Máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts

PDF
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
257.500 €
≈ 280.600 US$
≈ 7.096.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2020
Thời gian hoạt động:  1.525 m/giờ
Địa điểm:  Đức Hamburg6724 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-1XEEVNJ
Mô tả
Tốc độ:  30 km/h
Trục
Trục sau:  tt
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp xerion 5000 trac ts

Tiếng Đức
Bereifung (v): tt, Zustand-Bereifung (v): 75, Zustand-Bereifung (h): 75, Kabine
________
Cabin: Regular; Engine output: 508 hp; General grade (1 min - 5 max): 5; Traction type: Tracked; Transmission: CMATIC;; ---;; - MB OM 471 12,8l 374kW/509 Zs MAX 390kW/530Hp dzinējs; - ZF Eccom CMATIC transmisija ar 30 km/h; - CEBIS touch termināls; - S10 terminālis; - Kāpurķēžu sistēma ar 762mm platumu ar atlikumu 90%; - Bremzes gaisa 2 kontūru; - Power Beyond load-sensing izvadi; - 6 pāru aizmugures hidrosekcijas; - Aizmugures centrālā atsaite hidrauliska CAT 4; - CAT4 uzkares rokas; - Tapas D40 jūgstienis; - 2000 kg priekšējais atsvars; - LED darba un ceļa gaismu paka; - Kabīnes amortizācija; - Automātiskā klimata kontrolē; - Radio; - Premium vadītāja sēdeklis- ventilējams
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
256.000 € ≈ 279.000 US$ ≈ 7.054.000.000 ₫
2020
3.854 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
267.750 € ≈ 291.800 US$ ≈ 7.378.000.000 ₫
2020
2.379 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
256.445 € ≈ 279.400 US$ ≈ 7.067.000.000 ₫
2020
1.550 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
249.781 € ≈ 272.200 US$ ≈ 6.883.000.000 ₫
2021
1.495 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
307.158 € ≈ 334.700 US$ ≈ 8.464.000.000 ₫
2020
4.368 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
239.000 € ≈ 260.400 US$ ≈ 6.586.000.000 ₫
2021
1.402 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
239.000 € ≈ 260.400 US$ ≈ 6.586.000.000 ₫
2021
2.103 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
275.039 € ≈ 299.700 US$ ≈ 7.579.000.000 ₫
2021
3.300 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
269.220 € ≈ 293.400 US$ ≈ 7.419.000.000 ₫
2019
3.264 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
249.000 € ≈ 271.300 US$ ≈ 6.862.000.000 ₫
2021
1.916 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
255.850 € ≈ 278.800 US$ ≈ 7.050.000.000 ₫
2019
2.579 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
309.400 € ≈ 337.200 US$ ≈ 8.526.000.000 ₫
2020
4.422 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
270.000 € ≈ 294.200 US$ ≈ 7.440.000.000 ₫
2020
1.196 m/giờ
Nguồn điện 445 HP (327 kW) Tốc độ 40 km/h
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
254.000 € ≈ 276.800 US$ ≈ 6.999.000.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
249.000 € ≈ 271.300 US$ ≈ 6.862.000.000 ₫
2020
3.280 m/giờ
Nguồn điện 517 HP (380 kW) Cấu hình trục 4x4
Đức, Husum
Liên hệ với người bán
217.175 € ≈ 236.700 US$ ≈ 5.985.000.000 ₫
2021
3.195 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 55 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
232.524 € ≈ 253.400 US$ ≈ 6.408.000.000 ₫
2021
1.977 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
231.908 € ≈ 252.700 US$ ≈ 6.391.000.000 ₫
2021
4.444 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
242.000 € ≈ 263.700 US$ ≈ 6.669.000.000 ₫
2020
2.207 m/giờ
Nguồn điện 445 HP (327 kW) Tốc độ 40 km/h
Đức, Hockenheim
Liên hệ với người bán
275.378 € ≈ 300.100 US$ ≈ 7.588.000.000 ₫
2020
510 m/giờ
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Tốc độ 60 km/h
Đức, Manching
Liên hệ với người bán