Máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap

PDF
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
114.240 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 119.100 US$
≈ 2.990.000.000 ₫
96.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 6215r ap
Năm sản xuất: 2016
Thời gian hoạt động: 6.715 m/giờ
Địa điểm: Đức De-21439 Marxen
ID hàng hoá của người bán: 46618-SPDMPK9
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 650/75 R42
Buồng lái
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6215r ap

Bereifung (v): 600/70r28, Zustand-Bereifung (v): 40, Zustand-Bereifung (h): 40, Getriebebezeichnung: IVT, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Anbaukonsole, Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), Arbeitsscheinwerfer 6x vorn, Arbeitsscheinwerfer 6x hinten
________
Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer: ja; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 6; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 6715; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Fronthydraulik: ja; Frontkraftheber: ja; Frontlader: ja; Frontlader-Anbaukonsole: ja; Frontlader-Technik: parallelführend; Geschwindigkeit: 50; Kabinenfederung: hydraulisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Kugelkopfkupplung: fest; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Power beyond: ja; Radio: ja; Reifen-h: 650/75R42; Reifen-h %: 40; Reifen-v: 600/70R28; Reifen-v %: 40; Steuergerät dw: 4; Zapfwelle: ; gefederte Vorderachse: ja;; 1552 AutoPow r / IVT # 50 km/h ; 1822 10-Zoll CommandCenter Display, videofähig ; 1832 Vorbereitung für AutoTrac ; 1851 Generation 4 CommandCenter AutoTrac Aktivierung ; 188J JDLink Connect ? inkl. einer 1-Jahres Lizenz ; 1946 4600 Prozessor ; 2058 ComfortView Kabine, mit Commandarm und mit Kabinen ; 2129 PREMIUM - Sitz 1 ; 2523 Spiegel # Weitw inkel ; 2667 PREMIUM - Radio ; 3240 60 ccm Hydraulikpumpe # 155#l/min ; 3351 5 elektronische ZSG # Premium ; 4221 Hydraulischer Oberlenker # Kategorie ; 4424 Stabilisierungsstreben # automatisch ; 5292 Hinterradgröße 650/75R42 ; 5921 Hinter- und Vorderreifenfabrikat # Mitas SFT ; 6070 Allrad-Vorderachse # TLS Plus mit Bremsen ; 6265 Vorderradgröße 600/70R28 ; 8002 Werkzeugkasten ; 8012 Frontkotflügel Allrad # schwenkbar ; 8212 Automatische Klimaanlage ; 8216 iTEC # Vorgewendemanagement ; 8224 7-polige Signalsteckdose, ISO-Standard 11786 ; 8230 Innenrückspiegel ; 8240 3-polige Steckdosen, 25 A ; 8254 Beifahrersitz, gepolstert & klappbar ; 8264 Kühlschrank ; 8276 Sonnenrollos vorne und hinten ; 8280 Heckscheibenwischer und Waschanlage ; 8287 Wegfahrsperre ; 832C Kotflügelbedienung für 3. elektrisches ZSG ; 832D Zusätzlicher Ölbehälter ; 832O Vorbereitung für Power Beyond Zusatzdruckversorgu ; 840A Kugelkopfkupplung K80 mit 3-in-1 Anhängebock ; 8411 PREMIUM - Frontkraftheber ; 841J Automatische Anhängerkupplung # 38#mm Bolzen ; 841L Elektronischer Joystick ; 8465 3-polige Steckdose # für Frontkraftheber ; 8608 100% Differenzialsperre in der Vorderachse ; 8725 Rundumwarnleuchte ; 873L Beleuchtungspaket # PREMIUM ; 873O Zwei H4 Wiederhol-Fahrscheinwerfer auf mittlerer H ; 873T Zwei LED Arbeitsscheinwerfer an hinteren Kotflügel ; 8743 Lichtmaschine 14#V / 240#A ; 8751 Pneumatisches Anhängerbremssystem, 2 Leitungen ; 8786 2 Unterlegkeile ; 878C Kennzeichenhalterung # vorne ; 878H Mehrfachsteckdosenleiste, 6-fach Multinorm ; 878I Kennzeichenhalterung # hinten ; 878Q Stromversorgungs-Steckdose 230V Wechselstrom 0 ; 878R Flaschenhalter ; 878S Getränkehalter ; 878T Dachluke mit getöntem Glas
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
108.290 € ≈ 112.900 US$ ≈ 2.834.000.000 ₫
2016
6.130 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
114.954 € ≈ 119.800 US$ ≈ 3.009.000.000 ₫
2016
3.330 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
114.240 € ≈ 119.100 US$ ≈ 2.990.000.000 ₫
2016
6.715 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
101.150 € ≈ 105.400 US$ ≈ 2.647.000.000 ₫
2016
7.540 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
105.315 € ≈ 109.800 US$ ≈ 2.756.000.000 ₫
2015
9.900 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
117.810 € ≈ 122.800 US$ ≈ 3.083.000.000 ₫
2017
7.017 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 124.000 US$ ≈ 3.115.000.000 ₫
2017
4.990 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
105.300 € ≈ 109.700 US$ ≈ 2.756.000.000 ₫
2016
7.367 m/giờ
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h ISOBUS ISOBUS
Đức, Albersdorf
Liên hệ với người bán
111.265 € ≈ 116.000 US$ ≈ 2.912.000.000 ₫
2018
5.000 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
86.870 € ≈ 90.540 US$ ≈ 2.274.000.000 ₫
2016
5.860 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
130.900 € ≈ 136.400 US$ ≈ 3.426.000.000 ₫
2017
7.000 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 119.900 US$ ≈ 3.010.000.000 ₫
2016
8.780 m/giờ
Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 1.000 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Đức, Kettenkamp
Liên hệ với người bán
107.100 € ≈ 111.600 US$ ≈ 2.803.000.000 ₫
2019
3.600 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
113.050 € ≈ 117.800 US$ ≈ 2.959.000.000 ₫
2019
6.470 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
64.260 € ≈ 66.970 US$ ≈ 1.682.000.000 ₫
2016
4.230 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
83.181 € ≈ 86.690 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
2016
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
109.900 € ≈ 114.500 US$ ≈ 2.876.000.000 ₫
2017
7.202 m/giờ
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h ISOBUS ISOBUS
Đức, Aurich
Liên hệ với người bán
118.000 € ≈ 123.000 US$ ≈ 3.088.000.000 ₫
2015
5.196 m/giờ
Nguồn điện 259 HP (190 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h ISOBUS ISOBUS
Đức, Aurich
Liên hệ với người bán
81.277 € ≈ 84.710 US$ ≈ 2.127.000.000 ₫
2016
10.250 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
140.420 € ≈ 146.300 US$ ≈ 3.675.000.000 ₫
2015
5.196 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán