Máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH

PDF
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
22.500 €
≈ 24.090 US$
≈ 612.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  1998
Thời gian hoạt động:  14588 m/giờ
Địa điểm:  Đức Schierling
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  13747-10097
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục sau:  520/70 R38
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp GTA 395 Hochrad, Bj.1998, GTH

Tiếng Đức
Bereifung (v): 420/85 R34, Zustand-Bereifung (v): 50, Zustand-Bereifung (h): 50, Erstzulassung: 23.03.1998, Druckluftanlage (1-Kreis), Druckluftanlage (2-Kreis), Arbeitsscheinwerfer 2x vorn, Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Dreipunkt / Heckhubwerkanhängung, Elektronische Hubwerksregelung (EHR), Frontzapfwelle, Kabine, Kabinenfederung (mechanisch), Luftgefederter Sitz, 540/540E (750)/1000 U/min, Zugmaul - automatisch, höhenverstellbare Anhängevorrichtung, Oberlenker mechanisch (hinten), Frontkraftheber (ohne Oberlenker)
________
Fendt 395 GTH, Bj.1998, 2. Gang Springt Raus,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
27.431 € USD VND ≈ 29.360 US$ ≈ 746.700.000 ₫
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được 9100 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
máy kéo bánh lốp 208p máy kéo bánh lốp 208p máy kéo bánh lốp 208p
3
Liên hệ với người bán
23.500 € USD VND ≈ 25.160 US$ ≈ 639.700.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 4950 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
17.610 € USD VND ≈ 18.850 US$ ≈ 479.400.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được 9690 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.540 US$ ≈ 979.900.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1998 Tổng số dặm đã đi được 7300 m/giờ Nguồn điện
Đức, Oyten
Liên hệ với người bán
6.000 € USD VND ≈ 6.423 US$ ≈ 163.300.000 ₫
Năm 1998 Tổng số dặm đã đi được 13500 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
45.000 € USD VND ≈ 48.170 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được 18211 m/giờ Nguồn điện
Đức, Anröchte-Altengeseke
Liên hệ với người bán
42.000 € USD VND ≈ 44.960 US$ ≈ 1.143.000.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được 12765 m/giờ Nguồn điện
Đức, Giebelstadt
Liên hệ với người bán
33.000 € USD VND ≈ 35.330 US$ ≈ 898.300.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được 11200 m/giờ Nguồn điện
Đức, Harsum
Liên hệ với người bán
37.900 € USD VND ≈ 40.570 US$ ≈ 1.032.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 1996 Tổng số dặm đã đi được 12800 m/giờ Nguồn điện
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 1998 Tổng số dặm đã đi được 16777215 m/giờ Nguồn điện
Đức, Fürstenstein
Liên hệ với người bán
19.989 € USD VND ≈ 21.400 US$ ≈ 544.100.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1998 Tổng số dặm đã đi được 7823 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
38.500 € USD VND ≈ 41.210 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được 13021 m/giờ Nguồn điện
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán
23.500 € USD VND ≈ 25.160 US$ ≈ 639.700.000 ₫
Tốc độ 30 km/h
Năm 1998 Tổng số dặm đã đi được 11200 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
35.900 € USD VND ≈ 38.430 US$ ≈ 977.200.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được 9000 m/giờ Nguồn điện
Đức, Oyten
Liên hệ với người bán
20.774 € USD VND ≈ 22.240 US$ ≈ 565.500.000 ₫
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được 11600 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
24.500 € USD VND ≈ 26.230 US$ ≈ 666.900.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1986 Tổng số dặm đã đi được 23600 m/giờ Nguồn điện
Đức, Schneverdingen
Liên hệ với người bán
22.831 € USD VND ≈ 24.440 US$ ≈ 621.500.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được 5890 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
24.369 € USD VND ≈ 26.090 US$ ≈ 663.300.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được 9510 m/giờ Nguồn điện
Đức, De-49661 Cloppenburg
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.620 US$ ≈ 626.100.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm Tổng số dặm đã đi được 14970 m/giờ Nguồn điện
Đức, De-89407 Steinheim
Liên hệ với người bán
22.900 € USD VND ≈ 24.510 US$ ≈ 623.300.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được 7934 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bockel - Gyhum