Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8

PDF
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8 | Hình ảnh 10 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
55.000 €
Giá ròng
≈ 62.620 US$
≈ 1.632.000.000 ₫
65.450 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Valtra
Mẫu: A 104 MH4 1A8
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ
Địa điểm: Đức Schneverdingen
Đặt vào: 14 thg 5, 2025
Agronetto ID: AT45580
Mô tả
Tốc độ quay PTO: 540/540E/1000 vòng/phút
Động cơ
Thể tích: 98.000 cm³
Trục
Số trục: 2
Kích thước lốp: 540/65R34
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Valtra A 104 MH4 1A8

Machinetyp (Condition): Second-hand machine
Power: 75 KW (102 HP)
Speed Km/h: 40
Number: 300375952
Motormarke: 0230 Hydraulikpumpe
Preis: Price on Application
Electronic Lifting
Front Loader
Cab
A 104 MH4 1A8
0010 gebr. Valtra A 104 MH4
0020 Frontlader G4L + Ergodrive
0030 Deutsche Fahrzeugunterlagen
0040 Schwarzmetallic
0050 16/16 PowerShuttle Getriebe
0060 Parkbremse+AutoTraction
0070 Zapfwelle 540/540E/1000 Umin
ZW Stummel
0080 6 Zähnen &
21 Zähnen/35mm.Umschaltung i
0090 Höchstgeschwindigkeit 40 km/h
0100 Batterie mit Hauptschalter
0110 Motorvorwärmung
0120 Seitenauspuff nach oben
0130 Wasserabscheider
0140 Vorderachse 4WD mit Hi-Lock Differential
0150 Differentialsperre
0160 Kraftstofftank Groß
180l
0170 Werkzeugkasten
0180 Gewichtsträger
0190 Zweikreisbremsanlage
0200 Vorderradkotflügel drehbar
0210 Hintere Kotflügel 1,86m+250mm = 2,36m
0220 Freier Rücklauf 1/2´´ Kuppler
0240 ACB / EHR-Hubwerksregelung
0250 2 Steuerventile hinten
DA KO FL + DA KO
0260 Hubwerkssteuerung am linken hinteren Kot
0270 flügel
0280 Unterlenker mechanisch verst
0290 Unterlenker+Oberlenker mit Fanghaken K.2
0300 Anhängerahmen mit Zugmaul A11
0310 Kabine
2-Tür
0320 Zigarettenanzünder + 2 Steckdosen
0330 Performance Display
0340 Dachheizung + Fußraumheizung
0350 Rückspiegel
0360 Rückspiegel in der Kabine
0370 Zapfwellen Not-Aus am Heck
0380 Teleskopierbare Weitwinkelspiegel
0390 LED Rücklichter am Kotflügel + Hauptsche
0400 inwerfer am Dach
0410 Standarddach
0420 Luftgefederter Fahrersitz
0430 Arbeitsscheinwerfer 2 vordere
0440 und 2 hintere
0450 Klimaanlage manuell
0460 Radio
0470 Beifahrersitz mit Gurt
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
134.000 € ≈ 152.600 US$ ≈ 3.976.000.000 ₫
2020
2.404 m/giờ
Đức, De-56642 Kruft
Liên hệ với người bán
109.480 € ≈ 124.700 US$ ≈ 3.248.000.000 ₫
2020
1.633 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
110.075 € ≈ 125.300 US$ ≈ 3.266.000.000 ₫
2020
3.563 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
182.070 € ≈ 207.300 US$ ≈ 5.402.000.000 ₫
2020
2.500 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
99.353 € ≈ 113.100 US$ ≈ 2.948.000.000 ₫
2021
897 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Ampfing
Liên hệ với người bán
78.540 € ≈ 89.430 US$ ≈ 2.330.000.000 ₫
2019
3.500 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
93.500 € ≈ 106.500 US$ ≈ 2.774.000.000 ₫
2021
2.865 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Niebüll
Liên hệ với người bán
122.724 € ≈ 139.700 US$ ≈ 3.641.000.000 ₫
2021
1.959 m/giờ
Tốc độ 57 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
124.950 € ≈ 142.300 US$ ≈ 3.707.000.000 ₫
2021
2.785 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
111.265 € ≈ 126.700 US$ ≈ 3.301.000.000 ₫
2021
2.865 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
154.600 € ≈ 176.000 US$ ≈ 4.587.000.000 ₫
2021
2.804 m/giờ
Nguồn điện 381 HP (280 kW)
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
111.860 € ≈ 127.400 US$ ≈ 3.319.000.000 ₫
2021
2.556 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
99.353 € ≈ 113.100 US$ ≈ 2.948.000.000 ₫
2021
897 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán
170.170 € ≈ 193.800 US$ ≈ 5.049.000.000 ₫
2021
1.800 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
52.354 € ≈ 59.610 US$ ≈ 1.553.000.000 ₫
2019
1.545 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
121.975 € ≈ 138.900 US$ ≈ 3.619.000.000 ₫
2021
3.200 m/giờ
Tốc độ 57 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 146.900 US$ ≈ 3.828.000.000 ₫
2023
924 m/giờ
Đức, Söhlde-Hoheneggelsen
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 148.000 US$ ≈ 3.857.000.000 ₫
2019
5.244 m/giờ
Đức, Schneverdingen
Liên hệ với người bán
102.000 € ≈ 116.100 US$ ≈ 3.027.000.000 ₫
2021
3.125 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Gadebusch
Liên hệ với người bán
94.000 € ≈ 107.000 US$ ≈ 2.789.000.000 ₫
2021
2.556 m/giờ
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Albersdorf
Liên hệ với người bán