Máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS

PDF
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
69.500 €
≈ 76.320 US$
≈ 1.896.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2015
Thời gian hoạt động:  5.677 m/giờ
Địa điểm:  Áo At-4755 Zell An Der Pram
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-QIHZCEE
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Động cơ
Số lượng van:  6
Trục
Trục sau:  710/70 R38
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp arion 650 c-matic cebis CMATIC CEBIS

Tiếng Đức
Bereifung (v): 600/65 r28, Getriebebezeichnung: CMATIC, Power, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Zugmaul, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS
________
Arion 650 C-MATIC CEBIS;;TD_B02_0131 CLAAS Frontkraftheber 3,0 t;TD_B03_0012 Außenbetätigung für Frontkraftheber und Steuergerät vorne;TD_B04_0000 Ohne 3-Punkt Gussgewicht;TD_B06_0011 Frontzapfwelle U/min, 6 Nuten, 1"3/8 (CEBIS);TD_B08_0001 Ohne elektronische Lageregelung;TD_B10_0000 Ohne Anbaukonsole für Frontlader;TD_B12_0021 Verstärkungsrahmen Getriebe, Motorseitenwangen f. Frontkraftheber;TD_I02_0040 CEBIS Bedienterminal;TD_I04_0170 CMATIC einschl. Motordrehzahlspeicher plus CSM;TD_I10_0011 ISOBUS Vorrüstung;TD_I14_0020 Kabelbaum, komplett;TD_I22_0050 AUTO PILOT Modul;TD_I23_0100 Vorbereitung für GPS PILOT;TD_I24_0000 Ohne SAT 900 GNSS-Empfänger;TD_I26_0000 Ohne TELEMATICS;TD_I28_0000 Ohne Terminal;TD_J02_0040 Elektron. Hubwerksregelung (EHR), Standard;TD_J04_0302 Unter- und Oberlenker Kat. 3 mit Fanghaken;TD_J06_0400 Unterlenker-Seitenstabilisatoren, automatisch;TD_J08_0232 Hydraulischer Oberlenker, Fanghaken Kat. 3;TD_J09_0203 Kugelsatz Kat. 3/2;TD_J10_0311 Anhängebock mit Einschub für Zugpendel;TD_J14_0012 Zugpendel mit Zugkugel für Standard Anhängebock;TD_J16_0011 Zugmaul, automatisch mit 38 mm Bolzendurchmesser;TD_J42_0032 Druckluftbremsanlage, 2+1 Kreis;TD_J44_0000 Ohne hydraulische Anhängerbremsanlage;TD_K02_0110 Hydrauliksystem Load-Sensing 110 l/min;TD_K04_2130 3+2 Steuergeräte, elektrohydraulisch (CEBIS);TD_K10_0012 2 Steckanschlüsse vorne / 1 druckloser Rücklauf;TD_K12_0010 Power-Beyond;TD_N02_0040 CMATIC Getriebe, stufenlos;TD_N04_0080 GPS Vorbereitung, Getriebeübersetzung 50 km/h;TD_N06_0513 Vorderachse PROACTIV mit Einzelradf. (GPS Ready) / mit Lamellenbr;TD_N08_0013 Hinterachse, Standard;TD_N10_0022 Zapfwelle 540/540 ECO + 1000/1000 ECO U/min;TD_N14_0010 Zapfwellenstummel 21-teilig und 6-teilig, 1"3/8;TD_N20_0000 Ohne Feststellbremse am REVERSHIFT Hebel;TD_N22_0262 Vorderradkotflügel, schwenkbar, 620 mm;TD_N26_0011 Ohne Spurverstellringe für Hinterachse (Flanschachse);TD_N34_0000 Ohne Hinterradgewichte;TD_P02_0170 175 PS Nennleistung, 184 PS max. Leistung, ECE R 120;TD_P04_0010 Ohne Dieselvorfilter;TD_P06_0030 Batteriehauptschalter, elektronisch;TD_P08_0020 Diesel weiß;TD_P10_0000 Ohne Kaltstarteinrichtung;TD_P18_0060 Kraftstofftank 330 l;TD_Q02_0010 4-Pfosten Kabine mit 4-Punkt Federung;TD_Q04_0011 Dach, ohne Dachluke;TD_Q06_0010 Heckscheibe;TD_Q08_0010 Heckscheibenwischer;TD_Q14_0032 Rückspiegel, elektrisch einstell- und beheizbar;TD_Q18_0021 Kotflügelverbreiterungen auf 2,55 m Außenbreite (CEBIS);TD_Q20_0010 Terminalhalterung (Anbauschiene);TD_Q22_0010 Staubox herausnehmbar, links;TD_Q30_0020 Zusätzliche Schnittstellensteckdosen;TD_Q40_0030 2 Fahrersatzscheinwerfer, A-Holm;TD_Q44_0120 Arbeitsscheinwerfer: 2x Haube, 4x vorne und 4x hinten Kabinendach;TD_Q46_0010 Arbeitsscheinwerfer, 2 x vorne auf Blinkerhalter;TD_Q48_0010 Arbeitsscheinwerfer, 2 x Kotflügel hinten;TD_Q50_0000 Ohne Vorbereitung Überbreitenbeleuchtung;TD_R00_0000 Farbe, CLAAS Grün;TD_R04_0091 Fahrersitz, aktiv gefedert einschl. Sitzheizung und Klimaanlage;TD_R06_0020 Beifahrersitz mit Sicherheitsgurt;TD_R08_0020 Klimaautomatik;TD_R10_0020 MP3-Radio, USB und SD;TD_R14_0010 Zigarettenanzünder;TD_S01_0010 2 Kennzeichen;TD_S01_0020 1 Unterlegkeil;TD_S01_0030 Vorausrüstung Erste Hilfe;TD_S01_0150 Aufkleber 50 km/h;TD_S02_0030 Sicherheitshinweis für Deutschland;TD_S04_0010 Rechtsverkehr;TD_S06_0021 Rundumleuchte, links;TD_S08_0001 Ausstattung - Europäische Union;;Bereifung;710/70 R38;600/65 R28;;Streckbremse
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.398 € ≈ 71.820 US$ ≈ 1.784.000.000 ₫
2015
2.800 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
70.750 € ≈ 77.700 US$ ≈ 1.930.000.000 ₫
2015
6.351 m/giờ
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 73.580 US$ ≈ 1.828.000.000 ₫
2012
4.410 m/giờ
Nguồn điện 140 HP (103 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
66.372 € ≈ 72.890 US$ ≈ 1.811.000.000 ₫
2013
2.600 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8551 Wies
Liên hệ với người bán
77.788 € ≈ 85.430 US$ ≈ 2.122.000.000 ₫
2016
3.848 m/giờ
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 76.320 US$ ≈ 1.896.000.000 ₫
2014
2.940 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 82.360 US$ ≈ 2.046.000.000 ₫
2015
4.300 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Pháp, Fr-62136 Richebourg
Liên hệ với người bán
60.347 € ≈ 66.270 US$ ≈ 1.647.000.000 ₫
2013
4.100 m/giờ
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 68.640 US$ ≈ 1.705.000.000 ₫
2013
8.800 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
67.168 € ≈ 73.760 US$ ≈ 1.833.000.000 ₫
2013
3.960 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
86.726 € ≈ 95.240 US$ ≈ 2.366.000.000 ₫
2016
6.750 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 63.150 US$ ≈ 1.569.000.000 ₫
2016
6.667 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 67.980 US$ ≈ 1.689.000.000 ₫
2015
5.205 m/giờ
Nguồn điện 184 HP (135 kW)
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
99.900 € ≈ 109.700 US$ ≈ 2.726.000.000 ₫
2015
2.100 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4625 Offenhausen
Liên hệ với người bán
81.415 € ≈ 89.410 US$ ≈ 2.221.000.000 ₫
2016
3.860 m/giờ
Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-2493 Eggendorf
Liên hệ với người bán
69.747 € ≈ 76.600 US$ ≈ 1.903.000.000 ₫
2015
5.297 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Molbergen
Liên hệ với người bán