Máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t

PDF
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
33.900 €
Giá ròng
≈ 37.050 US$
≈ 928.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  New Holland
Mẫu:  TVT170 50km/t
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2006
Thời gian hoạt động:  9219 m/giờ
Khối lượng tịnh:  6875 kg
Địa điểm:  Estonia Rapla
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M921-5827
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Các kích thước tổng thể:  4.75 m × 2.55 m × 3 m
Động cơ
Nguồn điện:  171 HP (126 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp New Holland TVT170 50km/t

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Clutchless forward-reverse shuttle
- Creeper gear
- Differential lock
- Front axle suspension
- Front linkage
- Front loader
- Front PTO
- Mudguards
- Reverse drive system

= Remarks =

Machine description :


Additional information :


= More information =

General condition: good
Serial number: DBD095899
Please contact Allar Jõulu or Ago Jõulu for more information
- Блокировка на диференциала
- Преден PTO
- Přední PTO
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- PTO voraus

= Anmerkungen =

Maschinenbeschreibung :


Zusätzliche Information :


= Weitere Informationen =

Allgemeiner Zustand: gut
Seriennummer: DBD095899
Wenden Sie sich an Ago Jõulu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Forreste kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: god
Serienummer: DBD095899
- Κλείδωμα διαφορικού
- Μπροστινός άξονας λήψης ισχύος
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- TDF delantera

= Más información =

Estado general: bueno
Número de serie: DBD095899
- Etuvoimanotto
- Tasauspyörästön lukko

Koneen kuvaus :


Lisäinformaatio :
= Plus d'options et d'accessoires =

- Solde différentiel
- À l'avant de la PDF

= Plus d'informations =

État général: bon
Numéro de série: DBD095899
- Blokada diferencijala
- Prednje priključno vratilo
- Differenciálzár
- PTO, első
- Bloccaggio del differenziale
- PTO anteriore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Differentieelslot
- PTO voor

= Meer informatie =

Algemene staat: goed
Serienummer: DBD095899
- Differensialsperre
- Kraftuttak foran

Machine description :


Additional information :
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Mechanizm różnicowy
- Przednia przystawka WOM

= Więcej informacji =

Stan ogólny: dobrze
Numer serii: DBD095899
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- TDF dianteira

= Mais informações =

Estado geral: bom
Número de série: DBD095899
- Diferențial blocabil
- Priză de putere față
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Передний МОМ

= Примечания =

Описание машины :


Дополнительная информация :


= Дополнительная информация =

Общее состояние: хорошее
Серийный номер: DBD095899
Свяжитесь с Ago Jõulu для получения дополнительной информации
- Predný hriadeľ PTO
- Uzávierka diferenciálu
- Differentiallås
- PTO fram

Maskin beskrivning :


Annan Information :
- Diferansiyel kilidi
- PTO ön
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 € ≈ 34.430 US$ ≈ 862.800.000 ₫
2006
5132 m/giờ
Pháp, Fr-76270 Esclavelles
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 32.940 € ≈ 902.100.000 ₫
2007
8300 m/giờ
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Sumy
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.260 US$ ≈ 958.600.000 ₫
2005
7300 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.260 US$ ≈ 958.600.000 ₫
2007
8771 m/giờ
Nguồn điện 194 HP (143 kW)
Latvia, Cēsis, Cēsu nov.
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 41.530 US$ ≈ 1.041.000.000 ₫
2005
7400 m/giờ
Pháp, Fr-55100 Verdun
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.680 US$ ≈ 818.900.000 ₫
2004
9371 m/giờ
Euro Euro 2 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 31.040 US$ ≈ 777.800.000 ₫
2005
7000 m/giờ
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Cấu hình trục 4x4
Na Uy, Trøndelag
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.260 US$ ≈ 958.600.000 ₫
2008
14458 m/giờ
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Slovakia
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.990 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2007
7500 m/giờ
Pháp, Fr-82004 Montauban
Liên hệ với người bán
28.940 € 125.000 PLN ≈ 31.630 US$
2007
8879 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Ba Lan, Rakoniewice, Wielkopolskie
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 32.790 US$ ≈ 821.700.000 ₫
2006
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 32.130 US$ ≈ 805.200.000 ₫
2008
50 km
5995 m/giờ
Nguồn điện 162 HP (119 kW)
Na Uy, Trøndelag
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.260 US$ ≈ 958.600.000 ₫
2005
Pháp, Fr-41170 Cormenon
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.680 US$ ≈ 818.900.000 ₫
2004
9800 m/giờ
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Latvia
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 32.790 US$ ≈ 821.700.000 ₫
2006
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
25.700 € ≈ 28.090 US$ ≈ 703.900.000 ₫
2005
11400 m/giờ
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Cấu hình trục 4x4
Na Uy, Trøndelag
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 30.600 US$ ≈ 766.900.000 ₫
2004
4950 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
16.670 € 72.000 PLN ≈ 18.220 US$
2006
5935 m/giờ
Ba Lan, Staszów
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 32.790 US$ ≈ 821.700.000 ₫
2006
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
9800 m/giờ
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán