Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125

PDF
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
18.500 €
Giá ròng
≈ 21.530 US$
≈ 567.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: New Holland
Mẫu: TM 125
Đăng ký đầu tiên: 2002
Thời gian hoạt động: 13.476 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan Heukelum6515 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 308230298
Đặt vào: 22 thg 8, 2025
Mô tả
Tốc độ: 42 km/h
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nguồn điện: 125 HP (92 kW)
Hộp số
Loại: PowerShift
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 540/65R28
Trục thứ cấp: 650/65R38
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp New Holland TM 125

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Верижна предавка
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Окачване на кабината
- Diferenciál s brzdou
- Odpružení kabiny
- Plazivá rychlost
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Elektronische Anhängerkpplung
- Hydraulische Anhängerbremse
- Kabinenaufhängung
- Kotflügel
- Kriechganggetriebe
- Luftgefederter Fahrersitz
- power shift
- Rundumkennleuchte

= Weitere Informationen =

Power-Shuttle: Ja
Reifengröße vorn: 540/65R28
Reifengröße hinten: 650/65R38
Anzahl der Ventile: 4
Pto: 540/540E/1000
Wenden Sie sich an Uittenbogerd Heukelum BV, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Kabineaffjedring
- Krybegear
- Styret spærredifferentiale

= Yderligere oplysninger =

Greb til retningsændring: Ja
Størrelse på fordæk: 540/65R28
Størrelse på bagdæk: 650/65R38
Kontakt Uittenbogerd Heukelum BV for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση καμπίνας
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Σχέση ερπυσμού
= Additional options and accessories =

- Cabin suspension
- Clothed seats
- Creeper gear
- Differential lock
- Driver seat air suspension
- Electronic hitch
- Hydraulic trailer brake
- Mudguards
- Power shift transmission
- Rotating beacon

= More information =

Power shuttle: Yes
Front tyre size: 540/65R28
Rear tyre size: 650/65R38
Number of valves: 4
Pto: 540/540E/1000
Please contact Uittenbogerd Heukelum BV for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Engranaje de oruga
- Suspensión de la cabina

= Más información =

Inversor de marchas: Sí
Tamaño del neumático delantero: 540/65R28
Tamaño del neumático trasero: 650/65R38
Número de válvulas: 4
Pto: 540/540E/1000
Póngase en contacto con Uittenbogerd Heukelum BV para obtener más información.
- Ohjaamon jousitus
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Ryömintävaihde
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Différentiel d'écartement
- Solde différentiel
- Suspension de cabine
- Vitesse rampante

= Plus d'informations =

Inverseur de marche: Oui
Dimension des pneus avant: 540/65R28
Dimension des pneus arrière: 650/65R38
Nombre de soupapes: 4
Pto: 540/540E/1000
Veuillez contacter Uittenbogerd Heukelum BV pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Oprema za gusjeničara
- Ovjes kabine
= További opciók és tartozékok =

- Differenciálzár
- Fülkefelfüggesztés
- Kúszófokozat
- Szabályozott önzáró differenciálmű

= További információk =

Powershuttle: Igen
Gumiabroncs mérete: 540/65R28
Hátsó gumiabroncs mérete: 650/65R38
Szelepek száma: 4
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Uittenbogerd Heukelum BV-vel
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Marcia cingolata
- Sospensione cabina
= Aanvullende opties en accessoires =

- Cabinevering
- Differentieelslot
- Electronische hef
- Hydraulische aanhangerrem
- Kruipversnelling
- Luchtvering bestuurder
- power shift transmission
- Spatborden
- Zwaailicht

= Meer informatie =

Powershuttle: Ja
Bandenmaat voor: 540/65R28
Bandenmaat achter: 650/65R38
Aantal ventielen: 4
Pto: 540/540E/1000
Neem voor meer informatie contact op met Uittenbogerd Heukelum BV
- Differensialsperre
- Førerhusfjæring
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Krabbegir
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bieg pełzający
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Mechanizm różnicowy
- Zawieszenie kabiny

= Więcej informacji =

Power Shuttle: Tak
Rozmiar opon przednich: 540/65R28
Rozmiar opon tylnych: 650/65R38
Liczba zaworów: 4
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Uittenbogerd Heukelum BV
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Suspensão da cabina
- Velocidade lenta

= Mais informações =

Power shuttle: Sim
Tamanho do pneu dianteiro: 540/65R28
Tamanho do pneu traseiro: 650/65R38
Número de válvulas: 4
Contacte Uittenbogerd Heukelum BV para obter mais informações
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Suspensie cabină
- Treaptă pentru deplasare lentă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Подвеска кабины
- Пониженная передача

= Дополнительная информация =

Power Shuttle: Да
Размер передних шин: 540/65R28
Размер задних шин: 650/65R38
Свяжитесь с Uittenbogerd Heukelum BV для получения дополнительной информации
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Odpruženie kabíny
- Prevod plazivej rýchlosti
- Uzávierka diferenciálu
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Hyttfjädring
- Lågväxel
- Styrd differentialbroms

= Ytterligare information =

Powershuttle: Ja
Däckstorlek för: 540/65R28
Storlek på bakdäck: 650/65R38
Antal ventiler: 4
Kontakta Uittenbogerd Heukelum BV för mer information
- Diferansiyel kilidi
- Kabin süspansiyonu
- Karınca vites
- Kontrollü diferansiyel kilidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 22.110 US$ ≈ 582.600.000 ₫
2005
7.000 m/giờ
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.530 US$ ≈ 567.300.000 ₫
2002
15.963 m/giờ
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.190 US$ ≈ 690.000.000 ₫
1999
8.880 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.100 US$ ≈ 766.600.000 ₫
2004
10.596 m/giờ
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.460 US$ ≈ 460.000.000 ₫
2002
12.000 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 53.540 US$ ≈ 1.411.000.000 ₫
2011
10.976 m/giờ
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.970 US$ ≈ 1.211.000.000 ₫
2007
5.477 m/giờ
Nguồn điện 112 HP (82 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 41 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.740 US$ ≈ 1.073.000.000 ₫
2013
9.468 m/giờ
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.750 US$ ≈ 889.300.000 ₫
2007
9.316 m/giờ
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.550 US$ ≈ 383.300.000 ₫
1997
10.645 m/giờ
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 38 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.000 US$ ≈ 579.600.000 ₫
2003
10.564 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW)
Hà Lan, Oost-, West- en Middelbeers
JN Machines
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.820 US$ ≈ 575.000.000 ₫
1997
13.250 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Cơ cấu treo ba điểm Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hà Lan, Schoonebeek
Vrielink Machinehandel Schoonebeek
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 306.600.000 ₫
2002
8.985 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Tốc độ 30 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.200 US$ ≈ 506.000.000 ₫
2009
5.330 m/giờ
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Helmond
ABC Tractors BV
6 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 18.330 US$ ≈ 483.000.000 ₫
1998
7.254 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hà Lan, Helmond
ABC Tractors BV
6 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.455 US$ ≈ 38.330.000 ₫
2017
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.100 US$ ≈ 766.600.000 ₫
2000
8.600 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Helmond
ABC Tractors BV
6 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 53.540 US$ ≈ 1.411.000.000 ₫
2022
2.422 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 84.380 US$ ≈ 2.223.000.000 ₫
2021
2.350 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Hà Lan, Heukelum
Uittenbogerd Heukelum BV
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
10.668 m/giờ
Hà Lan, Reusel
Kraakman B.V.
4 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán