Máy kéo moto Kumiai ST1620

PDF
Máy kéo moto Kumiai ST1620 - Agronetto
Máy kéo moto Kumiai ST1620 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo moto Kumiai ST1620 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo moto Kumiai ST1620 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
1.950 €
Giá ròng
≈ 2.220 US$
≈ 57.860.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại: máy kéo moto
Đăng ký đầu tiên: 1980
Thời gian hoạt động: 1.148 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan Heukelum6515 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 288708334
Đặt vào: 10 thg 5, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 18 HP (13.23 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 4.00-12
Trục thứ cấp: 8.3-24
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo moto Kumiai ST1620

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Geländeverwaltung
Reifengröße vorn: 4.00-12
Reifengröße hinten: 8.3-24
Antrieb: Rad
Wenden Sie sich an Uittenbogerd Heukelum BV, um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Have- og parkarbejde
Størrelse på fordæk: 4.00-12
Størrelse på bagdæk: 8.3-24
Drivanordning: Hjul
Kontakt Uittenbogerd Heukelum BV for yderligere oplysninger
Field of application: Grounds care
Front tyre size: 4.00-12
Rear tyre size: 8.3-24
Drive: Wheel
Please contact Uittenbogerd Heukelum BV for more information
Ámbito de aplicación: Gestión de emplazamientos
Tamaño del neumático delantero: 4.00-12
Tamaño del neumático trasero: 8.3-24
Propulsión: Rueda
Póngase en contacto con Uittenbogerd Heukelum BV para obtener más información.
Domaine d'application: Gestion de terrain
Dimension des pneus avant: 4.00-12
Dimension des pneus arrière: 8.3-24
Commande: Roue
Veuillez contacter Uittenbogerd Heukelum BV pour plus d'informations
Kumiai ST1620 tractor
1148 uur

- versnellingen: 12+4
- ondertrekhaak
- zwaaihaak

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Terreinbeheer
Bandenmaat voor: 4.00-12
Bandenmaat achter: 8.3-24
Aandrijving: Wiel
Neem voor meer informatie contact op met Uittenbogerd Heukelum BV
Obszar zastosowania: Zarządzanie terenem
Rozmiar opon przednich: 4.00-12
Rozmiar opon tylnych: 8.3-24
Napęd: Koło
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Uittenbogerd Heukelum BV
Campo de aplicação: Cuidados com terrenos
Tamanho do pneu dianteiro: 4.00-12
Tamanho do pneu traseiro: 8.3-24
Condução: Roda
Contacte Uittenbogerd Heukelum BV para obter mais informações
Область применения: Уход за зелеными насаждениями
Размер передних шин: 4.00-12
Размер задних шин: 8.3-24
Привод: Колесо
Свяжитесь с Uittenbogerd Heukelum BV для получения дополнительной информации
Omfattning: Terränghantering
Däckstorlek för: 4.00-12
Storlek på bakdäck: 8.3-24
Körning: Hjul
Kontakta Uittenbogerd Heukelum BV för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.400 € ≈ 17.530 US$ ≈ 456.900.000 ₫
2.500 m/giờ
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Marum
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.359 US$ ≈ 87.530.000 ₫
Nguồn điện 20 HP (14.7 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Marum
Liên hệ với người bán
9.280 € ≈ 10.570 US$ ≈ 275.400.000 ₫
Nguồn điện 18 HP (13.23 kW)
Hà Lan, Marum
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.470 US$ ≈ 324.900.000 ₫
Nguồn điện 22 HP (16.17 kW)
Hà Lan, Marum
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.880 US$ ≈ 413.900.000 ₫
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Tốc độ 30 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hà Lan, Marum
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.060 US$ ≈ 548.900.000 ₫
2022
Nguồn điện 20.41 HP (15 kW) Dung tải. 500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hà Lan, Hillegom
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.230 US$ ≈ 370.900.000 ₫
2024
2 m/giờ
Nguồn điện 35.35 HP (25.98 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
2.230 € ≈ 2.539 US$ ≈ 66.170.000 ₫
1980
722 m/giờ
Nguồn điện 16 HP (11.76 kW)
Litva, Šiauliai
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.775 US$ ≈ 176.500.000 ₫
2009
1.840 m/giờ
Nguồn điện 23.11 HP (16.99 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 833 kg Cấu hình trục 4x2 Tốc độ 15 km/h
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
5.350 € ≈ 6.092 US$ ≈ 158.700.000 ₫
1996
999 m/giờ
Nguồn điện 15 HP (11.03 kW) Cấu hình trục 4x4
Romania
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.570 € ≈ 521.200.000 ₫
726 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.401 US$ ≈ 192.900.000 ₫
1994
665 m/giờ
Nguồn điện 16 HP (11.76 kW)
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1997
1.000 m/giờ
Nguồn điện 21 HP (15.44 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.579 US$ ≈ 145.400.000 ₫
2004
1.000 m/giờ
Nguồn điện 19.03 HP (13.99 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 14 km/h
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
7.477 € 32.000 PLN ≈ 8.513 US$
2000
583 m/giờ
Nguồn điện 25.71 HP (18.9 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Grudziądz
Liên hệ với người bán
26.793 € ≈ 30.510 US$ ≈ 795.000.000 ₫
2021
526 m/giờ
Nguồn điện 35 HP (25.73 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Lintrup
Liên hệ với người bán
10.490 € 44.900 PLN ≈ 11.950 US$
2006
1.020 m/giờ
Nguồn điện 23.81 HP (17.5 kW)
Ba Lan, Wieliczka
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 31.200 US$ ≈ 813.000.000 ₫
2023
809 m/giờ
Nguồn điện 16 HP (11.76 kW)
Đức, Friesoythe / Thüle
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.539 US$ ≈ 222.500.000 ₫
1999
2.334 m/giờ
Nguồn điện 28.57 HP (21 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
4.000 US$ ≈ 3.513 € ≈ 104.200.000 ₫
1.070 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán