Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö

PDF
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö | Hình ảnh 17 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
166.541 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 186.800 US$
≈ 4.834.000.000 ₫
139.950,42 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Massey Ferguson
Năm sản xuất: 2017
Thời gian hoạt động: 1.725 m/giờ
Địa điểm: Đức De-48683 Ahaus
ID hàng hoá của người bán: 46618-UWQPH1R
Đặt vào: 26 thg 4, 2025
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Trục sau: 710/75 R42
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 8727 dyna vt mit alö

Bereifung (v): 650/60r34 if mi, Zustand-Bereifung (v): 70, Zustand-Bereifung (h): 80, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Anbaukonsole, Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS, Arbeitsscheinwerfer 6x vorn, Arbeitsscheinwerfer 6x hinten
________
Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer: ja; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 6; Arbeitsscheinwerfer hinten: Halogen; Arbeitsscheinwerfer vorne: Halogen; Betriebsstunden: 1725; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Erstzulassung: 2018; Fronthydraulik: ja; Frontkraftheber: ja; Frontlader: ja; Frontlader-Anbaukonsole: ja; Frontlader-Technik: parallelführend; Geschwindigkeit: 40; Kabinenfederung: pneumatisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Kugelkopfkupplung: fest; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Power beyond: ja; Radio: ja; Reifen-h: 710/75R42 IF Mi; Reifen-h %: 80; Reifen-v: 650/60R34 IF Mi; Reifen-v %: 70; Steuergerät dw: 5; Zapfwelle: ; gefederte Vorderachse: ja;; 8,4l AGCO-Power Motor der neuesten Generation, max. Leistung 300 PS,; automatische AHK mit K 80 Kugelkopfkupplung; hydraulischer Oberlenker, Stabistrebe re+li, 5,0 to Frontkraftheber doppeltwirkend mit 2 Ventilen; Datatronic, Lenksystemvorbereitung, Luftsitz Maximo Evolution; ISObus, Steckachse, 2 x Rundumleuchte,; ALÖ Frontlader FL 5033, Bj. 2018, Multikuppler; Dichtung am Tank defekt; Erstzulassung
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
166.184 € ≈ 186.400 US$ ≈ 4.824.000.000 ₫
2018
2.993 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
165.410 € ≈ 185.500 US$ ≈ 4.802.000.000 ₫
2019
4.400 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
154.581 € ≈ 173.300 US$ ≈ 4.487.000.000 ₫
2019
3.092 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
153.510 € ≈ 172.100 US$ ≈ 4.456.000.000 ₫
2020
2.100 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
79.730 € ≈ 89.410 US$ ≈ 2.314.000.000 ₫
2017
2.860 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
88.773 € ≈ 99.550 US$ ≈ 2.577.000.000 ₫
2017
3.901 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
94.010 € ≈ 105.400 US$ ≈ 2.729.000.000 ₫
2017
4.600 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
142.800 € ≈ 160.100 US$ ≈ 4.145.000.000 ₫
2020
950 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
141.709 € ≈ 158.900 US$ ≈ 4.114.000.000 ₫
2021
1.000 m/giờ
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
102.492 € ≈ 114.900 US$ ≈ 2.975.000.000 ₫
2018
4.285 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
145.180 € ≈ 162.800 US$ ≈ 4.214.000.000 ₫
2020
1.580 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 50.460 US$ ≈ 1.306.000.000 ₫
2018
1.282 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
146.500 € ≈ 164.300 US$ ≈ 4.253.000.000 ₫
2018
2.993 m/giờ
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp Massey Ferguson 5710sl
1
58.905 € ≈ 66.060 US$ ≈ 1.710.000.000 ₫
2016
4.100 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
154.700 € ≈ 173.500 US$ ≈ 4.491.000.000 ₫
2017
3.460 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
76.160 € ≈ 85.410 US$ ≈ 2.211.000.000 ₫
2015
3.650 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.241 m/giờ
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
171.360 € ≈ 192.200 US$ ≈ 4.974.000.000 ₫
2017
4.100 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
177.310 € ≈ 198.800 US$ ≈ 5.147.000.000 ₫
2022
700 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
189.210 € ≈ 212.200 US$ ≈ 5.492.000.000 ₫
2021
800 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán