Máy kéo bánh xích Kubota MK-40s

PDF
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 2
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 3
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 4
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 5
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 6
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 7
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 8
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 9
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 10
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 11
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 12
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 13
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 14
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 15
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 16
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 17
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 18
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 19
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 20
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 21
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 22
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 23
máy kéo bánh xích Kubota MK-40s hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
10.040 €
8.500 £
≈ 10.750 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kubota
Mẫu:  MK-40s
Loại:  máy kéo bánh xích
Thời gian hoạt động:  753 m/giờ
Địa điểm:  Vương quốc Anh SLINGSBY
Đặt vào:  20 thg 6, 2024
Agronetto ID:  FN40651
Động cơ
Số lượng xi-lanh:  4
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  cam

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh xích Kubota MK-40s

Tiếng Anh
Hydraulic Front Blade/Hydraulic Tilt
Good Tracks
Rear 3 Point Linkage
3 Spools
Hydrostatic Transmission. hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
40.170 € GBP USD 34.000 £ ≈ 43.000 US$
Năm 2004 Tổng số dặm đã đi được 9747 m/giờ Nguồn điện
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
15.360 € GBP USD 13.000 £ ≈ 16.440 US$
Năm 1990 Tổng số dặm đã đi được 11081 m/giờ Nguồn điện
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
36.630 € GBP USD 31.000 £ ≈ 39.210 US$
Năm 2002 Tổng số dặm đã đi được 10000 m/giờ Nguồn điện
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
19.500 US$ EUR VND ≈ 18.220 € ≈ 497.100.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
9.600 US$ EUR VND ≈ 8.968 € ≈ 244.700.000 ₫
Dung tải. 7720 kg
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 1500 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Baoding, Hebei
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Tốc độ 40 km/h
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 434 m/giờ Nguồn điện
Slovenia
Liên hệ với người bán
265.000 € USD VND ≈ 283.700 US$ ≈ 7.231.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 1200 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
40.000 US$ EUR VND ≈ 37.370 € ≈ 1.020.000.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 500 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Changzhou
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 900 m/giờ Nguồn điện
Bulgaria
Liên hệ với người bán
13.000 US$ EUR VND ≈ 12.140 € ≈ 331.400.000 ₫
Dung tải. 1800 kg Tốc độ 11 km/h
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, Kremenchutskiy r-n
Liên hệ với người bán
520.000 US$ EUR VND ≈ 485.800 € ≈ 13.250.000.000 ₫
Euro Euro 2 Tốc độ 42 km/h
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 530 m/giờ Nguồn điện
Ukraine
Liên hệ với người bán
20.500 € USD VND ≈ 21.950 US$ ≈ 559.400.000 ₫
Năm 1990 Tổng số dặm đã đi được 1550 m/giờ Nguồn điện
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
318.000 € USD VND ≈ 340.400 US$ ≈ 8.677.000.000 ₫
Tốc độ 30 km/h
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 2159 m/giờ Nguồn điện
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
9.500 US$ EUR VND ≈ 8.874 € ≈ 242.200.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được 199 m/giờ Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 5 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Năm 08/2023 Tổng số dặm đã đi được 857 m/giờ Nguồn điện
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
269.500 € USD VND ≈ 288.500 US$ ≈ 7.354.000.000 ₫
Tốc độ 30 km/h ISOBUS ISOBUS
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 1673 m/giờ Nguồn điện
Latvia, Jelgava
Liên hệ với người bán
510.600 € PLN USD 2.200.000 PLN ≈ 546.600 US$
Euro Euro 5 Tốc độ 40 km/h
Năm Tổng số dặm đã đi được 1150 m/giờ Nguồn điện
Ba Lan
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.340 US$ ≈ 518.500.000 ₫
Năm 1990 Tổng số dặm đã đi được 1708 m/giờ Nguồn điện
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
11.500 € USD VND ≈ 12.310 US$ ≈ 313.800.000 ₫
Năm 1990 Tổng số dặm đã đi được 3600 m/giờ Nguồn điện
Romania, Bihor
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.340 US$ ≈ 518.500.000 ₫
Năm 1993 Tổng số dặm đã đi được 947 m/giờ Nguồn điện
Italia, Cuneo