Máy kéo bánh lốp John Deere 4755

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 4755 | Hình ảnh 20 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
23.613 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 25.710 US$
≈ 656.600.000 ₫
19.842,86 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 4755
Năm sản xuất: 1989
Thời gian hoạt động: 15.363 m/giờ
Địa điểm: Hungary Hu-6710 Szeged
ID hàng hoá của người bán: 46618-BMVAQ4R
Đặt vào: 17 thg 2, 2025
Mô tả
Tốc độ: 30 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 20.8 R38
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 4755

Bereifung (v): 16.9r28, Getriebebezeichnung: PowerShift 15/4, Gefederte Vorderachse, Kabine, Zugpendel
________
6 cylinder 7,6 l engine, 15/4 Powershift transmission, 30 km/h, black number plate, air conditioner, 3 pairs of SCVs, twin wheen set;; Specification:; Year: 1989; Engine hours: ; Type of the engine: John Deere; Horsepower: 190 hp; Number of cylinders: 6; Displacement: 7636 ccm; Transmission: 15/4 Powershift; Max speed: 30 km/h;; Cab:; Suspended seat with adjustable armrest; Interior mirror; Air conditioning; Exterior sliding mirrors; Height and angle adjustable steering column; Sun visor in front; Opening rear windscreen; Cup holder;; Hydraulics:; 3 pairs of SCVs; 1000 PTO;; Rims and tyres:; BKT; with twin wheel set;; Front axle:; Fix front axle; Switchable differential lock; Switchable all-wheel drive;; Towing hitcht:; Drawbar; CAT3 suspension arm;; Lighting and electricity:; 6 work lights in front (4 LED); 4 work lights at the rear; 2 pcs beacon light; Trailer socket at the rear; Number plate lighting;; Accessories:; Front mudguard; Nose weight support; Tool box;; Other:; Total weight allowed: kg; Technical examination validity: March 2025; Fuel tank size: 386 l;; From Hungarian owner, ready for work condition.;; Description for information only. The right to make changes, errors and typos is reserved. This advertisement does not constitute an offer.;; Motor de 7,6 l cu 6 cilindri, transmisie 15/4 Powershift, 30 km/h, înmatriculat, climă, 3 per. SCV, set de roți duble;; Specificație:; An de fabricație: 1989; Ore de funcționare: ; Tip motor: John Deere; Putere motor: 190 CP; Număr cilindru: 6; Capacitate cilindrică: 7636 ccm; Transmisie: 15/4 Powershift; Viteză maximă: 30 km/h;; Cabină:; Scaun cu suspensie și cotieră reglabilă; Oglindă interioară; Aer condiționat; Oglinzi exterioare glisante; Coloană de direcție reglabilă în înălțime și în unghi; Parasolar în față; Parbriz spate cu deschidere; Suport de pahare;; Hidraulică:; 3 per. SCV; 1000 PTO;; Dimensiune jantă și cauciuc:; Anvelope față BKT; Anvelope spate cu set de roți duble;; Axă față:; Axă față fix; Blocaj diffi comutabil; 4WD comutabil;; Cuplare:; Bară de tracțiune; CAT3 braț suspensie;; Iluminare și electricitate:; 6 lumini de lucru în față (4 LED); 4 lumini de lucru în spate; 2 buc. girofar; Priză pentru remorcă în spate; Iluminarea plăcuței de înmatriculare;; Accesorii:; Apărători față; Suport greutate față; Cutie scule;; Alte informații:; Greutate totală admisă: kg; Valabilitatea examinării tehnice: martie 2025; Dimensiunea rezervorului de combustibil: 386 l;; De la proprietarul maghiar, în stare gata pentru lucru.;; Descriere doar cu titlu informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și greșeli de scriere. Acest anunț nu constituie o ofertă.;; 6 hengeres 7,6 literes motor, 15/4 Powershift váltó, 30 km/h, fekete rendszám, klíma, 3 pár hidraulika kör, hátsó ikerkerék szett;; Részletes specifikáció:; Gyártási év: 1989; Motor üzemóra: ; Motor típusa: John Deere; Motorteljesítmény: 190 Le; Hengerek száma: 6; Hengerűrtartalom: 7636 ccm; Sebességváltó: 15/4 Powershift; Maximális haladási sebesség: 30 km/h;; Fülke:; Rugózott ülés állítható kartámasszal; Belső tükör; Klímaberendezés; Külső kitolható visszapillantó tükrök; Magasságában és dőlésszögében állítható kormányoszlop; Napellenző roló elől; Nyitható hátsó szélvédő; Pohártartó;; Hidraulika:; 3 pár kihelyezett hidraulika kör; 1000-es kardán;; Felni és gumiméret:; BKT első gumizás; hátsó gumizás csonkos kapcsolású ikerkerék szettel;; Mellső híd:; Fix első híd; Kapcsolható differenciál zár; Kapcsolható összkerékhajtás;; Vonószerkezet:; Alsó húzó; KAT3 függesztőkarok koptatóval;; Világítás és elektromosság:; 6 db munkalámpa elől (4 db LED-es); 4 db munkalámpa hátul; 2 db sárga villogó; Pótkocsi csatlakozó aljzat hátul; Rendszámtábla világítás;; Tartozékok:; Első sárvédő; Orrsúlytartó; Szerszámos láda;; Egyéb információk:; Megengedett össztömeg: kg; Műszaki vizsga érvényesség: 2025 március; Üzemanyagtartály mérete: 386 liter;; Magyar gazdától munkakész állapotban.;; A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.;; GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.613 € ≈ 25.710 US$ ≈ 656.600.000 ₫
1987
12.000 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 30 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
Liên hệ với người bán
19.900 € 7.950.000 HUF ≈ 21.670 US$
1989
15.363 m/giờ
Nguồn điện 189 HP (139 kW) Tốc độ 30 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
19.900 € 7.950.000 HUF ≈ 21.670 US$
1987
12.000 m/giờ
Nguồn điện 166 HP (122 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 30 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
14.890 € 5.950.000 HUF ≈ 16.220 US$
1988
16.751 m/giờ
Nguồn điện 99.25 HP (72.95 kW) Tốc độ 30 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
56.286 € ≈ 61.290 US$ ≈ 1.565.000.000 ₫
2003
13.957 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
Liên hệ với người bán
65.197 € ≈ 70.990 US$ ≈ 1.813.000.000 ₫
2003
13.214 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
Liên hệ với người bán
56.286 € ≈ 61.290 US$ ≈ 1.565.000.000 ₫
2015
9.375 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
Liên hệ với người bán
71.137 € ≈ 77.460 US$ ≈ 1.978.000.000 ₫
2014
11.575 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
Liên hệ với người bán
59.950 € 23.950.000 HUF ≈ 65.280 US$
2014
11.575 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
85.250 € ≈ 92.830 US$ ≈ 2.370.000.000 ₫
2016
5.510 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Xe xúc trước xe xúc trước
Hungary, Kaposvar
Liên hệ với người bán
176.500 € ≈ 192.200 US$ ≈ 4.908.000.000 ₫
2017
5.250 m/giờ
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Türje
Liên hệ với người bán
47.440 € 18.950.000 HUF ≈ 51.650 US$
2015
9.375 m/giờ
Nguồn điện 99.25 HP (72.95 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
47.440 € 18.950.000 HUF ≈ 51.650 US$
2003
13.957 m/giờ
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
12.033 € ≈ 13.100 US$ ≈ 334.600.000 ₫
1989
9.333 m/giờ
Nguồn điện 78 HP (57.33 kW)
Đan Mạch, Lintrup
Liên hệ với người bán
54.950 € 21.950.000 HUF ≈ 59.830 US$
2003
13.214 m/giờ
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 542.200.000 ₫
1991
9.221 m/giờ
Xe xúc trước xe xúc trước
Ba Lan, Różyny
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 27.210 US$ ≈ 694.900.000 ₫
1988
10.900 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán