Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive

PDF
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive | Hình ảnh 9 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
178.500 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 207.000 US$
≈ 5.386.000.000 ₫
150.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Massey Ferguson
Mẫu: mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive
Năm sản xuất: 2023
Thời gian hoạt động: 20 m/giờ
Địa điểm: Áo At-2700 Wr. Neustadt
ID hàng hoá của người bán: 46618-YRLUALY
Đặt vào: 26 thg 5, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Trục sau: 710/60 R42
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson mf 7s.190 dyna-vt exclusive Exclusive

Bereifung (v): 600/60r30, Getriebebezeichnung: PowerShuttle, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, ISOBUS
________
4-Rad Bremse;Abgasstufe: Tier5;Anhängevorrichtung: automatisch;Anzahl Arbeitsscheinwerfer hinten: 6;Anzahl Arbeitsscheinwerfer vorne: 8;Anzahl der Zylinder: 6;Außenbedienung Heckhydraulik: Außenbedienung Heckhydraulik;Außenbedienung Heckzapfwelle: Außenbedienung Heckzapfwelle;Bolzengröße Anhängevorrichtung (mm): 38mm;ISOBUS;Kabinenfederung;Kreuzsteuerhebel: elektrisch;Luftsitz;Powershuttle;Radio: Radio;Steuergeräte DW (elektrisch): 6;Steuergeräte DW (gesamt): 5;Turbolader mit Ladeluftkühlung;druckloser Rücklauf;;Traktor Massey Ferguson DynaVT EXCLUSIVE;Modell: ExclusiveVT;MF - Dyna-VT, Seitlicher Auspuff mit SCR - Tier 5, Dyna-VT Getriebe 50 km/h mit DTM, Multifunktionsarmlehne mit MultiPad-Fahrhebel, Ölauffangbehälter, Mit LoadSensing Leitungen mit Kupplungen (P,T,LS), 1. & 2. Steuerventil elektrisch, MicroJoystick auf MultiPad, mit Dekompressionshebel, QuadLink-Vorderachsfederung, Zapfwelle 540/1000, geflanscht, 6/21teilig, Kabinenumschaltung, Start/Stop Zapfwellenschaltung auf linkem Kotflügel, Standard- und Sparzapfwelle elektronische Vorwahl, Bremskraftverstärker mit Hochdruckunterstützung, EHR Fernbedienung an beiden Kotflügeln, Bedienung für ein Steuerventil, EHR mit erhöhter Hubkraft, Schnellhöhenverstellbares, automatisches Zugmaul, Flanschachse ND, Drehbare Vorderradkotflügel, SuperDeLuxe-Fahrersitz Grammer DDS, Radio: Front Aux-in / Bluetooth / USB Anschluss / integriertes Microphone / Bedienung in Armlehne, Beifahrersitz mit Sicherheitsgurt, Standardkabinendach, Sicherheitsgurt für Fahrersitz, Heckscheiben Wisch-Waschanlage, Elektrisch einstell- & beheizbare Teleskop-Außen- & Weitwinkelspiegel, Aktive mech.Kabinenfederung, Innenspiegel, Klimaautomatik, Datatronic 5: Touch 9",1x Kamera Eingang, Radar, ISOBUS; Bedienung: Traktor, TASKDOC, ISOBUS, (SC, VRC, AUTOGUIDE Opt.), Telemetrie Modul ACM / 3 Jahre Freischaltung: Maschinendaten,-position & Fehlercodes ortunabh. über Mobilfunk übertragen, Task Doc, 2 x 120 A Lichtmaschinen / 8S Lichtmaschine hohe Leistung, Externe Batterieanschlüsse, Rundumleuchte, 2 Steckdosen (12 Volt) für externe Geräte, Werkzeugkasten, Unterlegkeil;;;LQ001 Zusätzlicher Kraftstoff-Vorfilter mit Wasserabscheider;DP190 LoadSensing Hydraulik CCLS 190 l/min;MU041 3. & 4. Ventil (NL+EA+SST) über Fingertip - Ventile und 5. Ventil über Multipad;GS078 Druckluftbremsanlage & ABS Steckdose (12V);F1143 3,2 t ILS Frontkraftheber, 4 Hydraulikkupplern;GC026 Schnellkuppler, hydraulischer Oberlenker, Kugeln und Fangschalen und 3/2;YG009 Automatische Seitenstabilisatoren für Unterlenker;YD000 OHNE Frontblockgewicht;RA423 600/60 R 30 Vorderräder - W20 geschweißte Felgen;RC555 710/60 R 42 W25 Festfelgen mit Distanzring;T0010 Trelleborg-Bereifung;WD020 Kotflügel Außenbreite 2,55m mit Verlängerung vorn + hinten;AD004 Schwenk- & teleskopierbare Lenksäule und SpeedSteer Lenkoptimierung;L8301 AutoGuide-ready & SpeedSteer(obligatorisch für Fieldstar 5 & ISOBUS iDatatronic 4);A0138 16 LED Arbeitsscheinwerfer, Fahrscheinwerfer an Handläufen, Begrenzungsleuchten (nur für Std-Dach);;;Maschine kann gerne nach Absprache am Standort Lanzenkirchen besichtigt werden;;sofort verfügbar ab Lager Lanzenkirchen;;Fehler, Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
184.450 € ≈ 213.900 US$ ≈ 5.566.000.000 ₫
2023
500 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
146.370 € ≈ 169.700 US$ ≈ 4.417.000.000 ₫
2023
200 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
165.410 € ≈ 191.800 US$ ≈ 4.991.000.000 ₫
2022
700 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
146.370 € ≈ 169.700 US$ ≈ 4.417.000.000 ₫
2023
200 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
148.750 € ≈ 172.500 US$ ≈ 4.488.000.000 ₫
2023
500 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
148.155 € ≈ 171.800 US$ ≈ 4.470.000.000 ₫
2023
100 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
209.440 € ≈ 242.800 US$ ≈ 6.320.000.000 ₫
2023
1.400 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
148.651 € ≈ 172.300 US$ ≈ 4.485.000.000 ₫
2022
1.087 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
143.990 € ≈ 166.900 US$ ≈ 4.345.000.000 ₫
2022
1.100 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
143.990 € ≈ 166.900 US$ ≈ 4.345.000.000 ₫
2022
1.100 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2700 Wr. Neustadt
Liên hệ với người bán
106.505 € ≈ 123.500 US$ ≈ 3.214.000.000 ₫
2023
150 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
122.868 € ≈ 142.500 US$ ≈ 3.707.000.000 ₫
2023
3 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
98.175 € ≈ 113.800 US$ ≈ 2.962.000.000 ₫
2023
100 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
173.978 € ≈ 201.700 US$ ≈ 5.250.000.000 ₫
2023
11 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-7123 Mönchhof
Liên hệ với người bán
142.304 € ≈ 165.000 US$ ≈ 4.294.000.000 ₫
2021
445 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
142.304 € ≈ 165.000 US$ ≈ 4.294.000.000 ₫
2021
445 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
142.304 € ≈ 165.000 US$ ≈ 4.294.000.000 ₫
2021
443 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
149.900 € ≈ 173.800 US$ ≈ 4.523.000.000 ₫
2022
812 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
152.717 € ≈ 177.100 US$ ≈ 4.608.000.000 ₫
2023
29 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-5274 Burgkirchen
Liên hệ với người bán
166.600 € ≈ 193.200 US$ ≈ 5.027.000.000 ₫
2023
305 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4755 Zell An Der Pram
Liên hệ với người bán