Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r | Hình ảnh 16 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
89.131 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 98.450 US$
≈ 2.544.000.000 ₫
74.900 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 7230r
Năm sản xuất: 2011
Thời gian hoạt động: 5.506 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg6724 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 46618-5Z6IWSJ
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Trục sau: 710
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 7230r

Bereifung (v): 600, Getriebebezeichnung: e23 PowerShift, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Kabine, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS
________
7 polige Steckdose vorn: ja; Anzahl DW vorn; Anzahl Zylinder: 6; Betriebsstunden: 5506; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Erstzulassung: ; Frontkraftheber: ja; Frontremote: ja; Geschwindigkeit: 50 km/h; Heizung: ja; ISOBUS: ja; Kabinenfederung: hydraulisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Kugelkopf K 80: ja ja; Kugelkopfkupplung: höhenverstellbar; Lenksystem: vorgerüstet; Load sensing: ja; Oberlenker: hydraulisch; Power beyond: ja; Reifen-h: 710; Reifen-v: 600; Spurführungssystem: ja; Steuergerät dw: 5; Zapfwelle: ; Zugmaulanhängung: ja; Zusatzsteuergeräte: elektrisch; höhenverstellbaren Anhängevorrichtung: ja;; Werksausstattung:; 7620RW0138 GERMANY DESTINATION 7620RW; 7620RW0414 GERMAN OP MANUAL & LABELS 7620RW; 7620RW0500 0500 NO PACKAGE 7620RW; 7620RW1501 20/20SP CQ PLUS (50K) 7620RW; 7620RW1826 2630 TOUCH DISPLAY 7620RW; 7620RW1833 ACTIVE COMMAND STEER 7620RW; 7620RW1845 NO AT ACTIVATION 7620RW; 7620RW1887 JDLINK ULT. PROMOTION 7620RW; 7620RW2662 PREM RADIO EXPORT 7620RW; 7620RW3351 FIVE REMOTE CYLINDER CONTROL 7620RW; 7620RW3830 PTO 540E/1000/1000E 7620RW; 7620RW4041 RS W/HITCH(CAT3/3N)15,130 LB 7620RW; 7620RW4313 3IN1 HITCH RAILS-CAT2 7620RW; 7620RW5010 REAR AXLE,FLANGED (335MM) 7620RW; 7620RW5213 SGL-710/70R42 173B R1W, MI 7620RW; 7620RW5999 NO TIRE BRAND PREFERENCE 7620RW; 7620RW6061 50K TRIPLE LINK SUSP 7620RW; 7620RWR30 152B MI R1W 7620RW; 7620RW8011 FRT FNDRS F/MFWD-WIDE-620MM 7620RW; 7620RW8020 FULL COVERAGE REAR FENDER 7620RW; 7620RW8220 INTEL POWER MANAGEMENT 7620RW; 7620RW8288 FOOT SPEED CONTROL THROTTLE 7620RW; 7620RW8291 STEP MUD GUARD, LH 7620RW; 7620RW832G AUXILARY HYDRAULIC CONNECT 7620RW; 7620RW840A WAGON HITCH (AUTO) 4 POSTION 7620RW; 7620RW840D BALL HITCH FOR 3 IN 1 7620RW; 7620RW8411 FRT HITCH - GRD ENG. 2AUX 7620RW; 7620RW8428 HYDRAULIC REAR CENTER LINK 7620RW; 7620RW8720 LOADER LIGHT PKG 7620RW; 7620RW8751 AIR TRAILER BRAKE-DUAL AIR 7620RW; 7620RW2063 CAB PREM CVII W CMD ARM R2 7620RW; 7620RW7204 WORK LIGHTING PKG R2 7620RW; 7620RW8336 ENGINE IT COMPLIANT 7620RW; 7620RW5093 STEEL WHLS FOR FLANGED AXLES 7620RW; 7620RW841K AUX CMD ARM CTRL 7620RW; 7620RW3260 85CC HYDRAULIC PUMP (59GPM) 7620RW
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
90.000 € ≈ 99.400 US$ ≈ 2.569.000.000 ₫
2012
5.986 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
86.814 € ≈ 95.890 US$ ≈ 2.478.000.000 ₫
2012
8.059 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
88.060 € ≈ 97.260 US$ ≈ 2.513.000.000 ₫
2012
6.150 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
95.081 € ≈ 105.000 US$ ≈ 2.714.000.000 ₫
2013
4.999 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
94.779 € ≈ 104.700 US$ ≈ 2.705.000.000 ₫
2013
6.897 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
86.870 € ≈ 95.950 US$ ≈ 2.479.000.000 ₫
2012
3.530 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
92.225 € ≈ 101.900 US$ ≈ 2.632.000.000 ₫
2013
6.000 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
101.150 € ≈ 111.700 US$ ≈ 2.887.000.000 ₫
2011
4.608 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
64.260 € ≈ 70.980 US$ ≈ 1.834.000.000 ₫
2012
8.528 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
101.150 € ≈ 111.700 US$ ≈ 2.887.000.000 ₫
2010
6.804 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
87.465 € ≈ 96.610 US$ ≈ 2.496.000.000 ₫
2013
5.288 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
105.910 € ≈ 117.000 US$ ≈ 3.023.000.000 ₫
2012
4.805 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp John Deere 6150r
1
74.970 € ≈ 82.800 US$ ≈ 2.140.000.000 ₫
2012
7.326 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
74.866 € ≈ 82.690 US$ ≈ 2.137.000.000 ₫
2013
6.513 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
77.231 € ≈ 85.300 US$ ≈ 2.204.000.000 ₫
2012
7.182 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
90.244 € ≈ 99.670 US$ ≈ 2.576.000.000 ₫
2014
6.107 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
87.465 € ≈ 96.610 US$ ≈ 2.496.000.000 ₫
2013
5.288 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
90.440 € ≈ 99.890 US$ ≈ 2.581.000.000 ₫
2013
4.375 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
79.568 € ≈ 87.880 US$ ≈ 2.271.000.000 ₫
2013
5.876 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
99.960 € ≈ 110.400 US$ ≈ 2.853.000.000 ₫
2014
5.809 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán