Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190

PDF
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190 | Hình ảnh 20 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
140.996 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 159.300 US$
≈ 4.111.000.000 ₫
118.484,03 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: JCB
Mẫu: fastrac 4190
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 1.678 m/giờ
Địa điểm: Hungary Hu-6710 Szeged
ID hàng hoá của người bán: 46618-IH1UC5W
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 60 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Trục sau: 540/65 R3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp JCB fastrac 4190

Bereifung (v): 540/65 r34 trelleborg, Zustand-Bereifung (v): 70, Zustand-Bereifung (h): 70, Getriebebezeichnung: CVT, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, ISOBUS
________
Specifications:; Year: 2018; Commissioning: 2020; Max speed: 60 km/h; Hours: 1678; Engine type: AGCO Sisu; Number of cylinders: 6; Displacement: 6596 ccm; Engine power: 192 HP; Gearbox: continuously variable CVT; AdBlue;; Cabin:; Grammer air-suspended comfort seat with lumbar support; Passenger seat; Tilt-adjustable steering column; Electrically adjustable exterior mirrors; Color LCD display; Adjustable display; Joystick control; Air conditioning (digital), cabin heating; Right-hand step; Sun visor; Cup holder; Radio; Storage compartments;; Hydraulics:; 4 pairs of remote hydraulic circuits at the rear; 2 pairs of remote hydraulic circuits at the front; Hydraulic pump capacity: 195 l/min540/540E/1000/1000E cardan shaft; KAT3 linkage arms with double-sided outriggers; Front hydraulics (Zuidberg); Rear mudguard and front linkage and PTO control buttons; Electrohydraulic lift control (EHR);; Front axle:; Sprung front axle; Programmable 3 types of 4-wheel steering; Disc brakes ABS;; Rims and tyres:; 540/65 R34 Trelleborg front tires; 540/65 R34 Trelleborg rear tires;; Towing-hitch:; Lower drawbar; Automatic trailer hitch; Factory air brake;; Lighting and electricity:; 6 front work lights; 4 rear work lights; ISOBUS; Yellow flashing light; License plate lighting;;; Other information:; Tested for two people; SRS stability control; Touch panel and programmable buttons for better control; Weight: 7575 kg; Towing capacity: 31,100 kg; Rear linkage load capacity: 8000 kg; Front linkage lifting capacity: 3500 kg; From a well-organized farm;; Technical examination valid until July 2026;; From a Hungarian farmer, selling in NEW condition due to lack of use!; If you have any questions, please don't hesitate to contact us.;; The description is for information only. We reserve the right to make changes, errors and misspellings.;;; FIZESSEN AKÁR TERMÉNNYEL, vagy vásároljon lízingre 10% + Áfa önerővel! Joystick vezérlés, front hidraulika, front TLT klíma, ABS-fékek, 60 km/h;; Részletes specifikáció:; Gyártási év: 2018; Üzembe helyezés: 2020; Maximális haladási sebesség: 60 km/h; Motor üzemóra: 1678; Motor típusa: AGCO Sisu; Motorteljesítmény: 192 Le; Hengerek száma: 6; Hengerűrtartalom: 6596 ccm; Sebességváltó: fokozatmentes CVT; AdBlue;; Fülke:; Deréktámaszos Grammer légrugós komfortülés; Utasülés; Dőlésszögében állítható kormányoszlop; Elektromosan állítható külső visszapillantó tükrök; Színes LCD kijelző; Állítható kijelző; Joystick vezérlés; Klímaberendezés (digitális), kabinfűtés; Jobb oldali lépcső; Napellenzőroló; Pohártartó; Rádió; Tárolórekeszek;; Hidraulika:; 4 pár kihelyezett hidraulika kör hátul; 2 pár kihelyezett hidraulika kör elől; Hidraulika szivattyú teljesítménye: 195 l/perc; 540/540E/1000/1000E kardán fordulat; KAT3 függesztőkarok kétoldali kitámasztókkal; Front hidraulika (Zuidberg); Hátsó sárvédőre és előre kihelyezett függesztőkarokat és kardánt vezérlő gombok; Elektorhidroalikus emelésvezérlés (EHR);; Felni és gumiméret:; 540/65 R34 Trelleborg első gumizás; 540/65 R34 Trelleborg hátsó gumizás;; Vonószerkezet:; Alsó húzó; Automata pótkocsi vonófej; Gyári légfék kiépítés;; Mellső híd:; Rugózott első híd; Programozható 3 féle 4 kerék kormányzási mód; Tárcsafékek ABS;; Világítás és elektromosság:; 6 db első munkalámpa; 4 db hátsó munkalámpa; ISOBUS; Sárga villogó; Rendszámtábla világítás;; Egyéb információk:; Két személyre vizsgáztatva; SRS menetstabilizátor; Érintőpanel és programozható gombok a jobb vezérlés érdekében; Tömeg: 7575 kg; Vontathatóság: kg; Hátsó emelő teherbírása: 8000 kg; Mellső függesztőmű emelőképessége: 3500 kg; Rendezett gazdaságból;; Műszaki vizsga érvényesség: 2026. július;; Magyarországi gazdától, kihasználatlanság miatt ÚJSZERŰ állapotban eladó!;; A gépet az Agro Partner Magyarország Kft. hirdeti! Több, nagy felbontású képért keressenek minket elérhetőségeinken.;; LÍZING: Kedvező Széchenyi Lízing Max+ finanszírozással, FIX, FORINT alapú kamatozással!; GÉPTÖRÉS ÉS VAGYONBIZTOSÍTÁS: Szinte minden kockázatra kiterjedő, egyedi géptörés és vagyonbiztosítási konstrukciók is igénybe vehetők!;; A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.;; GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR;;; Specificatii:; Anul: 2018; Punere în funcțiune: 2020; Viteza maxima: 60 km/h; Ore: 1678; Tip motor: AGCO Sisu; Numar de cilindri: 6; Cilindrata: 6596 ccm; Putere motor: 192 CP; Cutie de viteze: CVT continuu; AdBulue;; Cabină:; Scaun confort cu arc pneumatic Grammer cu suport lombar; Scaun pasager; Coloana de directie cu inclinare reglabila; Oglinzi exterioare reglabile electric; Display LCD color; Display reglabil; Control prin joystick; Aer condiționat (digital), încălzire cabină; Scari pe dreapta; Parasolar; Suport pentru pahare; Radio; Compartimente de depozitare;; Hidraulica:; 4 perechi de cercuri hidraulice expuse în spate; 2 perechi de circuite hidraulice exterioare; Debit pompa hidraulica: 195 l/min540/540E/1000/1000E arbore cardanic; Brațe de legătură KAT3 cu stabilizatoare cu două fețe; Hidraulica frontala (Zuidberg); Butoane pentru controlul brațelor de suspensie și cardanului situate pe aripa spate și în față; Control electro-hidraulic al ridicării (EHR);; Axa fata:; Axa fata cu arc; 3 moduri de direcție programabile pe 4 roți; Frâne cu disc ABS;; Jante si anvelope:; cauciucuri fata 540/65 R34 Trelleborg; cauciucuri spate 540/65 R34 Trelleborg;; Cârlig de remorcare:; Extractor de jos; Cuplare automată a remorcii; Construcție frână pneumatică din fabrică; Iluminat și electricitate:;; Comutator de izolare:; 6 faruri de lucru fata; 4 lumini de lucru spate; ISOBUS; Galben intermitent; Iluminarea plăcuței de înmatriculare;;; Alte informatii:; Testat pentru două persoane; Controlul stabilității SRS; Panou tactil și butoane programabile pentru un control mai bun; Greutate: 7575 kg; Capacitate de tractare: kg; Capacitate de ridicare spate: 8000 kg; Capacitate de ridicare a cârligului frontal: 3500 kg; Dintr-o economie organizată;; Valabilitate examen tehnic: iulie 2026;; De la un fermier maghiar, de vanzare in stare NOU din lipsa folosirii!;; Achiziție și prin LEASING!;; Descrierea este doar cu titlu informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și omisiuni. Acest anunț nu constituie o ofertă.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
118.300 € 47.950.000 HUF ≈ 133.600 US$
2018
1.678 m/giờ
Nguồn điện 192 HP (141 kW) ISOBUS Tốc độ 60 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
129.710 € ≈ 146.500 US$ ≈ 3.782.000.000 ₫
2019
3.842 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
130.600 € 52.950.000 HUF ≈ 147.500 US$
2017
1.233 m/giờ
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu dầu diesel ISOBUS Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
145.400 € 58.950.000 HUF ≈ 164.300 US$
2020
2.246 m/giờ
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Tốc độ 50 km/h
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
163.625 € ≈ 184.800 US$ ≈ 4.771.000.000 ₫
2020
1.750 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, De-91522 Ansbach
Liên hệ với người bán
137.500 € ≈ 155.300 US$ ≈ 4.009.000.000 ₫
2020
4.476 m/giờ
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
163.625 € ≈ 184.800 US$ ≈ 4.771.000.000 ₫
2020
1.750 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, De-91522 Ansbach
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 67.670 US$ ≈ 1.747.000.000 ₫
2018
3.600 m/giờ
Hungary, Tiszaalpár
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.030 US$ ≈ 568.600.000 ₫
2018
614 m/giờ
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
155.000 € ≈ 175.100 US$ ≈ 4.520.000.000 ₫
2017
1.466 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 69 km/h
Đức, Gross-Umstadt
Liên hệ với người bán
97.500 € ≈ 110.100 US$ ≈ 2.843.000.000 ₫
2018
5.026 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
107.500 € ≈ 121.400 US$ ≈ 3.135.000.000 ₫
2017
3.694 m/giờ
Nguồn điện 340 HP (250 kW)
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
114.900 € ≈ 129.800 US$ ≈ 3.350.000.000 ₫
2020
3.840 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
44.150 € 17.900.000 HUF ≈ 49.880 US$
2018
2.023 m/giờ
Nguồn điện 136 HP (100 kW)
Hungary, Nagykőrös
Liên hệ với người bán
109.900 € ≈ 124.200 US$ ≈ 3.205.000.000 ₫
2019
1.215 m/giờ
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Tốc độ 40 km/h
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
61.420 € 24.900.000 HUF ≈ 69.380 US$
2018
3.553 m/giờ
Nguồn điện 240 HP (176 kW)
Hungary, Nagykőrös
Liên hệ với người bán
153.900 € ≈ 173.900 US$ ≈ 4.488.000.000 ₫
2022
2.530 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, De-48341 Altenberge
Liên hệ với người bán
153.900 € ≈ 173.900 US$ ≈ 4.488.000.000 ₫
2022
2.530 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h
Đức, De-48341 Altenberge
Liên hệ với người bán
117.810 € ≈ 133.100 US$ ≈ 3.435.000.000 ₫
2015
3.550 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
145.180 € ≈ 164.000 US$ ≈ 4.233.000.000 ₫
2018
3.220 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán