Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới

PDF
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 20 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 21 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới | Hình ảnh 22 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Valtra
Mẫu: T 235 V
Năm sản xuất: 2023-12
Đăng ký đầu tiên: 2024-02
Thời gian hoạt động: 173 m/giờ
Khối lượng tịnh: 7.300 kg
Địa điểm: Đức Lübeck6747 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID: UV38753
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,8 m × 2,55 m × 3,13 m
Động cơ
Thương hiệu: AGCO Power 74 LFTN-D5
Nguồn điện: 235 HP (173 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.400 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 540/65 R 30
Trục sau: 650/65 R 42
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Ghế đặt trước
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: mới
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-02
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Valtra T 235 V mới

Tiếng Anh
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Сельскохозяйственный трактор Valtra T 235 V
Wheel tractor Valtra T 235 V

Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Отработано моточасов / Operating hours: 173 h.

Двигатель: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f
Engine: AGCO-Power 74 LFTN-D5 - 7.400 cm³ (173 kW / 235 PS) Euro-5/Tier4f

Шасси пневмоколеснoe / Chassis: 4x4
Расстояние между осями / Wheelbase: 2.995 mm
Шины передний мост / Tyres front axle: 540/65 R 30
Шины задний мост / Tyres rear axle: 650/65 R 42
Коробка передачь / Transmission: Automatic 30+30R
Макс. скорость передвижения / Max. Travel speed: 40 km/h

Габаритные размеры / Measures overall:
Транспортировочная длина / Transport length: 5.800 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.550 mm
Транспортировочная высота / Transport Height: 3.130 mm
Собственный вес / Operating weight: 7.300 kg

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина с кондиционером и системой отопления;
Radio FM/ DAB+; cиденье на воздушной подушке; видеокамера с монитором;
холодильник; аккустическое предупреждение заднего хода; подготовка для ISOBUS;
Передний вал: 1000 об/мин; Хвостовой вал: 540/540 Eco/1,000 об/мин;
баласт задних колес: 4x80 кг; быстросъёмное устройство;
Тяговая шаровая муфта K80: короткая.

Cabin ROPS/FOPS with air-conditioning and heating system; Air suspension seat with heated;
Radio FM/ DAB+; cooling box; Acoustic back up alarm; reverse camera with colour screen in cabin;
preparation ISOBUS; Front PTO shaft: 1000 rpm; Rear power take-off: 540/540 Eco/1,000 rpm;
Control valves vo.: 1x DW; Control valves hi.: 4x DW, return; 1x on/off valve; Power Beyond;
Power Beyond; Hydraulic valve actuation externally; Traction ball coupling K80: short;
Rear wheel weights: 4x80 kg; work lights; Road lights; toolbox; beacon; Factory CE certified.

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc%26FORST

Период поставки / Delivery: немедленно / prompt!
Цена / Price: договорная / per Anfrage / to be agreed – EURO EXW Germany

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck
Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2023
287 m/giờ
Nguồn điện 405 HP (298 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
517 m/giờ
Nguồn điện 305 HP (224 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
737 m/giờ
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 57 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
104.720 € ≈ 120.600 US$ ≈ 3.152.000.000 ₫
2023
532 m/giờ
Đức, 26655 Westerstede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
49 m/giờ
Nguồn điện 201 HP (148 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 57 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
7 m/giờ
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 40 km/h
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
45 m/giờ
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
186 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW)
Đức, Lennestadt
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
437 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
291 m/giờ
Nguồn điện 235 HP (173 kW)
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
537 m/giờ
Nguồn điện 405 HP (298 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
229 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán