Máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl

PDF
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
40.000 €
≈ 42.780 US$
≈ 1.089.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kubota
Mẫu:  m9960 mit fl
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2014
Thời gian hoạt động:  2950 m/giờ
Địa điểm:  Đức Hamburg
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-IAF7VRL
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Động cơ
Số lượng van:  4
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục sau:  420/85 R30
Buồng lái
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Kubota m9960 mit fl

Tiếng Đức
Bereifung (v): 380/70r20, Zustand-Bereifung (v): 45, Zustand-Bereifung (h): 60, Getriebebezeichnung: PowerShift, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Einfach wirkend, Arbeitsscheinwerfer 2x hinten, Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Arbeitsscheinwerfer 4x vorn, Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Frontzapfwelle, Kabine, Kriechgang, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Einfach wirkend (2x), Anbaukonsole, Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x)
________
7 polige Steckdose vorn: ja; Abgasnorm: 4; Anzahl DW vorn; Anzahl Zylinder: 4; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 2; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 4; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 2950; EHR: ja; Frontkraftheber: ja; Frontlader: ja; Frontlader-Anbaukonsole: ja; Frontlader-Technik: parallelführend; Frontzapfwelle: ja; Gangzahl r.: 36; Gangzahl v.: 36; Geschwindigkeit: 40 km/h; Heizung: ja; Kabinenfederung: mechanisch; Klimaanlage: Klimaanlage und Heizung; Kriechgang: ja; Luft. Sitz: ja; Oberlenker: manuell; Plattform: Hopfenkabine; Radio: ja; Reifen-h: 420/85R30; Reifen-h %: 60 %; Reifen-v: 380/70R20; Reifen-v %: 45 %; Steuergerät dw: 2; Steuergerät ew: 2; Zapfwelle: 540/750; Zusatzsteuergeräte: mechanisch; höhenverstellbaren Anhängevorrichtung: ja;; KUBOTA HOPFEN-ALLRADSCHLEPPER M9960 CAB;; MOTOR:; 3,8 LTR 4-ZYLINDER COMMAIN-RAIL KUBOTA-TURBODIESELMOTOR,; MIT PARTIKELFILTER; TIER 4 EMISSIONSTUFE; 100,0 PS, 110LTR KRAFTSTOFFTANK; 80A LICHTMASCHINE;; GETRIEBE:; 36/36 KUBOTA-SYNCHRONGETRIEBE 40KM/H MIT REDUZIERTER MOTORENDREHZAHL (ECO-GANG),; 2-FACH LASTSCHALTUNG; LASTSCHALTBARE WENDESCHALTUNG, KUPPLUNGSLOS,; REVERSIERHEBEL LINKS;; ALLRAD:; ELEKTROHYDRAUKISCHE ALLRADZUSCHALTUNG,; SELBSTSPERRDIFFERENTIAL AN DER VORDERACHSE;; KABINE:; ULTRA GRAND CAB MIT KLIMAANLAGE, LUFTGEFEDERTER FAHRERSITZ;; ZAPFWELLE:; 540 / 540E U/MIN UMSCHALTBAR; UNABHÄNGIGE ELEKTROHYDRAULISCH SCHALTBARE LAMELLENKUPPLUNG MIT BREMSE;; HYDRAULIK:; OFFENES HYDRAULIKSYSTEM MIT ZUGWIDERSTAND-LAGE REGELUNG;; 2X STEUERGERÄTE DOPPELTWIRKEND; HYDRAULIKPUMPE I: 24,4L/MIN FÜR LENKUNG; HYDRAULIKPUMPE II: 64,3L/MIN FÜR KRAFTHEBER UND STEUERGERÄTE;; KRAFTHEBER:; KAT. II MIT 4100 KG HUBKRAFT;; AUTOMATISCHE ANHÄNGERKUPPLUNG, HÖHENVERSTELLBAR;; KOTFLÜGEL VORNE, SCHWENKBAR;; GEWICHT 3300 KG;; BEREIFUNG: 420/85RR20 FELGEN SILER;; SPUR AUSSEN 1,92 M;;;; 3. STEUERVENTIL; RADIO;;; LED A-SCHEINWERFER AN DER A-SÄULE;; KINDERSITZ;; ABWEIßBÜGEL OBEN/ DACH UMBAUEN; KOTFLÜGEL VORNE; GRIFFROHR AN DER HECKSCHEIBE; SCHMALE KOTFLÜGEL HINTEN;; EHR-SYSTEM-TRAURIG MIT EXTERN SCHALTUNG HINTEN LINKS;;; ELEKTR. HANDGAS;; Stoll FL neu; mit Einghebelventil; mit FKH; mit FZW 1000 /Umin
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
44.000 € USD VND ≈ 47.060 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 2385 m/giờ Nguồn điện
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
38.000 € USD VND ≈ 40.640 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 5250 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
48.141 € USD VND ≈ 51.490 US$ ≈ 1.310.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 3320 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
34.989 € USD VND ≈ 37.420 US$ ≈ 952.400.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 6000 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
47.000 € USD VND ≈ 50.270 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 5630 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
44.219 € USD VND ≈ 47.300 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 1298 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
40.000 € USD VND ≈ 42.780 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 4922 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
38.500 € USD VND ≈ 41.180 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 6040 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
44.950 € USD VND ≈ 48.080 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 4282 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
40.000 € USD VND ≈ 42.780 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 8830 m/giờ Nguồn điện
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
34.873 € USD VND ≈ 37.300 US$ ≈ 949.300.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 803 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
38.221 € USD VND ≈ 40.880 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6571 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
34.989 € USD VND ≈ 37.420 US$ ≈ 952.400.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 6000 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
43.000 € USD VND ≈ 45.990 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 6000 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
38.000 € USD VND ≈ 40.640 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 6100 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
50.000 € USD VND ≈ 53.480 US$ ≈ 1.361.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 5600 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
52.158 € USD VND ≈ 55.790 US$ ≈ 1.420.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 4823 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
36.250 € USD VND ≈ 38.770 US$ ≈ 986.700.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 8250 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
35.947 € USD VND ≈ 38.450 US$ ≈ 978.500.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 7788 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
35.500 € USD VND ≈ 37.970 US$ ≈ 966.300.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 2889 m/giờ Nguồn điện
Đức, 48480 Spelle