Dimensiones de la zona de carga: longitud 3,45 m - anchura 1,72 m - altura 0,5 m
- Volumen de carga 3,22 m3
- Uniaxial
- Arco rascador accionado mecánicamente con regulación de velocidad
- Adaptador horizontal con 2 rodillos
- Ancho de vía 1,5 m
- Peso propio 1100 kg
- Carga total 2950 kg
- Toma de fuerza 540 rpm
- Neumáticos 10/75 15.3 10PR
- Presión de los neumáticos 300 kPa
- Freno de estacionamiento manual
- Potencia requerida 35 CV como mínimo
- Velocidad de transporte 25 km/h
- Velocidad de trabajo 4-8 km/h
- Sin árbol cardán
- Dimensions hors tout : longueur 5,53 m - largeur 2,05 m - hauteur 2,44 m
- Dimensions de l'aire de chargement : longueur 3,45 m - largeur 1,72 m - hauteur 0,5 m
- Volume de la cargaison : 3,22 m3
- Uniaxe
- Entraînement mécanique de l'étrave avec régulation de la vitesse
- adaptateur horizontal avec 2 rouleaux
- Largeur de la voie 1,5 m
- Poids propre 1100 kg
- Charge totale 2950 kg
- Prise de force 540 tr/min
- Pneus 10/75 15.3 10PR
- pression des pneus 300 kPa
- frein de stationnement manuel
- Puissance requise : au moins 35 ch
- Vitesse de transport 25 km/h
- Vitesse de travail 4-8 km/h
- Sans cardan
- Dimensioni d'ingombro: lunghezza 5,53 m - larghezza 2,05 m - altezza 2,44 m
- Dimensioni del vano di carico: lunghezza 3,45 m - larghezza 1,72 m - altezza 0,5 m
- Volume di carico 3,22m3
- Monoassiale
- Arco di graffiatura meccanizzato con regolazione della velocità
- adattatore orizzontale con 2 rulli
- Larghezza cingoli 1,5 m
- Peso proprio 1100 kg
- Carico totale 2950 kg
- Albero cardanico 540 giri/min
- Pneumatici 10/75 15,3 10PR
- Pressione pneumatici 300 kPa
- freno di stazionamento azionato a mano
- Potenza richiesta almeno 35 CV
- Velocità di trasporto 25 km/h
- Velocità di lavoro 4-8 km/h
- Senza albero cardanico
- Wymiary gabarytowe: długość 5,53 m - szerokość 2,05 m - wysokość 2,44 m
- Wymiary przestrzeni ładunkowej: długość 3,45 m - szerokość 1,72 m - wysokość 0,5 m
- Objętość ładunku 3,22m3
- Jednoosiowy
- Przenośnik mechaniczny, z regulacją prędkości
- adapter poziomy z 2 ślimakami
- Rozstaw 1,5m
- Masa własna 1100 kg
- Całkowite dop. obciążenie 2950 kg
- WOM 540 obr/min
- Opony 10/75 15,3 10PR
- ciśnienie w oponach 300 kPa
- ręczny hamulec postojowy
- Zapotrzebowanie min. 35 KM
- Prędkość transportowa 25 km/h
- Prędkość robocza 4-8 km/h
- Bez wału WOM
Oferta ważna do wyczerpania zapasów. Podana cena jest ceną netto
- Overall dimensions: length 5.53 m - width 2.05 m - height 2.44 m
- Cargo area dimensions: length 3.45 m - width 1.72 m - height 0.5 m
- Cargo volume 3.22m3
- Uniaxial
- Scratch bow mech. driven with speed regulation
- horizontal adapter with 2 rollers
- Track width 1.5m
- Own weight 1100 kg
- Total load 2950 kg
- PTO shaft 540 rpm
- Tires 10/75 15.3 10PR
- tire pressure 300 kPa
- hand-operated parking brake
- Power requirement at least 35 hp
- Transport speed 25 km/h
- Working speed 4-8 km/h
- Without cardan shaft