Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290 | Hình ảnh 20 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
268.940 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 301.100 US$
≈ 7.806.000.000 ₫
226.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 7R 290
Năm sản xuất: 2022
Thời gian hoạt động: 100 m/giờ
Địa điểm: Áo At-7503 Grosspetersdorf
ID hàng hoá của người bán: 46618-FCMXRLP
Đặt vào: 15 thg 5, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Euro: Euro 4
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 710/70 R42
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 7R 290

Bereifung (v): 600/70R30, Zustand-Bereifung (v): 100, Zustand-Bereifung (h): 100, Getriebebezeichnung: AUTOPOWR, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Dreipunkt / Heckhubwerkanhängung, Einhebelsteuergerät (elektronisch), Frontkraftheber (mit Oberlenker), Gefederte Vorderachse, Kabine, Kriechgang, Luftgefederter Sitz, Zugmaul, Zugpendel, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), GPS System (Empfänger), ISOBUS, Ölrücklaufanschluss (drucklos), Arbeitsscheinwerfer 10 oder mehr vorn, Arbeitsscheinwerfer 8 oder mehr hinten, Einhebelsteuergerät (mechanisch)
________
7R 290;;Klassifizierung: Neumaschine; Name des Getriebes: AUTOPOWR; Hydraulische Lenkung: Ja; Oberlenker vorne: Ja; Außenbedienung Frontkraftheber: Ja; Anzahl der Steuergeräte doppeltwirkend vorne: 1; Oberlenker hinten: Ja; Kategorie Unterlenker hinten: Kat. 3; Heckstabilisator Typ: Hydraulisch; Steuergeräte doppeltwirkend hinten: Ja; Power Beyond Anschlüsse: Ja; Loadsensing: Ja; Außenbedienung Heckhydraulik: Ja; Außenbedienung Steuergerät: Ja; Anhängevorrichtung: Ja; Art von Kugelkopf: Fest ; Zugstange: Ja; Arbeitsscheinwerfer vorne: Ja; Art der Arbeitsscheinwerfer (vorne): LED; Arbeitsscheinwerfer hinten: Ja; Art der Arbeitsscheinwerfer (hinten): LED; Kabinenfederung Typ: Mechanisch; Art der Klimatisierung: Automatisch; GPS-Lenksystem (vorbereitet): Ja; GPS-Lenksystem (betriebsbereit): Ja; Bordcomputer: Ja; Heckzapfwelle Drehzahl: 540/540E/1000; Sitzfederung: Ja; Abgasstufe: TIER_FT4; Motorhersteller: John Deere; Reifenhersteller: MICHELIN; Service Historie: Ja;;Anzahl Arbeitsscheinwerfer vorne 12,;Fahrzeugpapiere vorhanden 1,;Radio 1,;ISOBUS 1,;Seriennummer/Fahrgestellnummer 1RW7290SPND126488,;Anhängevorrichtung automatisch,;Außenbedienung Heckzapfwelle 1,;Bolzengröße Anhängevorrichtung (mm) 38mm,;Steuergeräte DW (elektrisch) 5,;Anzahl Arbeitsscheinwerfer hinten 8,;Anzahl der Zylinder 6,;Getriebe Stufenloses Getriebe,;Kabinenfederung 1,;Höchstgeschwindigkeit in km/h 50 km/h,;AdBlue 1,;druckloser Rücklauf 1,;Steuergeräte DW (gesamt) 5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
268.741 € ≈ 300.800 US$ ≈ 7.800.000.000 ₫
2023
1 m/giờ
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
238.000 € ≈ 266.400 US$ ≈ 6.908.000.000 ₫
2023
550 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
318.920 € ≈ 357.000 US$ ≈ 9.256.000.000 ₫
2023
1 m/giờ
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2493 Eggendorf
Liên hệ với người bán
240.628 € ≈ 269.400 US$ ≈ 6.984.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
89.934 € ≈ 100.700 US$ ≈ 2.610.000.000 ₫
2021
280 m/giờ
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
89.935 € ≈ 100.700 US$ ≈ 2.610.000.000 ₫
2021
280 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
89.934 € ≈ 100.700 US$ ≈ 2.610.000.000 ₫
2021
280 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
147.064 € ≈ 164.600 US$ ≈ 4.268.000.000 ₫
2023
70 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
167.493 € ≈ 187.500 US$ ≈ 4.861.000.000 ₫
2023
273 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-2100 Korneuburg
Liên hệ với người bán
341.411 € ≈ 382.200 US$ ≈ 9.909.000.000 ₫
2023
28 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-7503 Grosspetersdorf
Liên hệ với người bán
214.091 € ≈ 239.700 US$ ≈ 6.214.000.000 ₫
2023
917 m/giờ
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8410 Kalsdorf
Liên hệ với người bán
336.869 € ≈ 377.100 US$ ≈ 9.777.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
136.751 € ≈ 153.100 US$ ≈ 3.969.000.000 ₫
2024
250 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
167.493 € ≈ 187.500 US$ ≈ 4.861.000.000 ₫
2022
660 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8723 Kobenz Bei Knittelfeld
Liên hệ với người bán
223.026 € ≈ 249.700 US$ ≈ 6.473.000.000 ₫
2024
350 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Áo, At-8230 Hartberg
Liên hệ với người bán
26.676 € ≈ 29.860 US$ ≈ 774.200.000 ₫
2022
1 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 25 km/h
Áo, At-8230 Hartberg
Liên hệ với người bán
42.215 € ≈ 47.260 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2022
5 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 35 km/h
Áo, At-3910 Zwettl
Liên hệ với người bán
206.941 € ≈ 231.600 US$ ≈ 6.006.000.000 ₫
2023
530 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
Liên hệ với người bán
85.400 € ≈ 95.600 US$ ≈ 2.479.000.000 ₫
2021
280 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW)
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
215.890 € ≈ 241.700 US$ ≈ 6.266.000.000 ₫
2022
917 m/giờ
Nguồn điện 250 HP (184 kW)
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán